Bóng đá, Ý: Bologna U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Bologna U20
Sân vận động:
Trung tâm thể thao Crespellano
(Crespellano)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Happonen Ukko
17
7
630
0
0
0
0
1
Pessina Massimo
16
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baroncioni Davide
19
9
647
0
0
3
0
4
De Luca Alessandro
17
9
704
2
0
2
0
26
Diop Saer
19
3
178
0
0
0
0
2
Markovic Petar
18
3
270
1
0
1
1
19
Nesi Luca
18
5
320
0
0
0
0
15
Papazov Dimitar
18
9
744
1
0
1
0
3
Puukko Akseli
18
7
447
0
0
0
0
36
Schjott Gustav
17
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Byar Naim
19
7
524
1
0
0
0
17
Gattor Gianluca
18
3
33
0
0
0
0
31
Karlsson Kazper
19
4
265
0
0
2
0
5
Labedzki Jan
18
7
366
1
0
1
0
8
Lai Luca
18
8
511
0
0
2
0
10
Menegazzo Lorenzo
19
7
630
3
0
1
0
77
Nordvall Ossian
17
1
90
0
0
0
0
14
Tirelli Manuel
19
4
211
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Castillo Tomas
18
3
34
0
0
0
0
9
Ebone Tommaso
18
6
487
4
0
0
0
7
Mangiameli Federico
19
7
250
1
0
2
0
29
Mazzetti Gabriele
17
2
62
0
0
0
0
40
Negri Simone
16
1
45
0
0
0
0
30
Oliviero Andrea
18
4
79
0
0
0
0
11
Ravaglioli Tommaso
18
9
670
4
0
1
0
25
Tonin Federico
18
5
275
0
0
0
0
21
Tordiglione Nicolo
18
6
195
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Happonen Ukko
17
7
630
0
0
0
0
1
Pessina Massimo
16
2
180
0
0
1
0
22
Widmer D’Autilia Renato
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baroncioni Davide
19
9
647
0
0
3
0
4
De Luca Alessandro
17
9
704
2
0
2
0
35
Dimitrisin Danil
17
0
0
0
0
0
0
26
Diop Saer
19
3
178
0
0
0
0
2
Markovic Petar
18
3
270
1
0
1
1
19
Nesi Luca
18
5
320
0
0
0
0
15
Papazov Dimitar
18
9
744
1
0
1
0
3
Puukko Akseli
18
7
447
0
0
0
0
36
Schjott Gustav
17
1
14
0
0
0
0
Tsioungaris Theodoros
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Byar Naim
19
7
524
1
0
0
0
17
Gattor Gianluca
18
3
33
0
0
0
0
31
Karlsson Kazper
19
4
265
0
0
2
0
5
Labedzki Jan
18
7
366
1
0
1
0
8
Lai Luca
18
8
511
0
0
2
0
10
Menegazzo Lorenzo
19
7
630
3
0
1
0
77
Nordvall Ossian
17
1
90
0
0
0
0
14
Tirelli Manuel
19
4
211
0
0
0
0
28
Velilles Aaron
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Castillo Tomas
18
3
34
0
0
0
0
9
Ebone Tommaso
18
6
487
4
0
0
0
7
Mangiameli Federico
19
7
250
1
0
2
0
29
Mazzetti Gabriele
17
2
62
0
0
0
0
40
Negri Simone
16
1
45
0
0
0
0
30
Oliviero Andrea
18
4
79
0
0
0
0
11
Ravaglioli Tommaso
18
9
670
4
0
1
0
25
Tonin Federico
18
5
275
0
0
0
0
21
Tordiglione Nicolo
18
6
195
0
0
0
0