Bóng đá, Gruzia: Bolnisi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Gruzia
Bolnisi
Sân vận động:
Tamaz Stepania Stadium
(Bolnisi)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Isiani Levan
26
10
803
0
0
1
0
19
Sepiashvili Koka
38
24
2078
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Iashvili Nodar
31
32
2559
1
2
2
0
15
Koripadze Giorgi
35
20
1321
0
1
1
0
20
Kurdadze Levan
34
31
2663
2
1
3
0
5
Nemsadze Andro
27
7
489
0
1
1
0
4
Nozadze Luka
27
17
992
0
0
4
0
36
Rekhviashvili Giorgi
36
28
2413
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Devdariani Andria
22
28
2032
0
2
7
0
37
Gabidzashvili Avtandil
18
1
26
0
0
0
0
30
Gwishiani Giorgi
21
7
223
1
0
0
0
9
Khabelashvili Ivane
31
13
361
0
0
1
0
8
Mukbaniani Givi
22
13
414
0
2
2
0
6
Nozadze Nika
30
29
2238
0
1
11
0
7
Shonia Teimuraz
34
23
1017
2
1
1
0
10
Sichinava Data
35
29
2268
21
8
6
1
23
Tsirdava Gocha
26
31
2373
5
3
7
0
11
Ugrekhelidze Giorgi
27
12
310
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Chaganava Luke
20
29
1653
6
1
4
0
16
Kapanadze Tornike
32
32
2054
10
3
3
0
2
Kharaishvilli Nikoloz
21
1
12
0
0
1
0
33
Kokosadze Luka
23
16
293
0
0
2
0
18
Kokosadze Nika
23
18
565
4
1
1
1
29
Makatsaria Tamaz
29
14
768
3
2
0
0
21
Potskhveria Ivan
22
22
944
1
1
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Devdariani Giorgi
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Avaliani Luka
19
0
0
0
0
0
0
12
Isiani Levan
26
10
803
0
0
1
0
19
Sepiashvili Koka
38
24
2078
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Iashvili Nodar
31
32
2559
1
2
2
0
15
Koripadze Giorgi
35
20
1321
0
1
1
0
20
Kurdadze Levan
34
31
2663
2
1
3
0
5
Nemsadze Andro
27
7
489
0
1
1
0
4
Nozadze Luka
27
17
992
0
0
4
0
36
Rekhviashvili Giorgi
36
28
2413
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Devdariani Andria
22
28
2032
0
2
7
0
37
Gabidzashvili Avtandil
18
1
26
0
0
0
0
30
Gwishiani Giorgi
21
7
223
1
0
0
0
9
Khabelashvili Ivane
31
13
361
0
0
1
0
8
Mukbaniani Givi
22
13
414
0
2
2
0
6
Nozadze Nika
30
29
2238
0
1
11
0
7
Shonia Teimuraz
34
23
1017
2
1
1
0
10
Sichinava Data
35
29
2268
21
8
6
1
23
Tsirdava Gocha
26
31
2373
5
3
7
0
11
Ugrekhelidze Giorgi
27
12
310
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Chaganava Luke
20
29
1653
6
1
4
0
16
Kapanadze Tornike
32
32
2054
10
3
3
0
2
Kharaishvilli Nikoloz
21
1
12
0
0
1
0
33
Kokosadze Luka
23
16
293
0
0
2
0
18
Kokosadze Nika
23
18
565
4
1
1
1
29
Makatsaria Tamaz
29
14
768
3
2
0
0
21
Potskhveria Ivan
22
22
944
1
1
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Devdariani Giorgi
51