Bóng đá, Bosnia & Herzegovina: Borac Banja Luka trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Borac Banja Luka
Sân vận động:
Gradski stadion Banja Luka
(Banja Luka)
Sức chứa:
10 030
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Champions League
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Manojlovic Filip
28
11
990
0
0
0
0
1
Siskovski Damjan
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Carolina Jurich
26
9
787
0
0
0
0
16
Herrera Sebastian
29
12
1017
1
3
3
0
2
Meijers Bart
27
12
1080
0
1
0
0
4
Pejovic Nikola
26
1
90
0
0
0
0
31
Susic Savo
19
3
186
0
0
1
0
93
Vukcevic Marko
31
9
581
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cavic David
22
11
529
1
0
0
0
15
Grahovac Srdjan
32
7
444
1
1
0
0
11
Hrelja Damir
23
11
406
0
0
0
0
45
Karaklajic Petar
24
1
20
0
0
0
0
5
Nikolov Boban
30
10
411
0
0
3
0
98
Ogrinec Sandi
26
10
770
2
2
0
0
8
Pihler Aleks
30
8
388
0
0
0
0
77
Savic Stefan
30
12
946
1
0
0
0
88
Skorup Dino
25
10
558
1
0
2
0
18
Subic Aleksandar
31
2
41
0
0
0
0
23
Vranjes Stojan
38
10
279
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bajde Gregor
30
3
39
0
0
0
0
99
Despotovic Djordje
32
9
563
7
0
0
0
8
Djajic Pavle
18
5
127
0
0
0
0
9
Hasukic Esmir
23
2
66
0
0
0
0
50
Keranovic Nedim
18
1
15
0
0
0
0
27
Kulasin Enver
21
11
893
5
2
0
0
20
Kvrzic Zoran
36
7
590
3
0
0
0
9
Marcetic Stefan
17
3
108
0
1
0
0
7
Sreckovic Nikola
28
12
703
0
4
2
0
10
Vukovic David
20
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zizovic Mladen
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Siskovski Damjan
29
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Carolina Jurich
26
4
390
0
0
1
0
16
Herrera Sebastian
29
4
390
1
1
2
0
2
Meijers Bart
27
4
390
0
0
2
0
4
Pejovic Nikola
26
1
35
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cavic David
22
4
62
0
0
0
0
15
Grahovac Srdjan
32
4
356
0
0
1
0
11
Hrelja Damir
23
4
154
1
0
1
0
45
Karaklajic Petar
24
1
46
0
0
0
0
8
Pihler Aleks
30
1
35
0
0
0
0
77
Savic Stefan
30
4
312
0
0
0
0
88
Skorup Dino
25
2
142
0
0
0
0
23
Vranjes Stojan
38
4
152
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hasukic Esmir
23
2
24
0
0
1
0
27
Kulasin Enver
21
4
335
1
0
2
0
20
Kvrzic Zoran
36
4
306
0
0
1
0
9
Marcetic Stefan
17
2
17
0
0
0
0
10
Vukovic David
20
4
354
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zizovic Mladen
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Manojlovic Filip
28
2
210
0
0
1
0
1
Siskovski Damjan
29
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Carolina Jurich
26
4
420
0
0
1
0
16
Herrera Sebastian
29
2
153
0
0
1
1
2
Meijers Bart
27
4
420
2
0
1
0
93
Vukcevic Marko
31
4
349
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cavic David
22
4
201
0
1
0
0
15
Grahovac Srdjan
32
4
420
0
0
1
0
11
Hrelja Damir
23
4
146
0
1
2
0
8
Pihler Aleks
30
4
111
0
0
0
0
77
Savic Stefan
30
4
306
1
1
0
0
88
Skorup Dino
25
4
286
0
0
1
0
18
Subic Aleksandar
31
1
43
0
0
0
0
23
Vranjes Stojan
38
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hasukic Esmir
23
2
56
0
0
0
0
27
Kulasin Enver
21
4
278
0
0
0
0
20
Kvrzic Zoran
36
4
294
0
0
2
0
7
Sreckovic Nikola
28
4
269
1
0
0
0
10
Vukovic David
20
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zizovic Mladen
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Manojlovic Filip
28
2
180
0
0
1
0
1
Siskovski Damjan
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Carolina Jurich
26
3
270
0
0
0
0
16
Herrera Sebastian
29
3
270
0
1
1
0
2
Meijers Bart
27
3
270
0
0
0
0
93
Vukcevic Marko
31
2
125
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cavic David
22
2
26
0
0
0
0
15
Grahovac Srdjan
32
1
33
0
0
0
0
11
Hrelja Damir
23
2
47
0
0
0
0
5
Nikolov Boban
30
3
125
0
0
0
0
98
Ogrinec Sandi
26
3
248
0
0
0
0
8
Pihler Aleks
30
1
10
0
0
0
0
77
Savic Stefan
30
3
268
1
0
0
0
88
Skorup Dino
25
3
206
0
0
1
0
23
Vranjes Stojan
38
2
42
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Despotovic Djordje
32
3
250
1
0
1
0
8
Djajic Pavle
18
1
13
0
0
0
0
27
Kulasin Enver
21
3
194
0
0
3
0
20
Kvrzic Zoran
36
3
135
0
0
0
0
9
Marcetic Stefan
17
1
3
0
0
0
0
7
Sreckovic Nikola
28
3
180
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zizovic Mladen
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Grujic Nikola
17
0
0
0
0
0
0
13
Manojlovic Filip
28
15
1380
0
0
2
0
92
Milicevic Nikola
22
0
0
0
0
0
0
1
Siskovski Damjan
29
9
870
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Carolina Jurich
26
20
1867
0
0
2
0
6
Datkovic Niko
31
0
0
0
0
0
0
16
Herrera Sebastian
29
21
1830
2
5
7
1
2
Meijers Bart
27
23
2160
2
1
3
0
4
Pejovic Nikola
26
2
125
0
0
0
0
31
Susic Savo
19
3
186
0
0
1
0
93
Vukcevic Marko
31
15
1055
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cavic David
22
21
818
1
1
0
0
15
Grahovac Srdjan
32
16
1253
1
1
2
0
11
Hrelja Damir
23
21
753
1
1
3
0
45
Karaklajic Petar
24
2
66
0
0
0
0
5
Nikolov Boban
30
13
536
0
0
3
0
98
Ogrinec Sandi
26
13
1018
2
2
0
0
8
Pihler Aleks
30
14
544
0
0
0
0
77
Savic Stefan
30
23
1832
3
1
0
0
88
Skorup Dino
25
19
1192
1
0
4
0
18
Subic Aleksandar
31
3
84
0
0
0
0
23
Vranjes Stojan
38
17
503
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bajde Gregor
30
3
39
0
0
0
0
99
Despotovic Djordje
32
12
813
8
0
1
0
8
Djajic Pavle
18
6
140
0
0
0
0
9
Hasukic Esmir
23
6
146
0
0
1
0
50
Keranovic Nedim
18
1
15
0
0
0
0
27
Kulasin Enver
21
22
1700
6
2
5
0
20
Kvrzic Zoran
36
18
1325
3
0
3
0
9
Marcetic Stefan
17
6
128
0
1
0
0
9
Misimovic Luka
19
0
0
0
0
0
0
7
Sreckovic Nikola
28
19
1152
1
4
3
0
10
Vukovic David
20
6
427
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zizovic Mladen
43