Bóng đá, Anh: Bolton trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Bolton
Sân vận động:
Sân vận động cộng đồng Toughsheet
(Bolton)
Sức chứa:
28 723
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
FA Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baxter Nathan
26
9
810
0
0
1
0
20
Southwood Luke
26
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cogley Josh
28
14
1169
0
2
2
0
21
Forino-Joseph Chris
24
2
160
0
0
0
0
15
Forrester William
23
3
172
0
0
0
0
6
Johnston George
26
12
1079
0
0
3
0
2
Jones Gethin
29
1
34
0
0
0
0
14
Osei-Tutu Jordi
26
5
131
0
0
0
0
5
Santos Ricardo
29
14
1260
1
0
4
0
18
Toal Eoin
25
10
841
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Arfield Scott
36
11
250
0
1
1
0
22
Dempsey Kyle
29
10
546
3
2
1
0
28
Matete Jay
23
14
655
0
0
3
0
8
Sheehan Josh
29
14
1082
1
4
1
0
4
Thomason George
22
9
770
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adeboyejo Victor
26
14
667
2
0
2
0
10
Charles Dion
29
14
822
6
1
0
0
19
Collins Aaron
27
14
788
1
2
1
0
17
Lolos Klaidi
24
3
46
1
0
1
0
45
McAtee John
25
14
742
3
0
1
0
23
Schon Szabolcs
24
14
1158
1
1
4
0
27
Williams Randell
27
7
217
1
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evatt Ian
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Southwood Luke
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cogley Josh
28
3
197
0
0
0
0
21
Forino-Joseph Chris
24
3
235
0
0
0
0
6
Johnston George
26
3
200
0
0
1
0
14
Osei-Tutu Jordi
26
2
162
1
0
0
0
5
Santos Ricardo
29
3
226
0
0
0
0
48
Sharples Ahmed Sonny
19
1
1
0
0
0
0
18
Toal Eoin
25
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Arfield Scott
36
3
190
0
0
0
0
22
Dempsey Kyle
29
2
159
0
0
0
0
28
Matete Jay
23
3
184
0
0
0
0
8
Sheehan Josh
29
2
109
0
0
0
0
4
Thomason George
22
3
140
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adeboyejo Victor
26
2
103
0
0
0
0
10
Charles Dion
29
3
113
1
0
0
0
19
Collins Aaron
27
3
126
1
0
0
0
45
McAtee John
25
3
173
0
2
1
0
23
Schon Szabolcs
24
1
19
0
0
0
0
27
Williams Randell
27
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evatt Ian
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Southwood Luke
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cogley Josh
28
1
90
0
0
0
0
15
Forrester William
23
1
90
0
0
0
0
6
Johnston George
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Arfield Scott
36
1
68
0
0
0
0
28
Matete Jay
23
1
90
0
0
1
0
8
Sheehan Josh
29
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adeboyejo Victor
26
1
16
0
0
0
0
10
Charles Dion
29
1
75
0
0
0
0
19
Collins Aaron
27
1
23
0
0
0
0
17
Lolos Klaidi
24
1
68
0
0
0
0
45
McAtee John
25
1
23
0
0
0
0
23
Schon Szabolcs
24
1
90
0
0
1
0
27
Williams Randell
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evatt Ian
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baxter Nathan
26
2
180
0
0
0
0
40
Hutchinson Luke
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cogley Josh
28
3
270
0
1
0
0
15
Forrester William
23
1
90
0
0
1
0
52
Inwood Sam
?
1
15
0
0
0
0
6
Johnston George
26
3
270
0
0
1
0
2
Jones Gethin
29
1
90
0
0
0
0
41
Matheson Luke
22
2
149
0
0
0
0
14
Osei-Tutu Jordi
26
1
32
0
0
0
0
5
Santos Ricardo
29
2
180
0
0
0
0
48
Sharples Ahmed Sonny
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dempsey Kyle
29
2
106
1
0
1
0
55
Lewis Conor
?
1
1
0
0
0
0
28
Matete Jay
23
3
255
0
1
0
0
4
Thomason George
22
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adeboyejo Victor
26
2
118
1
0
0
0
19
Collins Aaron
27
3
270
3
1
0
0
17
Lolos Klaidi
24
2
136
0
0
0
0
45
McAtee John
25
3
198
1
0
0
0
23
Schon Szabolcs
24
1
90
0
1
1
0
27
Williams Randell
27
2
166
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evatt Ian
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baxter Nathan
26
11
990
0
0
1
0
13
Coleman Joel
29
0
0
0
0
0
0
42
Dallimore Jack
18
0
0
0
0
0
0
40
Hutchinson Luke
22
1
90
0
0
0
0
20
Southwood Luke
26
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cogley Josh
28
21
1726
0
3
2
0
21
Forino-Joseph Chris
24
5
395
0
0
0
0
15
Forrester William
23
5
352
0
0
1
0
50
Halford Noah
19
0
0
0
0
0
0
52
Inwood Sam
?
1
15
0
0
0
0
6
Johnston George
26
19
1639
0
0
5
0
2
Jones Gethin
29
2
124
0
0
0
0
41
Matheson Luke
22
2
149
0
0
0
0
14
Osei-Tutu Jordi
26
8
325
1
0
0
0
5
Santos Ricardo
29
19
1666
1
0
4
0
48
Sharples Ahmed Sonny
19
2
91
0
0
0
0
18
Toal Eoin
25
12
976
1
0
1
0
33
Weston Ajay
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Arfield Scott
36
15
508
0
1
1
0
22
Dempsey Kyle
29
14
811
4
2
2
0
12
Hayes-Green Charlie
19
0
0
0
0
0
0
55
Lewis Conor
?
1
1
0
0
0
0
28
Matete Jay
23
21
1184
0
1
4
0
8
Sheehan Josh
29
17
1281
2
4
1
0
4
Thomason George
22
14
1090
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Abimbola Dave
?
0
0
0
0
0
0
9
Adeboyejo Victor
26
19
904
3
0
2
0
32
Andreucci Ben
20
0
0
0
0
0
0
10
Charles Dion
29
18
1010
7
1
0
0
19
Collins Aaron
27
21
1207
5
3
1
0
30
Isong Mark
18
0
0
0
0
0
0
17
Lolos Klaidi
24
6
250
1
0
1
0
45
McAtee John
25
21
1136
4
2
2
0
23
Schon Szabolcs
24
17
1357
1
2
6
0
27
Williams Randell
27
12
653
1
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evatt Ian
43