Bóng đá, Indonesia: Borneo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Borneo
Sân vận động:
Stadion Batakan
(Balikpapan)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
President Cup
ASEAN Club Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Argawinata Nadeo
27
8
642
0
0
1
1
1
Saputro Angga
30
3
257
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gabriel Furtado
24
8
447
1
0
2
0
15
Guntara Leo
30
9
670
0
0
1
0
88
Kuswardani Dika
21
1
1
0
0
0
0
24
Michiels Diego
34
2
17
0
0
0
0
2
Ronaldo
26
6
459
0
0
0
0
55
Sonriza Dandy
22
5
115
0
0
0
0
16
Teguh Komang
22
3
98
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Berguinho
27
10
807
2
2
3
0
50
Enero
21
10
698
0
0
3
0
56
Fathurrahman Fajar
22
10
893
0
1
1
0
66
Hardiansyah Dwiky
20
1
60
0
0
1
0
8
Hirose Kei
29
10
892
0
3
1
0
22
Nduwarugira Christophe
30
10
900
2
1
0
0
10
Salinas Lucas
29
6
64
0
0
0
0
12
Siswanto Hendro
34
7
142
0
0
0
0
6
Zikrak Ikhsanul
22
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Amrullah Muhammad
25
5
56
0
0
1
0
68
Jusuf Habibi
26
2
23
0
0
0
0
9
Leo Gaucho
23
10
880
6
0
1
0
14
Lilipaly Stefano
34
10
751
1
3
1
0
23
Peralta Mariano
26
9
746
3
2
0
0
28
Puhiri Terens
28
7
232
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Huistra Pieter
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Argawinata Nadeo
27
4
360
0
0
0
0
1
Saputro Angga
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adsit Gavin Kwan
28
3
80
1
0
0
0
5
Gabriel Furtado
24
1
12
0
0
0
0
15
Guntara Leo
30
5
329
0
0
2
0
88
Kuswardani Dika
21
3
42
1
0
0
0
24
Michiels Diego
34
3
166
0
0
1
0
2
Ronaldo
26
5
335
0
0
1
0
55
Sonriza Dandy
22
4
110
0
0
0
0
16
Teguh Komang
22
3
106
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Berguinho
27
5
351
1
0
0
0
50
Enero
21
3
171
0
0
3
0
56
Fathurrahman Fajar
22
4
356
0
0
0
0
77
Habib Asgal
20
1
45
0
1
0
0
66
Hardiansyah Dwiky
20
4
183
0
0
2
0
8
Hirose Kei
29
5
371
0
1
0
0
22
Nduwarugira Christophe
30
5
362
1
0
0
0
12
Siswanto Hendro
34
2
135
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Amrullah Muhammad
25
3
126
0
0
0
0
68
Jusuf Habibi
26
5
131
0
0
0
0
9
Leo Gaucho
23
5
358
3
0
1
0
14
Lilipaly Stefano
34
5
331
0
1
0
1
28
Puhiri Terens
28
4
320
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Huistra Pieter
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Argawinata Nadeo
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Guntara Leo
30
2
172
0
0
0
0
2
Ronaldo
26
2
120
0
0
0
0
55
Sonriza Dandy
22
2
10
0
0
0
0
16
Teguh Komang
22
2
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Berguinho
27
2
178
1
0
0
0
50
Enero
21
2
158
0
0
0
0
56
Fathurrahman Fajar
22
2
180
0
0
0
0
8
Hirose Kei
29
2
180
0
0
0
0
22
Nduwarugira Christophe
30
2
180
0
0
0
0
12
Siswanto Hendro
34
2
24
0
0
0
0
6
Zikrak Ikhsanul
22
2
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Amrullah Muhammad
25
2
24
0
0
0
0
9
Leo Gaucho
23
2
180
2
0
1
0
14
Lilipaly Stefano
34
2
180
0
1
0
0
28
Puhiri Terens
28
2
148
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Huistra Pieter
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Argawinata Nadeo
27
14
1182
0
0
1
1
63
Fasya Daffa
20
0
0
0
0
0
0
1
Saputro Angga
30
4
347
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adsit Gavin Kwan
28
3
80
1
0
0
0
54
Buffon Muhammad
18
0
0
0
0
0
0
5
Gabriel Furtado
24
9
459
1
0
2
0
15
Guntara Leo
30
16
1171
0
0
3
0
88
Kuswardani Dika
21
4
43
1
0
0
0
24
Michiels Diego
34
5
183
0
0
1
0
26
Nurviat Rizdjar
18
0
0
0
0
0
0
2
Ronaldo
26
13
914
0
0
1
0
55
Sonriza Dandy
22
11
235
0
0
0
0
16
Teguh Komang
22
8
266
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Berguinho
27
17
1336
4
2
3
0
50
Enero
21
15
1027
0
0
6
0
56
Fathurrahman Fajar
22
16
1429
0
1
1
0
77
Habib Asgal
20
1
45
0
1
0
0
66
Hardiansyah Dwiky
20
5
243
0
0
3
0
8
Hirose Kei
29
17
1443
0
4
1
0
22
Nduwarugira Christophe
30
17
1442
3
1
0
0
10
Salinas Lucas
29
6
64
0
0
0
0
12
Siswanto Hendro
34
11
301
0
0
1
0
6
Zikrak Ikhsanul
22
3
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Amrullah Muhammad
25
10
206
0
0
1
0
68
Jusuf Habibi
26
7
154
0
0
0
0
9
Leo Gaucho
23
17
1418
11
0
3
0
14
Lilipaly Stefano
34
17
1262
1
5
1
1
23
Peralta Mariano
26
9
746
3
2
0
0
28
Puhiri Terens
28
13
700
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Huistra Pieter
57