Bóng đá: Bollstanas Nữ - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Bollstanas Nữ
Sân vận động:
Bollstanäs IP
(Upplands Väsby)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Elitettan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fock Lovisa
22
17
1530
0
0
0
0
30
Wilson Ella
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Allgulin Linn
20
12
775
0
0
1
0
23
Dimberg Johanna
18
11
312
0
0
0
0
2
Karlsson Nellie
20
21
1778
1
0
2
0
3
Lundstrom Nicole
25
19
1643
1
0
1
1
24
Navren Isabelle
24
8
590
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aglert Leia
?
2
5
0
0
0
0
21
Dreifaldt Vendela
21
4
59
0
0
0
0
8
Frank Amanda
25
21
1673
2
0
1
0
12
Hyppel Julia
17
5
44
0
0
0
0
7
Lundstrom Sabina
27
17
1485
1
0
1
0
17
Myrestam Alexandra
18
11
420
0
0
0
0
4
Norrby Lovisa
26
2
15
0
0
0
0
16
Sorling Ida
19
11
348
2
0
0
0
11
Thim Anna
27
20
1763
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bang Lovis
17
6
64
0
0
0
0
9
Lillback Louise
25
20
1720
12
0
3
0
18
Liwendahl Moa
25
21
1483
1
0
1
0
25
Lundh Emma
35
19
938
4
0
1
0
10
Poli Maria
30
20
1529
7
0
1
0
15
Wulff Amanda
20
19
1520
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fock Lovisa
22
17
1530
0
0
0
0
30
Wilson Ella
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Allgulin Linn
20
12
775
0
0
1
0
23
Dimberg Johanna
18
11
312
0
0
0
0
2
Karlsson Nellie
20
21
1778
1
0
2
0
3
Lundstrom Nicole
25
19
1643
1
0
1
1
24
Navren Isabelle
24
8
590
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aglert Leia
?
2
5
0
0
0
0
13
Aglert Nova
20
0
0
0
0
0
0
21
Dreifaldt Vendela
21
4
59
0
0
0
0
8
Frank Amanda
25
21
1673
2
0
1
0
12
Hyppel Julia
17
5
44
0
0
0
0
7
Lundstrom Sabina
27
17
1485
1
0
1
0
17
Myrestam Alexandra
18
11
420
0
0
0
0
4
Norrby Lovisa
26
2
15
0
0
0
0
16
Sorling Ida
19
11
348
2
0
0
0
11
Thim Anna
27
20
1763
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bang Lovis
17
6
64
0
0
0
0
9
Lillback Louise
25
20
1720
12
0
3
0
18
Liwendahl Moa
25
21
1483
1
0
1
0
25
Lundh Emma
35
19
938
4
0
1
0
10
Poli Maria
30
20
1529
7
0
1
0
15
Wulff Amanda
20
19
1520
0
0
1
0