Bóng đá, Brazil: Botafogo PB trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Botafogo PB
Sân vận động:
Jose Americo de Almeida Filho
(Joao Pessoa)
Sức chứa:
25 770
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C
Copa do Nordeste
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caio
27
1
45
0
0
0
0
1
Dalton
38
22
1980
0
0
3
0
1
Wallace
29
4
226
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Douglao
Chấn thương
29
10
833
0
0
1
0
22
Erick
21
8
558
0
0
2
0
32
Evandro
27
17
1368
1
0
5
0
15
Gama
29
16
996
0
0
2
0
30
Guilherme Mantuan
27
2
67
0
0
1
0
33
Lucas Balardin
29
6
298
0
0
0
0
28
Matheus Santos
23
1
20
0
0
0
0
14
Renie
35
19
1595
1
0
2
0
33
Romercio
27
6
540
0
0
3
0
4
Wendel Lomar
28
15
1328
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruno Leite
24
21
1225
2
0
6
1
35
Ferreira Carmo Filho Lidio
37
5
395
0
0
1
0
27
Iranilson
31
4
220
0
0
0
0
19
Joaozinho
31
22
1069
6
0
4
0
2
Lenon
34
18
1487
3
0
3
0
18
Lucas
36
4
118
0
0
0
0
5
Lucas Goncalves
28
10
429
0
0
5
0
8
Pedro Ivo
20
5
309
0
0
3
0
26
Sillas
29
13
820
1
0
2
0
20
Thallyson
28
14
1107
0
0
6
0
16
Warley
24
15
658
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Aparecido Bittencourt Elvis Marley
32
3
99
0
0
0
0
11
Dudu
25
7
285
2
0
4
0
17
Gabriel Lima
26
14
332
1
0
5
0
25
Gustavo Poffo
26
9
221
0
0
2
0
99
Henrique Dourado
35
10
316
2
0
3
0
29
Jo
25
21
1347
7
0
5
1
27
Paulinho
22
2
35
0
0
0
0
9
Pipico
39
16
1148
4
0
3
0
21
Vinicius Leite
31
14
752
2
0
0
0
7
Will
25
10
323
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evaristo Piza
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dalton
38
9
810
0
0
2
0
1
Wallace
29
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Douglao
Chấn thương
29
2
135
0
0
0
0
22
Erick
21
9
232
0
0
1
0
32
Evandro
27
3
180
0
0
1
0
14
Renie
35
4
228
0
0
1
0
4
Wendel Lomar
28
11
766
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruno Leite
24
9
466
0
0
1
0
2
Lenon
34
10
729
1
0
1
0
18
Lucas
36
2
71
0
0
0
0
8
Pedro Ivo
20
8
527
2
0
1
0
20
Thallyson
28
6
442
0
0
5
1
16
Warley
24
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dudu
25
5
314
1
0
3
0
25
Gustavo Poffo
26
1
45
0
0
0
0
30
Mosquito
22
4
148
0
0
0
0
27
Paulinho
22
3
128
0
0
0
0
9
Pipico
39
9
690
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evaristo Piza
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caio
27
1
45
0
0
0
0
1
Dalton
38
31
2790
0
0
5
0
1
Wallace
29
5
226
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Douglao
Chấn thương
29
12
968
0
0
1
0
22
Erick
21
17
790
0
0
3
0
32
Evandro
27
20
1548
1
0
6
0
15
Gama
29
16
996
0
0
2
0
30
Guilherme Mantuan
27
2
67
0
0
1
0
34
Jefferson
21
0
0
0
0
0
0
33
Lucas Balardin
29
6
298
0
0
0
0
28
Matheus Santos
23
1
20
0
0
0
0
14
Renie
35
23
1823
1
0
3
0
33
Romercio
27
6
540
0
0
3
0
4
Wendel Lomar
28
26
2094
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruno Leite
24
30
1691
2
0
7
1
35
Ferreira Carmo Filho Lidio
37
5
395
0
0
1
0
27
Iranilson
31
4
220
0
0
0
0
19
Joaozinho
31
22
1069
6
0
4
0
2
Lenon
34
28
2216
4
0
4
0
18
Lucas
36
6
189
0
0
0
0
5
Lucas Goncalves
28
10
429
0
0
5
0
8
Pedro Ivo
20
13
836
2
0
4
0
26
Sillas
29
13
820
1
0
2
0
20
Thallyson
28
20
1549
0
0
11
1
16
Warley
24
16
703
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Aparecido Bittencourt Elvis Marley
32
3
99
0
0
0
0
11
Dudu
25
12
599
3
0
7
0
17
Gabriel Lima
26
14
332
1
0
5
0
25
Gustavo Poffo
26
10
266
0
0
2
0
99
Henrique Dourado
35
10
316
2
0
3
0
29
Jo
25
21
1347
7
0
5
1
30
Mosquito
22
4
148
0
0
0
0
27
Paulinho
22
5
163
0
0
0
0
9
Pipico
39
25
1838
7
0
4
0
21
Vinicius Leite
31
14
752
2
0
0
0
7
Will
25
10
323
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evaristo Piza
52