Bóng đá, Nam Mỹ: Bolivia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Mỹ
Bolivia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Copa América
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lampe Carlos
37
2
136
0
0
0
0
23
Viscarra Guillermo
31
11
945
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cuellar Hector
24
9
505
0
0
2
1
13
Diego Yomar
21
2
103
0
0
0
0
4
Haquin Luis
27
10
855
0
0
1
0
3
Medina Roman Diego Daniel
22
8
711
0
0
0
0
19
Morales Efrain
20
2
135
0
0
0
0
21
Sagredo Jose
30
10
772
0
1
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Camacho Almanza Daniel Alejandro
26
1
6
0
0
0
0
19
Chura Jeyson
22
2
76
0
0
0
0
16
Cuellar Victor
24
1
1
0
0
0
0
17
Fernandez Roberto
25
8
579
0
3
2
1
5
Jusino Adrian
32
2
136
0
0
0
0
6
Justiniano Leonel
32
3
225
0
0
1
0
7
Miguelito
20
6
396
4
0
0
0
21
Paz Luis
20
4
109
0
0
0
0
14
Robson Matheus
22
5
405
0
2
1
0
2
Saucedo Fernando
34
1
29
0
0
0
0
8
Sejas Carlos
20
1
11
0
0
0
0
5
Suarez Marcelo
22
7
550
0
0
1
0
16
Terrazas Adalid
24
3
68
0
0
0
0
20
Vaca Henry
26
5
307
1
1
2
0
10
Vaca Ramiro
25
7
561
2
1
2
0
15
Villamil Gabriel
23
9
602
0
1
3
0
14
Villarroel Moises
26
5
346
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Algaranaz Carmelo
28
8
495
2
0
2
0
22
Bruno Miranda
26
2
21
0
0
1
0
16
Cespedes Boris
29
3
92
0
0
0
0
18
Chavez Cruz Lucas Leonidas
21
4
136
0
0
1
0
8
Cuellar Jaume
23
1
15
0
0
0
0
16
Menacho Cesar
25
1
46
0
0
0
0
9
Monteiro Enzo
20
4
139
1
0
1
0
11
Pereyra Oscar
28
1
45
0
0
0
0
18
Ramallo Rodrigo
34
4
222
1
0
0
0
13
Reinoso Jair
39
2
19
0
0
0
0
22
Sotomayor Gabriel
25
1
45
0
0
0
0
20
Vaca Moreno Ervin
20
2
136
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Villegas Oscar
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Viscarra Guillermo
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cuellar Hector
24
3
225
0
0
0
0
13
Diego Yomar
21
2
137
0
0
1
0
4
Haquin Luis
27
3
270
0
0
1
0
3
Medina Roman Diego Daniel
22
2
63
0
0
0
0
2
Sagredo Jesus
30
1
90
0
0
1
0
21
Sagredo Jose
30
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fernandez Roberto
25
2
121
0
0
0
0
6
Justiniano Leonel
32
2
74
0
0
1
0
7
Miguelito
20
3
194
0
0
0
0
2
Saucedo Fernando
34
2
100
0
0
0
0
5
Suarez Marcelo
22
2
135
0
0
0
0
16
Terrazas Adalid
24
2
37
0
0
1
0
10
Vaca Ramiro
25
3
171
0
1
0
0
15
Villamil Gabriel
23
3
243
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Algaranaz Carmelo
28
3
195
0
0
0
0
22
Bruno Miranda
26
2
96
1
0
0
0
16
Cespedes Boris
29
2
153
0
0
0
0
18
Chavez Cruz Lucas Leonidas
21
2
33
0
0
0
0
8
Cuellar Jaume
23
1
17
0
0
0
0
16
Menacho Cesar
25
1
46
0
0
0
0
18
Ramallo Rodrigo
34
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Villegas Oscar
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akologo David
27
0
0
0
0
0
0
12
Almada Gustavo
30
0
0
0
0
0
0
12
Banegas Luis
29
0
0
0
0
0
0
1
Lampe Carlos
37
2
136
0
0
0
0
12
Poveda Bruno
21
0
0
0
0
0
0
1
Torrez Suarez Alejandro William
26
0
0
0
0
0
0
23
Viscarra Guillermo
31
14
1215
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alvarez Sebastian
23
0
0
0
0
0
0
2
Barbosa Quiroz Luis Rene
31
0
0
0
0
0
0
6
Cuellar Hector
24
12
730
0
0
2
1
13
Diego Yomar
21
4
240
0
0
1
0
4
Haquin Luis
27
13
1125
0
0
2
0
3
Medina Roman Diego Daniel
22
10
774
0
0
0
0
19
Morales Efrain
20
2
135
0
0
0
0
2
Sagredo Jesus
30
1
90
0
0
1
0
21
Sagredo Jose
30
13
1042
0
1
0
1
2
Torrez Marcelo
18
0
0
0
0
0
0
6
Vaca Pablo
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Berdecio Jamir
22
0
0
0
0
0
0
13
Camacho Almanza Daniel Alejandro
26
1
6
0
0
0
0
19
Chura Jeyson
22
2
76
0
0
0
0
16
Cuellar Victor
24
1
1
0
0
0
0
17
Fernandez Roberto
25
10
700
0
3
2
1
5
Jusino Adrian
32
2
136
0
0
0
0
6
Justiniano Leonel
32
5
299
0
0
2
0
Magallanes Javier
41
0
0
0
0
0
0
7
Miguelito
20
9
590
4
0
0
0
18
Paniagua Moises
17
0
0
0
0
0
0
21
Paz Luis
20
4
109
0
0
0
0
14
Robson Matheus
22
5
405
0
2
1
0
5
Romero Cesar
23
0
0
0
0
0
0
16
Saavedra Erwin
28
0
0
0
0
0
0
2
Saucedo Fernando
34
3
129
0
0
0
0
8
Sejas Carlos
20
1
11
0
0
0
0
5
Suarez Marcelo
22
9
685
0
0
1
0
16
Terrazas Adalid
24
5
105
0
0
1
0
20
Vaca Henry
26
5
307
1
1
2
0
10
Vaca Ramiro
25
10
732
2
2
2
0
18
Velasquez Jhon
21
0
0
0
0
0
0
15
Villamil Gabriel
23
12
845
0
1
5
0
14
Villarroel Moises
26
5
346
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Algaranaz Carmelo
28
11
690
2
0
2
0
22
Bruno Miranda
26
4
117
1
0
1
0
16
Cespedes Boris
29
5
245
0
0
0
0
18
Chavez Cruz Lucas Leonidas
21
6
169
0
0
1
0
8
Cuellar Jaume
23
2
32
0
0
0
0
22
Martinez Jose
22
0
0
0
0
0
0
16
Menacho Cesar
25
2
92
0
0
0
0
7
Mendoza Gustavo
20
0
0
0
0
0
0
9
Monteiro Enzo
20
4
139
1
0
1
0
11
Pereyra Oscar
28
1
45
0
0
0
0
18
Ramallo Rodrigo
34
5
267
1
0
0
0
13
Reinoso Jair
39
2
19
0
0
0
0
22
Sotomayor Gabriel
25
1
45
0
0
0
0
20
Vaca Moreno Ervin
20
2
136
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Villegas Oscar
54