Bóng đá, Bồ Đào Nha: Braga trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Braga
Sân vận động:
Estádio Municipal de Braga
(Braga)
Sức chứa:
30 286
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
League Cup
Taça de Portugal
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Hornicek Lukas
22
1
90
0
0
0
0
1
Matheus
32
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arrey-Mbi Bright
21
5
416
0
0
0
1
13
Ferreira Joao
23
7
568
0
1
4
0
2
Gomez Victor
24
9
502
0
0
1
0
19
Marin Adrian
27
8
624
0
2
0
0
4
Niakate Sikou
25
8
720
1
0
2
0
15
Oliveira Paulo
32
5
440
0
0
1
0
25
Ribeiro Yuri
27
6
280
0
0
1
0
3
Robson Bambu
Chấn thương cơ
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gharbi Ismael
20
6
162
2
0
0
0
29
Gorby
22
7
302
0
0
1
0
22
Helguera Tiago
18
1
9
0
0
0
0
10
Horta Andre
28
7
417
0
2
0
0
8
Moutinho Joao
38
3
204
0
0
1
0
6
Vitor Carvalho
27
11
930
0
0
3
0
16
Zalazar Martinez Rodrigo
Chấn thương cơ30.11.2024
25
6
417
2
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bruma
30
9
520
3
4
0
0
9
El Ouazzani Amine
23
11
528
4
1
1
0
11
Fernandes Roger
19
11
611
1
0
1
0
90
Fernandez Jaen Roberto
22
10
430
1
0
0
0
27
Guitane Rafik
25
1
3
0
0
0
0
21
Horta Ricardo
30
11
878
3
1
0
0
33
Marques Joao
22
3
37
0
0
1
0
77
Martinez Gabri
21
9
531
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carvalhal Carlos
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matheus
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ferreira Joao
23
1
86
0
0
1
0
2
Gomez Victor
24
1
5
0
0
0
0
4
Niakate Sikou
25
1
90
1
0
0
0
15
Oliveira Paulo
32
1
90
0
0
0
0
25
Ribeiro Yuri
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Horta Andre
28
1
32
0
0
0
0
8
Moutinho Joao
38
1
90
0
0
0
0
6
Vitor Carvalho
27
1
46
0
0
0
0
16
Zalazar Martinez Rodrigo
Chấn thương cơ30.11.2024
25
1
45
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bruma
30
1
90
1
0
0
0
9
El Ouazzani Amine
23
1
45
0
0
0
0
11
Fernandes Roger
19
1
59
0
0
0
0
90
Fernandez Jaen Roberto
22
1
46
0
1
0
0
21
Horta Ricardo
30
1
59
0
0
0
0
77
Martinez Gabri
21
1
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carvalhal Carlos
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Hornicek Lukas
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ferreira Joao
23
1
90
0
0
0
0
4
Niakate Sikou
25
1
90
0
0
0
0
53
Noro Jonatas
19
1
90
0
0
0
0
25
Ribeiro Yuri
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gharbi Ismael
20
1
90
0
0
0
0
29
Gorby
22
1
90
0
0
0
0
8
Moutinho Joao
38
1
45
1
0
0
0
16
Zalazar Martinez Rodrigo
Chấn thương cơ30.11.2024
25
1
46
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
El Ouazzani Amine
23
1
46
0
0
0
0
11
Fernandes Roger
19
1
16
0
0
0
0
90
Fernandez Jaen Roberto
22
1
45
0
0
0
0
27
Guitane Rafik
25
1
75
0
0
0
0
21
Horta Ricardo
30
1
46
0
0
0
0
77
Martinez Gabri
21
1
45
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carvalhal Carlos
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Hornicek Lukas
22
1
90
0
0
0
0
1
Matheus
32
9
810
0
0
0
0
12
Sa Tiago
29
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arrey-Mbi Bright
21
8
644
0
0
1
0
13
Ferreira Joao
23
4
347
0
0
1
0
2
Gomez Victor
24
9
732
0
1
0
0
19
Marin Adrian
27
8
651
1
0
1
0
4
Niakate Sikou
25
7
607
1
0
2
1
15
Oliveira Paulo
32
3
163
0
0
2
0
25
Ribeiro Yuri
27
2
100
0
0
1
0
3
Robson Bambu
Chấn thương cơ
27
2
128
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gharbi Ismael
20
4
161
0
0
0
0
29
Gorby
22
7
243
0
0
0
0
22
Helguera Tiago
18
1
27
0
0
0
0
10
Horta Andre
28
6
331
0
1
1
0
8
Moutinho Joao
38
5
326
0
0
1
0
10
Vasconcelos
19
1
19
0
0
0
0
6
Vitor Carvalho
27
7
439
1
1
2
0
16
Zalazar Martinez Rodrigo
Chấn thương cơ30.11.2024
25
7
534
3
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bruma
30
9
662
2
3
1
0
9
El Ouazzani Amine
23
9
460
3
0
1
0
11
Fernandes Roger
19
10
597
1
1
1
0
90
Fernandez Jaen Roberto
22
10
466
1
1
2
0
27
Guitane Rafik
25
1
46
0
0
0
0
21
Horta Ricardo
30
10
855
2
1
0
0
33
Marques Joao
22
3
9
0
0
1
0
77
Martinez Gabri
21
7
348
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carvalhal Carlos
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Hornicek Lukas
22
3
270
0
0
0
0
1
Matheus
32
20
1800
0
0
0
0
12
Sa Tiago
29
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arrey-Mbi Bright
21
13
1060
0
0
1
1
63
Beirao Rodrigo
21
0
0
0
0
0
0
72
Ferreira Andre
21
0
0
0
0
0
0
13
Ferreira Joao
23
13
1091
0
1
6
0
2
Gomez Victor
24
19
1239
0
1
1
0
19
Marin Adrian
27
16
1275
1
2
1
0
4
Niakate Sikou
25
17
1507
3
0
4
1
53
Noro Jonatas
19
1
90
0
0
0
0
15
Oliveira Paulo
32
9
693
0
0
3
0
25
Ribeiro Yuri
27
10
560
0
0
2
0
3
Robson Bambu
Chấn thương cơ
27
4
308
0
0
1
0
73
Ze Pedro
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gharbi Ismael
20
11
413
2
0
0
0
29
Gorby
22
15
635
0
0
1
0
22
Helguera Tiago
18
2
36
0
0
0
0
10
Horta Andre
28
14
780
0
3
1
0
8
Moutinho Joao
38
10
665
1
0
2
0
10
Vasconcelos
19
1
19
0
0
0
0
6
Vitor Carvalho
27
19
1415
1
1
5
0
16
Zalazar Martinez Rodrigo
Chấn thương cơ30.11.2024
25
15
1042
6
6
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bruma
30
19
1272
6
7
1
0
9
El Ouazzani Amine
23
22
1079
7
1
2
0
11
Fernandes Roger
19
23
1283
2
1
2
0
90
Fernandez Jaen Roberto
22
22
987
2
2
2
0
27
Guitane Rafik
25
3
124
0
0
0
0
21
Horta Ricardo
30
23
1838
5
2
0
0
33
Marques Joao
22
6
46
0
0
2
0
77
Martinez Gabri
21
18
956
2
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carvalhal Carlos
58