Bóng đá, Bulgaria: Botev Vratsa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
Botev Vratsa
Sân vận động:
Hristo Botev Stadium
(Vraca)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Barrios Federico
28
13
1148
0
0
1
1
1
Vasilev Lubomir
19
3
201
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Achkov Martin
25
14
1220
0
1
1
0
29
Bachev Martin Stanislavov
20
13
1159
1
0
3
0
32
Dichev Martin
24
4
133
0
0
0
0
9
Genov Daniel
35
15
1085
3
0
1
0
70
Georgiev Dilyan
22
14
995
1
2
5
0
25
Lozev Deyan
31
12
979
0
0
5
0
20
Messi
26
4
278
0
0
0
0
6
Suarez David
24
13
1126
1
0
2
0
33
Tsonkov Stefan
29
14
1260
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ivaylov Chavdar
28
8
433
0
0
2
0
15
Marinov Miroslav
20
8
183
1
0
0
0
24
Smolenski Martin
21
15
805
0
2
1
0
22
Stoyanov Antoan
19
9
463
0
1
2
0
77
Velev Stefan
35
8
154
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Georgiev Spas
32
5
128
0
0
0
0
8
Kondrakov Daniel
26
13
569
1
0
4
0
14
Majouga Marco
23
8
184
0
0
1
0
19
Perea Brayan
31
14
1230
2
0
4
0
21
Traore Boubacar
27
14
1003
1
0
2
0
7
Vasilev Ivan
23
6
136
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yanchev Todor
48
Yanev Hristo
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Allagbe Saturnin
31
0
0
0
0
0
0
34
Barrios Federico
28
13
1148
0
0
1
1
1
Vasilev Lubomir
19
3
201
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Achkov Martin
25
14
1220
0
1
1
0
29
Bachev Martin Stanislavov
20
13
1159
1
0
3
0
32
Dichev Martin
24
4
133
0
0
0
0
9
Genov Daniel
35
15
1085
3
0
1
0
70
Georgiev Dilyan
22
14
995
1
2
5
0
25
Lozev Deyan
31
12
979
0
0
5
0
20
Messi
26
4
278
0
0
0
0
6
Suarez David
24
13
1126
1
0
2
0
33
Tsonkov Stefan
29
14
1260
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ivaylov Chavdar
28
8
433
0
0
2
0
15
Marinov Miroslav
20
8
183
1
0
0
0
Panov Emil
?
0
0
0
0
0
0
24
Smolenski Martin
21
15
805
0
2
1
0
5
Stefanov Nikolay
17
0
0
0
0
0
0
22
Stoyanov Antoan
19
9
463
0
1
2
0
77
Velev Stefan
35
8
154
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Georgiev Spas
32
5
128
0
0
0
0
8
Kondrakov Daniel
26
13
569
1
0
4
0
14
Majouga Marco
23
8
184
0
0
1
0
97
Naydenov Vladislav
22
0
0
0
0
0
0
19
Perea Brayan
31
14
1230
2
0
4
0
21
Traore Boubacar
27
14
1003
1
0
2
0
7
Vasilev Ivan
23
6
136
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yanchev Todor
48
Yanev Hristo
45