Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Boluspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Boluspor
Sân vận động:
Bolu Atatürk Stadyumu
(Bolu)
Sức chứa:
8 456
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akbaba Caglar
29
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alic Enes
25
8
478
0
1
0
0
24
Arslan Kaan
23
4
272
0
0
0
0
36
Karaogul Ishak
22
7
185
0
0
0
0
13
Oulare Naby
22
11
901
0
0
2
0
35
Ozer Fethi
28
8
709
0
0
1
0
5
Posmac Veaceslav
Chấn thương05.01.2025
34
3
270
0
1
0
0
14
Ulas Onur
27
11
967
0
1
1
0
2
Ulgen Ali
25
10
398
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Avramovski Daniel
29
11
882
6
3
2
0
17
Bilgic Hakan
32
8
508
0
0
0
0
55
Estrela
29
11
625
0
0
0
0
6
Guctekin Oguz Kagan
25
12
1055
1
1
3
0
10
Jefferson
30
11
650
1
1
1
0
19
Nas Sirachan
22
2
7
0
0
0
0
7
Yildiz Berk
28
12
962
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aydin Eren
21
9
393
0
0
1
0
15
Babacar Khouma
31
8
221
2
0
0
0
11
Camara Idrissa
26
1
14
0
0
0
0
77
Isgandarli Vusal
29
4
103
0
0
1
0
89
Koc Anil
29
7
55
1
0
0
0
12
Mukairu Paul
24
8
679
1
1
1
0
52
Yener Husamettin
29
9
368
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kahraman Ufuk
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akbaba Caglar
29
12
1080
0
0
2
0
34
Anteplioglu Kubilay
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alic Enes
25
8
478
0
1
0
0
24
Arslan Kaan
23
4
272
0
0
0
0
3
Atasayar Onur
29
0
0
0
0
0
0
36
Karaogul Ishak
22
7
185
0
0
0
0
13
Oulare Naby
22
11
901
0
0
2
0
35
Ozer Fethi
28
8
709
0
0
1
0
4
Paykoc Kerem
21
0
0
0
0
0
0
5
Posmac Veaceslav
Chấn thương05.01.2025
34
3
270
0
1
0
0
14
Ulas Onur
27
11
967
0
1
1
0
2
Ulgen Ali
25
10
398
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Avramovski Daniel
29
11
882
6
3
2
0
17
Bilgic Hakan
32
8
508
0
0
0
0
55
Estrela
29
11
625
0
0
0
0
6
Guctekin Oguz Kagan
25
12
1055
1
1
3
0
10
Jefferson
30
11
650
1
1
1
0
19
Nas Sirachan
22
2
7
0
0
0
0
7
Yildiz Berk
28
12
962
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aydin Eren
21
9
393
0
0
1
0
15
Babacar Khouma
31
8
221
2
0
0
0
11
Camara Idrissa
26
1
14
0
0
0
0
77
Isgandarli Vusal
29
4
103
0
0
1
0
89
Koc Anil
29
7
55
1
0
0
0
12
Mukairu Paul
24
8
679
1
1
1
0
52
Yener Husamettin
29
9
368
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kahraman Ufuk
48