Bóng đá, Anh: Bradford City trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Bradford City
Sân vận động:
Valley Parade
(Bradford)
Sức chứa:
25 136
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
FA Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Walker Samuel
33
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baldwin Aiden
27
4
279
0
0
0
0
27
Benn Jay
23
7
569
0
2
2
0
5
Byrne Neill
31
12
1003
2
0
4
0
39
Diabate Cheick
22
11
888
0
1
4
0
2
Halliday Bradley
29
14
1144
0
0
2
0
20
Huntington Paul
37
1
7
0
0
0
0
18
Kelly Ciaran
26
6
496
0
0
1
0
3
Lewis Lewis
23
10
612
0
1
1
0
12
Oduor Clarke
25
14
703
0
0
0
0
24
Shepherd Jack
23
13
935
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Adams Joe
20
1
18
0
0
0
0
30
Evans Corry
34
5
50
0
0
0
0
16
Pattison Alexander
27
8
469
1
0
1
0
10
Sarcevic Antoni
32
3
265
0
1
0
0
6
Smallwood Richard
33
16
1440
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cook Andy
34
16
1398
9
0
4
0
8
Kavanagh Calum
21
12
774
0
1
1
0
19
Oliver Vadaine
33
10
159
0
0
1
0
23
Pointon Bobby
21
14
685
2
1
2
0
21
Sanderson Oliver
20
9
473
2
0
0
0
14
Smith Tyler
25
5
133
0
0
0
0
7
Walker Jamie
31
14
983
1
3
4
0
17
Wright Tyreik
23
13
975
0
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexander Graham
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Walker Samuel
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baldwin Aiden
27
1
90
0
0
1
0
5
Byrne Neill
31
1
90
0
0
0
0
2
Halliday Bradley
29
1
90
0
0
0
0
3
Lewis Lewis
23
1
66
0
0
0
0
12
Oduor Clarke
25
1
90
0
1
0
0
24
Shepherd Jack
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Sarcevic Antoni
32
1
25
0
0
0
0
6
Smallwood Richard
33
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cook Andy
34
1
45
1
0
0
0
8
Kavanagh Calum
21
1
66
0
0
0
0
19
Oliver Vadaine
33
1
46
0
0
0
0
23
Pointon Bobby
21
1
25
0
0
0
0
7
Walker Jamie
31
1
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexander Graham
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Walker Samuel
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Benn Jay
23
1
72
0
0
0
0
5
Byrne Neill
31
1
90
0
0
0
0
39
Diabate Cheick
22
1
19
0
0
1
0
2
Halliday Bradley
29
1
90
0
0
0
0
3
Lewis Lewis
23
1
90
0
1
0
0
24
Shepherd Jack
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Evans Corry
34
1
72
0
0
0
0
6
Smallwood Richard
33
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cook Andy
34
1
19
0
0
0
0
8
Kavanagh Calum
21
1
90
1
1
0
0
19
Oliver Vadaine
33
1
72
1
0
0
0
23
Pointon Bobby
21
1
18
0
0
0
0
21
Sanderson Oliver
20
1
73
0
0
0
0
7
Walker Jamie
31
1
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexander Graham
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Doyle Colin
39
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Benn Jay
23
3
137
0
1
0
0
5
Byrne Neill
31
2
141
0
0
0
0
39
Diabate Cheick
22
3
250
0
0
1
0
2
Halliday Bradley
29
2
155
0
0
0
0
20
Huntington Paul
37
1
90
0
0
0
0
3
Lewis Lewis
23
2
180
0
0
0
0
12
Oduor Clarke
25
3
183
1
1
0
0
24
Shepherd Jack
23
3
220
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Adams Joe
20
2
152
0
0
0
0
30
Evans Corry
34
1
70
0
0
0
0
16
Pattison Alexander
27
2
117
0
1
0
0
6
Smallwood Richard
33
3
175
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cook Andy
34
3
61
1
1
0
0
8
Kavanagh Calum
21
1
19
0
0
1
0
19
Oliver Vadaine
33
2
117
1
0
0
0
23
Pointon Bobby
21
3
198
1
0
0
0
21
Sanderson Oliver
20
3
212
1
0
0
0
14
Smith Tyler
25
2
54
0
0
0
0
7
Walker Jamie
31
2
180
0
0
1
0
17
Wright Tyreik
23
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexander Graham
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Doyle Colin
39
3
270
0
0
0
0
40
Hadi Zachariah
?
0
0
0
0
0
0
1
Walker Samuel
33
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baldwin Aiden
27
5
369
0
0
1
0
27
Benn Jay
23
11
778
0
3
2
0
5
Byrne Neill
31
16
1324
2
0
4
0
39
Diabate Cheick
22
15
1157
0
1
6
0
55
Goodman George
17
0
0
0
0
0
0
2
Halliday Bradley
29
18
1479
0
0
2
0
20
Huntington Paul
37
2
97
0
0
0
0
18
Kelly Ciaran
26
6
496
0
0
1
0
3
Lewis Lewis
23
14
948
0
2
1
0
12
Oduor Clarke
25
18
976
1
2
0
0
24
Shepherd Jack
23
18
1335
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Adams Joe
20
3
170
0
0
0
0
30
Evans Corry
34
7
192
0
0
0
0
16
Pattison Alexander
27
10
586
1
1
1
0
10
Sarcevic Antoni
32
4
290
0
1
0
0
6
Smallwood Richard
33
21
1795
1
1
4
0
38
Wadsworth Gabriel
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cook Andy
34
21
1523
11
1
4
0
29
Ibbitson Harry
18
0
0
0
0
0
0
8
Kavanagh Calum
21
15
949
1
2
2
0
19
Oliver Vadaine
33
14
394
2
0
1
0
23
Pointon Bobby
21
19
926
3
1
2
0
21
Sanderson Oliver
20
13
758
3
0
0
0
14
Smith Tyler
25
7
187
0
0
0
0
7
Walker Jamie
31
18
1248
1
3
5
0
17
Wright Tyreik
23
14
978
0
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexander Graham
53