Bóng đá, Montenegro: Bokelj trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Montenegro
Bokelj
Sân vận động:
Stadion pod Vrmcem
(Kotor)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Licina Suad
29
7
630
0
0
0
0
88
Spasojevic Stefan
31
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bumbar Drago
27
14
1250
0
0
3
0
29
Cavor Marko
25
14
1248
0
0
4
0
17
Mrsulja Stefan
24
4
360
0
0
1
0
3
Petrovic Nemanja
24
3
181
0
0
1
0
33
Raso Bogdan
24
10
823
1
0
1
0
23
Sklender Petar
22
11
378
0
0
3
0
5
Vukotic Nikola
21
6
404
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cavor Vasilije
22
16
1298
4
0
1
0
18
Cetkovic Balsa
20
10
726
0
0
2
0
14
Mori Eiki
23
8
96
0
0
0
0
8
Mukovic Fatih
23
16
1119
1
0
2
0
7
Pajovic Lazar
29
10
742
0
0
1
0
10
Pocek Igor
29
14
1178
1
0
7
1
19
Suwa Yuma
24
15
1179
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kordic Vladan
26
14
652
1
0
3
0
9
Pepic Dejan
31
16
968
4
0
1
0
31
Perovic Dejan
22
15
799
2
0
0
0
27
Radevic Balsa
?
1
6
0
0
0
0
11
Sipovac Danilo
24
15
551
0
0
1
0
25
Vilotijevic Zarko
28
12
506
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Draskovic Slobodan
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Licina Suad
29
7
630
0
0
0
0
88
Spasojevic Stefan
31
9
810
0
0
2
0
12
Tesovic Aleksej
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bumbar Drago
27
14
1250
0
0
3
0
29
Cavor Marko
25
14
1248
0
0
4
0
2
Kovacevic Denis
21
0
0
0
0
0
0
17
Mrsulja Stefan
24
4
360
0
0
1
0
24
Obradovic Nebojsa
31
0
0
0
0
0
0
3
Petrovic Nemanja
24
3
181
0
0
1
0
33
Raso Bogdan
24
10
823
1
0
1
0
23
Sklender Petar
22
11
378
0
0
3
0
5
Vukotic Nikola
21
6
404
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cavor Vasilije
22
16
1298
4
0
1
0
18
Cetkovic Balsa
20
10
726
0
0
2
0
14
Mori Eiki
23
8
96
0
0
0
0
8
Mukovic Fatih
23
16
1119
1
0
2
0
7
Pajovic Lazar
29
10
742
0
0
1
0
10
Pocek Igor
29
14
1178
1
0
7
1
19
Suwa Yuma
24
15
1179
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kordic Vladan
26
14
652
1
0
3
0
13
Kuc Matija
19
0
0
0
0
0
0
9
Pepic Dejan
31
16
968
4
0
1
0
31
Perovic Dejan
22
15
799
2
0
0
0
27
Radevic Balsa
?
1
6
0
0
0
0
11
Sipovac Danilo
24
15
551
0
0
1
0
25
Vilotijevic Zarko
28
12
506
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Draskovic Slobodan
62