Bóng đá, Bolivia: Bolivar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bolivia
Bolivar
Sân vận động:
Estadio Hernando Siles
(La Paz)
Sức chứa:
41 143
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division Profesional
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cordano Ruben
26
8
720
0
0
1
0
1
Lampe Carlos
37
18
1620
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Jesus
29
5
326
0
0
0
0
16
Arroyo Diego
19
1
19
0
0
0
0
22
Diego Yomar
21
25
1685
0
5
3
0
80
Melgar Carlos Antonio
30
16
826
5
1
0
0
3
Ordonez Valdez Anderson Rafael
30
5
394
0
0
1
0
44
Orihuela Renzo
23
21
1799
1
0
8
0
5
Quinteros Jairo
23
8
445
0
0
4
1
2
Sagredo Jesus
30
19
1321
1
0
10
0
4
Sagredo Jose
30
23
1864
1
1
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Ali Gutierrez Jose Dilan
19
1
1
0
0
0
0
6
Granell Alex
36
13
801
0
0
4
0
23
Justiniano Leonel
32
21
1710
2
1
11
0
28
Mendez Bruno
17
3
18
0
0
0
0
8
Paz Luis
20
28
2020
0
2
2
0
17
Rodriguez Patricio
34
15
941
3
3
5
0
20
Saucedo Fernando
34
24
1652
7
0
2
0
30
Uzeda Javier
22
8
369
0
0
0
0
27
Vaca Henry
26
15
804
2
0
3
0
11
Vaca Ramiro
25
28
2082
6
9
7
0
21
Velasquez Jhon
21
19
787
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruno Savio
30
15
1139
5
8
5
1
90
Fabio Gomes
27
10
574
3
0
0
0
9
Oviedo Alfio
28
15
919
6
1
0
0
33
Vaca Moreno Ervin
20
21
1194
0
2
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robatto Flavio
50
Soria Vladimir
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lampe Carlos
37
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Jesus
29
2
179
0
0
1
1
22
Diego Yomar
21
6
252
0
0
0
1
3
Ordonez Valdez Anderson Rafael
30
2
156
0
0
0
0
44
Orihuela Renzo
23
8
720
0
0
1
0
5
Quinteros Jairo
23
2
3
0
0
0
0
2
Sagredo Jesus
30
7
543
0
0
0
0
4
Sagredo Jose
30
8
720
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Granell Alex
36
1
13
0
0
0
0
23
Justiniano Leonel
32
8
713
0
0
2
0
8
Paz Luis
20
2
19
0
0
0
0
17
Rodriguez Patricio
34
5
325
0
0
1
0
20
Saucedo Fernando
34
7
600
0
2
0
0
27
Vaca Henry
26
6
198
0
0
0
0
11
Vaca Ramiro
25
8
690
2
2
1
0
21
Velasquez Jhon
21
1
11
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruno Savio
30
7
610
4
2
4
0
90
Fabio Gomes
27
2
157
0
1
0
0
9
Oviedo Alfio
28
2
180
0
0
0
0
33
Vaca Moreno Ervin
20
3
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robatto Flavio
50
Soria Vladimir
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cordano Ruben
26
8
720
0
0
1
0
25
Coronado Corcuy Roger David
20
0
0
0
0
0
0
1
Lampe Carlos
37
26
2340
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Jesus
29
7
505
0
0
1
1
16
Arroyo Diego
19
1
19
0
0
0
0
35
Campos Diego
20
0
0
0
0
0
0
22
Diego Yomar
21
31
1937
0
5
3
1
80
Melgar Carlos Antonio
30
16
826
5
1
0
0
3
Ordonez Valdez Anderson Rafael
30
7
550
0
0
1
0
44
Orihuela Renzo
23
29
2519
1
0
9
0
5
Quinteros Jairo
23
10
448
0
0
4
1
2
Sagredo Jesus
30
26
1864
1
0
10
0
4
Sagredo Jose
30
31
2584
2
1
10
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Ali Gutierrez Jose Dilan
19
1
1
0
0
0
0
14
Freita Escleizon
17
0
0
0
0
0
0
6
Granell Alex
36
14
814
0
0
4
0
23
Justiniano Leonel
32
29
2423
2
1
13
0
28
Mendez Bruno
17
3
18
0
0
0
0
8
Paz Luis
20
30
2039
0
2
2
0
17
Rodriguez Patricio
34
20
1266
3
3
6
0
20
Saucedo Fernando
34
31
2252
7
2
2
0
30
Uzeda Javier
22
8
369
0
0
0
0
27
Vaca Henry
26
21
1002
2
0
3
0
11
Vaca Ramiro
25
36
2772
8
11
8
0
21
Velasquez Jhon
21
20
798
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruno Savio
30
22
1749
9
10
9
1
90
Fabio Gomes
27
12
731
3
1
0
0
9
Oviedo Alfio
28
17
1099
6
1
0
0
33
Vaca Moreno Ervin
20
24
1211
0
2
7
0
13
Viviani Leonardo
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robatto Flavio
50
Soria Vladimir
60