Bóng đá, châu Âu: Bosnia & Herzegovina trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Bosnia & Herzegovina
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vasilj Nikola
28
5
450
0
0
0
0
22
Zlomislic Martin
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barisic Adrian Leon
23
5
450
0
0
2
0
3
Bicakcic Ermin
34
4
333
0
0
0
0
17
Burnic Dzenis
26
6
397
0
0
1
0
7
Dedic Amar
Chấn thương cơ
22
3
270
0
0
0
0
4
Gazibegovic Jusuf
24
4
316
0
0
1
0
18
Katic Nikola
28
4
360
0
0
2
0
5
Kolasinac Sead
Chấn thương cơ
31
2
180
0
0
1
0
18
Muharemovic Tarik
21
2
180
0
0
0
0
2
Mujakic Nihad
26
1
68
0
0
0
0
19
Omerovic Nail
22
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Basic Ivan
22
5
151
0
0
0
0
14
Djakovac Ifet
26
1
1
0
0
0
0
15
Gigovic Armin
22
6
354
0
0
1
0
20
Hajradinovic Haris
30
3
111
0
0
1
0
8
Huseinbasic Denis
23
5
208
0
1
1
0
8
Krunic Rade
31
1
45
0
0
0
0
19
Saric Dario
Chấn thương bàn chân30.11.2024
27
4
121
0
0
0
0
5
Sunjic Ivan
28
2
164
0
0
0
0
6
Tahirovic Benjamin
21
6
364
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bajraktarevic Esmir
19
6
190
0
1
0
0
21
Bazdar Samed
20
2
56
0
0
0
0
10
Demirovic Ermedin
26
5
421
2
0
3
0
11
Dzeko Edin
38
5
450
2
1
1
0
9
Kulenovic Luka
25
2
68
0
0
0
0
9
Tabakovic Haris
Chấn thương háng20.12.2024
30
3
36
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barbarez Sergej
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hadzikic Osman
28
0
0
0
0
0
0
22
Piric Kenan
30
0
0
0
0
0
0
1
Vasilj Nikola
28
5
450
0
0
0
0
22
Zlomislic Martin
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ahmedhodzic Anel
25
0
0
0
0
0
0
16
Barisic Adrian Leon
23
5
450
0
0
2
0
3
Bicakcic Ermin
34
4
333
0
0
0
0
17
Burnic Dzenis
26
6
397
0
0
1
0
2
Celik Nidal
18
0
0
0
0
0
0
7
Dedic Amar
Chấn thương cơ
22
3
270
0
0
0
0
4
Gazibegovic Jusuf
24
4
316
0
0
1
0
14
Hadzikadunic Dennis
26
0
0
0
0
0
0
18
Katic Nikola
28
4
360
0
0
2
0
5
Kolasinac Sead
Chấn thương cơ
31
2
180
0
0
1
0
18
Muharemovic Tarik
21
2
180
0
0
0
0
2
Mujakic Nihad
26
1
68
0
0
0
0
19
Omerovic Nail
22
2
135
0
0
0
0
21
Radeljic Stjepan
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Basic Ivan
22
5
151
0
0
0
0
14
Djakovac Ifet
26
1
1
0
0
0
0
15
Gigovic Armin
22
6
354
0
0
1
0
20
Hajradinovic Haris
30
3
111
0
0
1
0
8
Huseinbasic Denis
23
5
208
0
1
1
0
8
Krunic Rade
31
1
45
0
0
0
0
19
Saric Dario
Chấn thương bàn chân30.11.2024
27
4
121
0
0
0
0
10
Sosic Madzid
22
0
0
0
0
0
0
5
Sunjic Ivan
28
2
164
0
0
0
0
6
Tahirovic Benjamin
21
6
364
0
1
1
0
14
Varesanovic Dal
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bajraktarevic Esmir
19
6
190
0
1
0
0
21
Bazdar Samed
20
2
56
0
0
0
0
10
Demirovic Ermedin
26
5
421
2
0
3
0
11
Dzeko Edin
38
5
450
2
1
1
0
7
Kulasin Enver
21
0
0
0
0
0
0
9
Kulenovic Luka
25
2
68
0
0
0
0
9
Tabakovic Haris
Chấn thương háng20.12.2024
30
3
36
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barbarez Sergej
53