Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Bodrumspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Bodrumspor
Sân vận động:
Bodrum İlçe Stadı
(Bodrum)
Sức chứa:
4 563
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Akkan Gokhan
29
2
180
0
0
0
0
1
Nogueira Sousa Diogo Fesnard
26
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ajeti Arlind
31
8
720
0
0
3
0
34
Aytemur Ali
28
12
1080
0
0
0
0
33
Celustka Ondrej
35
9
696
0
0
1
0
23
Ergun Uzeyir
32
7
571
0
1
1
0
29
Herelle Christophe
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
32
4
289
0
0
0
0
77
Sen Cenk
24
9
766
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antalyali Taylan
29
4
182
0
0
0
0
21
Aslan Ahmet
23
10
558
0
0
1
0
20
Brazao Pedro Eliezer
21
8
416
0
0
1
0
48
Dumanli Celal
30
9
97
0
0
2
0
16
Fredy
34
10
670
1
0
0
1
26
Mohammed Musah
22
11
925
0
2
3
1
18
Obekpa Gabriel
20
2
53
0
0
0
0
10
Ozer Kenan
37
6
100
1
0
1
0
8
Yalcin Samet
30
10
402
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bayrakdar Gokdeniz
22
9
607
0
0
1
0
70
Bilsel Ege
20
6
251
0
0
0
0
7
Dimitrov Zdravko
26
12
875
1
1
0
0
91
Ogruce Enes
17
3
16
0
0
1
0
19
Osman Haqi
22
8
92
0
0
0
0
9
Puscas George
28
11
806
4
1
1
0
99
Seferi Taulant
28
7
523
2
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demirel Volkan
43
Tasdemir Ismet
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Akkan Gokhan
29
2
180
0
0
0
0
1
Nogueira Sousa Diogo Fesnard
26
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ajeti Arlind
31
8
720
0
0
3
0
34
Aytemur Ali
28
12
1080
0
0
0
0
33
Celustka Ondrej
35
9
696
0
0
1
0
23
Ergun Uzeyir
32
7
571
0
1
1
0
29
Herelle Christophe
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
32
4
289
0
0
0
0
77
Sen Cenk
24
9
766
0
0
2
0
28
Sipahioglu Murat
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akpinar Tunahan
Chấn thương ống quyển30.11.2024
23
0
0
0
0
0
0
5
Antalyali Taylan
29
4
182
0
0
0
0
21
Aslan Ahmet
23
10
558
0
0
1
0
20
Brazao Pedro Eliezer
21
8
416
0
0
1
0
4
Degismez Erkan
38
0
0
0
0
0
0
48
Dumanli Celal
30
9
97
0
0
2
0
30
Erdilman Mustafa
Chấn thương đầu gối15.06.2025
20
0
0
0
0
0
0
16
Fredy
34
10
670
1
0
0
1
26
Mohammed Musah
22
11
925
0
2
3
1
18
Obekpa Gabriel
20
2
53
0
0
0
0
10
Ozer Kenan
37
6
100
1
0
1
0
94
Sertkaya Yusuf
19
0
0
0
0
0
0
8
Yalcin Samet
30
10
402
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bayrakdar Gokdeniz
22
9
607
0
0
1
0
70
Bilsel Ege
20
6
251
0
0
0
0
7
Dimitrov Zdravko
26
12
875
1
1
0
0
91
Ogruce Enes
17
3
16
0
0
1
0
19
Osman Haqi
22
8
92
0
0
0
0
9
Puscas George
28
11
806
4
1
1
0
99
Seferi Taulant
28
7
523
2
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demirel Volkan
43
Tasdemir Ismet
50