Bóng đá, Bulgaria: Botev Plovdiv II trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
Botev Plovdiv II
Sân vận động:
Khu thể thao phức hợp Nikola Shterev - Starika
(Plovdiv)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vtora liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Igonen Matvei
28
1
90
0
0
0
0
1
Kajzer Daniel
32
13
1170
0
0
1
0
1
Nikolov Antoni
16
2
180
0
0
1
0
1
Rusev Denis
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chernev Atanas
22
5
450
0
0
1
0
6
Diabate Siriky
22
6
496
0
0
1
0
19
Georgiev Martin
?
1
9
0
0
0
0
8
Ivanov Petar
18
1
14
0
0
0
0
4
Kushtinarov Georgi
19
14
1077
0
0
4
0
19
Pavlov Dobromir
19
4
154
0
0
0
0
19
Stoyanov Simon
18
6
159
0
0
1
0
16
Todorov Svetoslav
17
3
225
0
0
1
0
3
Tsekov Kiril
17
3
23
0
0
0
0
15
Turlakov Simeon
16
2
167
0
0
1
0
2
Van Heertum Jasper
27
3
247
0
0
1
0
3
Videv Ivaylo
18
11
990
0
0
4
0
20
Zlatanov Gabriel
19
15
1316
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bonev Biser
21
10
654
1
0
3
0
19
Georgiev Miroslav
19
10
716
0
0
2
0
28
Karabelyov Yanis
28
1
90
0
0
0
0
29
Kintuntu Nehemie
19
13
1038
1
0
6
0
11
Kolev Krasian
20
3
151
2
0
0
0
88
Korosec Alen
23
1
82
0
0
0
0
8
Piloyan Edgar
20
5
432
2
0
0
0
8
Remeikis Matijus
21
4
300
0
0
3
0
17
Simeonov Maksimiliyan
16
6
274
0
0
2
0
13
Sitev Martin
18
10
473
0
0
3
0
5
Tatarov Kostadin
19
17
1398
0
0
4
0
23
Tonev Dimitar
23
3
108
0
0
1
0
22
Vidolov Velian
18
11
436
0
0
1
0
7
Yordanov Andrey
23
2
180
0
0
1
0
14
Yordanov Damyan
19
12
693
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aivazov Jordan
18
2
54
0
0
0
0
14
Ayvazov Yordan
18
2
135
0
0
0
0
29
Cassi Christian
?
3
222
1
0
2
0
15
Dikliev Dimitar
18
7
291
1
0
0
0
18
Kartalov Alexander
16
1
13
0
0
0
0
30
Kassi Christian
19
2
152
0
0
0
0
16
Kokov Daniel
18
5
85
0
0
0
0
99
Maras Aleksa
23
1
63
0
0
0
0
7
Marinov Borislav
19
15
1073
3
0
1
0
7
Naydenov Emil
17
7
233
1
0
0
0
9
Pavlov Konstantin
19
7
457
0
0
0
0
91
Triboulet Vinni
25
1
57
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ganchev Ivo
15
0
0
0
0
0
0
32
Igonen Matvei
28
1
90
0
0
0
0
1
Kajzer Daniel
32
13
1170
0
0
1
0
1
Nikolov Antoni
16
2
180
0
0
1
0
1
Rusev Denis
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chernev Atanas
22
5
450
0
0
1
0
6
Diabate Siriky
22
6
496
0
0
1
0
19
Georgiev Martin
?
1
9
0
0
0
0
8
Ivanov Petar
18
1
14
0
0
0
0
4
Kushtinarov Georgi
19
14
1077
0
0
4
0
19
Pavlov Dobromir
19
4
154
0
0
0
0
19
Stoyanov Simon
18
6
159
0
0
1
0
16
Todorov Svetoslav
17
3
225
0
0
1
0
3
Tsekov Kiril
17
3
23
0
0
0
0
15
Turlakov Simeon
16
2
167
0
0
1
0
2
Van Heertum Jasper
27
3
247
0
0
1
0
3
Videv Ivaylo
18
11
990
0
0
4
0
20
Zlatanov Gabriel
19
15
1316
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bonev Biser
21
10
654
1
0
3
0
19
Georgiev Miroslav
19
10
716
0
0
2
0
18
Hadzhiev Nikolay
17
0
0
0
0
0
0
28
Karabelyov Yanis
28
1
90
0
0
0
0
29
Kintuntu Nehemie
19
13
1038
1
0
6
0
11
Kolev Krasian
20
3
151
2
0
0
0
88
Korosec Alen
23
1
82
0
0
0
0
8
Piloyan Edgar
20
5
432
2
0
0
0
8
Remeikis Matijus
21
4
300
0
0
3
0
17
Simeonov Maksimiliyan
16
6
274
0
0
2
0
13
Sitev Martin
18
10
473
0
0
3
0
5
Tatarov Kostadin
19
17
1398
0
0
4
0
23
Tonev Dimitar
23
3
108
0
0
1
0
22
Vidolov Velian
18
11
436
0
0
1
0
7
Yordanov Andrey
23
2
180
0
0
1
0
14
Yordanov Damyan
19
12
693
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aivazov Jordan
18
2
54
0
0
0
0
14
Ayvazov Yordan
18
2
135
0
0
0
0
29
Cassi Christian
?
3
222
1
0
2
0
15
Dikliev Dimitar
18
7
291
1
0
0
0
18
Kartalov Alexander
16
1
13
0
0
0
0
30
Kassi Christian
19
2
152
0
0
0
0
16
Kokov Daniel
18
5
85
0
0
0
0
99
Maras Aleksa
23
1
63
0
0
0
0
7
Marinov Borislav
19
15
1073
3
0
1
0
7
Naydenov Emil
17
7
233
1
0
0
0
9
Pavlov Konstantin
19
7
457
0
0
0
0
91
Triboulet Vinni
25
1
57
0
0
0
0