Bóng đá, Bulgaria: Botev Plovdiv trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
Botev Plovdiv
Sân vận động:
Stadion Hristo Botev
(Plovdiv)
Sức chứa:
18 777
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bernat Hans Christian
24
13
1170
0
0
2
0
32
Igonen Matvei
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Balogiannis Konstantinos
25
14
1191
0
1
6
0
18
Chernev Atanas
22
5
382
0
0
1
0
19
Conte Antoine
Thẻ đỏ
30
11
990
0
0
2
0
6
Diabate Siriky
22
3
270
0
0
0
0
5
Tamm Joonas
32
10
845
0
1
0
2
4
Ukaki Ehije
20
14
747
3
0
3
0
3
Videv Ivaylo
18
2
15
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akere Samuel
20
8
346
0
1
0
0
21
Iliev Nikola
20
10
383
1
1
2
1
28
Karabelyov Yanis
28
11
780
1
0
0
0
88
Korosec Alen
23
13
695
0
0
2
0
20
Perera Antonio
27
9
686
0
1
3
0
10
Popov Ivelin
37
13
1123
0
3
1
1
8
Remeikis Matijus
21
5
100
0
0
1
0
23
Tonev Dimitar
23
2
21
0
0
0
0
7
Yordanov Andrey
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kassi Christian
19
2
34
0
0
0
0
99
Maras Aleksa
23
12
506
1
0
2
0
7
Marinov Borislav
19
1
5
0
0
0
0
17
Minkov Nikolay
27
13
1154
1
0
1
0
40
Nwachukwu Christian
18
14
1006
2
2
3
0
91
Triboulet Vinni
25
11
642
3
1
1
0
11
Ujah Anthony
34
1
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kerkez Dusan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bernat Hans Christian
24
1
90
0
0
0
0
32
Igonen Matvei
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Balogiannis Konstantinos
25
4
329
0
0
1
0
19
Conte Antoine
Thẻ đỏ
30
4
360
0
0
1
0
6
Diabate Siriky
22
4
110
0
0
1
0
5
Tamm Joonas
32
4
316
0
0
0
0
4
Ukaki Ehije
20
2
33
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akere Samuel
20
4
275
0
0
0
0
21
Iliev Nikola
20
2
66
1
0
0
0
28
Karabelyov Yanis
28
2
48
0
0
0
0
88
Korosec Alen
23
3
76
1
0
1
0
20
Perera Antonio
27
4
340
0
0
1
0
10
Popov Ivelin
37
4
297
0
2
1
0
7
Yordanov Andrey
23
2
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Minkov Nikolay
27
4
360
0
0
2
0
40
Nwachukwu Christian
18
4
296
1
1
2
0
11
Ujah Anthony
34
4
289
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kerkez Dusan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bernat Hans Christian
24
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Balogiannis Konstantinos
25
2
180
0
0
0
0
19
Conte Antoine
Thẻ đỏ
30
2
113
0
0
0
1
6
Diabate Siriky
22
2
64
0
0
0
0
5
Tamm Joonas
32
2
180
0
0
1
0
4
Ukaki Ehije
20
2
53
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akere Samuel
20
2
115
1
0
0
0
28
Karabelyov Yanis
28
2
94
0
0
1
0
88
Korosec Alen
23
2
57
0
1
0
0
20
Perera Antonio
27
2
180
0
0
1
0
10
Popov Ivelin
37
2
162
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Maras Aleksa
23
2
34
1
0
0
0
17
Minkov Nikolay
27
2
180
0
1
0
0
40
Nwachukwu Christian
18
2
139
0
0
1
0
91
Triboulet Vinni
25
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kerkez Dusan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bernat Hans Christian
24
16
1440
0
0
3
0
32
Igonen Matvei
28
4
360
0
0
0
0
1
Kajzer Daniel
32
0
0
0
0
0
0
1
Rusev Denis
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Balogiannis Konstantinos
25
20
1700
0
1
7
0
18
Chernev Atanas
22
5
382
0
0
1
0
19
Conte Antoine
Thẻ đỏ
30
17
1463
0
0
3
1
6
Diabate Siriky
22
9
444
0
0
1
0
8
Ivanov Petar
18
0
0
0
0
0
0
5
Tamm Joonas
32
16
1341
0
1
1
2
4
Ukaki Ehije
20
18
833
3
0
4
0
3
Videv Ivaylo
18
2
15
0
0
1
0
20
Zlatanov Gabriel
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akere Samuel
20
14
736
1
1
0
0
30
Baltanov Lacezar
36
0
0
0
0
0
0
10
Bonev Biser
21
0
0
0
0
0
0
19
Georgiev Miroslav
19
0
0
0
0
0
0
21
Iliev Nikola
20
12
449
2
1
2
1
28
Karabelyov Yanis
28
15
922
1
0
1
0
29
Kintuntu Nehemie
19
0
0
0
0
0
0
88
Korosec Alen
23
18
828
1
1
3
0
20
Perera Antonio
27
15
1206
0
1
5
0
8
Piloyan Edgar
20
0
0
0
0
0
0
10
Popov Ivelin
37
19
1582
0
5
2
1
8
Remeikis Matijus
21
5
100
0
0
1
0
5
Tatarov Kostadin
19
0
0
0
0
0
0
23
Tonev Dimitar
23
2
21
0
0
0
0
22
Vidolov Velian
18
0
0
0
0
0
0
7
Yordanov Andrey
23
3
106
0
0
0
0
14
Yordanov Damyan
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aivazov Jordan
18
0
0
0
0
0
0
15
Dikliev Dimitar
18
0
0
0
0
0
0
30
Kassi Christian
19
2
34
0
0
0
0
99
Maras Aleksa
23
14
540
2
0
2
0
7
Marinov Borislav
19
1
5
0
0
0
0
17
Minkov Nikolay
27
19
1694
1
1
3
0
7
Naydenov Emil
17
0
0
0
0
0
0
40
Nwachukwu Christian
18
20
1441
3
3
6
0
9
Pavlov Konstantin
19
0
0
0
0
0
0
91
Triboulet Vinni
25
12
647
3
1
1
0
11
Ujah Anthony
34
5
357
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kerkez Dusan
48