Bóng đá, Serbia: Borac 1926 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Borac 1926
Sân vận động:
Sân vận đông Gradski
(Cacak)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Stanic Filip
19
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Draskovic Srdjan
33
13
1170
2
0
1
0
21
Grbovic Nikola
26
14
859
0
0
1
0
3
Kolarevic Milan
24
10
776
0
0
5
0
15
Nikic Nenad
23
15
1284
0
0
1
0
7
Radosavljevic Dragan
28
13
626
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adamu Ibrahim
19
10
300
0
0
2
0
2
Bogdanovic Boris
20
1
0
0
0
1
0
25
Ficovic Stefan
26
8
496
1
0
3
0
22
Kovacevic Stevan
36
12
570
0
0
1
0
11
Marinkovic Nikola
20
6
47
0
0
0
0
20
Milekic Nikola
27
15
990
0
0
6
0
17
Stevanovic Nikola
26
14
1204
0
0
8
0
4
Todosijevic Nikola
20
16
1440
3
0
2
0
29
Vidovic Milos
35
1
80
0
0
0
0
6
Vujicic Nikola
28
13
974
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aderoju Hameed
19
2
25
0
0
0
0
9
Bogicevic Veljko
25
11
329
2
0
4
1
18
Djokic Slavoljub
26
16
1346
6
0
1
0
19
Kojic Uros
21
16
1313
3
0
1
0
28
Nenadovic Uros
30
8
134
1
0
0
0
8
Rakonjac Janko
19
1
4
0
0
0
0
10
Tomic Branislav
29
9
411
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rakocevic Darko
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Petrovic Nikola
36
0
0
0
0
0
0
41
Stanic Filip
19
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cubrak Marco
18
0
0
0
0
0
0
5
Draskovic Srdjan
33
13
1170
2
0
1
0
21
Grbovic Nikola
26
14
859
0
0
1
0
3
Kolarevic Milan
24
10
776
0
0
5
0
15
Nikic Nenad
23
15
1284
0
0
1
0
7
Radosavljevic Dragan
28
13
626
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adamu Ibrahim
19
10
300
0
0
2
0
2
Bogdanovic Boris
20
1
0
0
0
1
0
25
Ficovic Stefan
26
8
496
1
0
3
0
22
Kovacevic Stevan
36
12
570
0
0
1
0
11
Marinkovic Nikola
20
6
47
0
0
0
0
20
Milekic Nikola
27
15
990
0
0
6
0
17
Stevanovic Nikola
26
14
1204
0
0
8
0
4
Todosijevic Nikola
20
16
1440
3
0
2
0
29
Vidovic Milos
35
1
80
0
0
0
0
6
Vujicic Nikola
28
13
974
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aderoju Hameed
19
2
25
0
0
0
0
9
Bogicevic Veljko
25
11
329
2
0
4
1
18
Djokic Slavoljub
26
16
1346
6
0
1
0
19
Kojic Uros
21
16
1313
3
0
1
0
28
Nenadovic Uros
30
8
134
1
0
0
0
24
Pavicevic Nemanja
19
0
0
0
0
0
0
8
Rakonjac Janko
19
1
4
0
0
0
0
10
Tomic Branislav
29
9
411
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rakocevic Darko
43