Bóng đá, Brazil: Botafogo RJ Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Botafogo RJ Nữ
Sân vận động:
Estadio Olimpico Nilton Santos
(Rio de Janeiro)
Sức chứa:
46 931
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Michelle
35
13
1170
0
0
1
0
1
Yasmim
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bruna
23
13
694
0
0
1
0
5
Driely
34
12
837
1
0
3
0
18
Guima
20
5
279
1
0
0
0
55
Jordana
24
10
746
0
0
1
0
4
Karen
28
14
1235
1
0
3
0
34
Leticia Debiasi
21
4
287
0
0
3
0
3
Nalon Natalie
22
11
772
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barbara Melo
25
8
582
0
0
0
0
70
Debora Paz
20
3
40
0
0
1
0
7
Drika
26
10
257
0
0
0
0
15
Duda Basilio
21
11
608
0
0
3
0
10
Japa
22
5
66
0
0
0
0
30
Mayara Vaz
29
13
950
3
0
0
0
40
Sassa
21
1
25
0
0
1
0
8
Vitorinha
25
12
547
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Chai
29
15
1285
0
0
2
0
99
Gabrielle Itacare
29
14
607
2
0
2
0
11
Kelen
28
15
1265
0
0
1
0
9
Nath Fabem
34
15
1070
4
0
1
0
48
Pamela
35
6
234
0
0
0
0
22
Vania
22
4
64
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Maria Alyce
21
0
0
0
0
0
0
12
Michelle
35
13
1170
0
0
1
0
1
Yasmim
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bruna
23
13
694
0
0
1
0
5
Driely
34
12
837
1
0
3
0
18
Guima
20
5
279
1
0
0
0
55
Jordana
24
10
746
0
0
1
0
4
Karen
28
14
1235
1
0
3
0
34
Leticia Debiasi
21
4
287
0
0
3
0
3
Nalon Natalie
22
11
772
0
0
2
0
44
Raiani
21
0
0
0
0
0
0
28
Salazar Florencia
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barbara Melo
25
8
582
0
0
0
0
70
Debora Paz
20
3
40
0
0
1
0
7
Drika
26
10
257
0
0
0
0
15
Duda Basilio
21
11
608
0
0
3
0
10
Japa
22
5
66
0
0
0
0
Kailany Lourenco
32
0
0
0
0
0
0
30
Mayara Vaz
29
13
950
3
0
0
0
40
Sassa
21
1
25
0
0
1
0
8
Vitorinha
25
12
547
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Chai
29
15
1285
0
0
2
0
99
Gabrielle Itacare
29
14
607
2
0
2
0
11
Kelen
28
15
1265
0
0
1
0
9
Nath Fabem
34
15
1070
4
0
1
0
48
Pamela
35
6
234
0
0
0
0
22
Vania
22
4
64
0
0
1
0