Bóng đá, Na Uy: Bodo/Glimt trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Bodo/Glimt
Sân vận động:
Aspmyra Stadion
(Bodø)
Sức chứa:
8 270
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Haikin Nikita
29
28
2520
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bjorkan Fredrik
26
22
1615
4
5
3
0
4
Bjortuft Odin Luras
25
25
1399
1
0
0
0
3
Elabdellaoui Omar
Chấn thương
32
1
45
0
0
0
0
6
Gundersen Jostein Maurstad
28
24
2126
2
3
6
1
18
Moe Brede
Chấn thương cơ30.11.2024
32
18
1301
0
0
0
0
2
Nielsen Villads
19
8
328
0
0
0
0
30
Sorensen Adam
24
16
811
0
1
2
0
29
Tomic Michal
Chấn thương
25
4
96
0
0
0
0
5
Wembangomo Brice
27
16
531
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Auklend Sondre
21
5
100
0
0
1
0
7
Berg Patrick
26
27
2430
7
2
4
0
26
Evjen Hakon
24
24
1828
4
9
5
0
19
Fet Sondre
27
15
712
2
3
0
0
25
Maatta Isak
23
13
681
0
1
0
0
14
Saltnes Ulrik
32
25
1733
6
2
1
0
20
Sjovold Fredrik
21
26
2129
1
1
0
0
77
Zinckernagel Philip
29
9
590
3
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Espejord Runar
28
1
9
0
0
0
0
23
Hauge Jens
25
26
1832
6
4
3
0
21
Helmersen Andreas
26
9
202
3
0
0
0
9
Hogh Kasper
Chấn thương24.11.2024
23
21
978
10
1
1
0
94
Mikkelsen August
24
21
1146
2
4
0
0
27
Sorli Sondre
29
15
337
0
5
0
0
99
Zugelj Nino
24
14
780
3
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Knutsen Kjetil
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Haikin Nikita
29
5
450
0
0
0
0
1
Lund Julian
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bjorkan Fredrik
26
6
494
0
0
1
0
4
Bjortuft Odin Luras
25
4
271
1
0
0
0
6
Gundersen Jostein Maurstad
28
6
540
0
0
0
0
18
Moe Brede
Chấn thương cơ30.11.2024
32
4
271
0
0
1
0
30
Sorensen Adam
24
3
49
0
1
0
0
5
Wembangomo Brice
27
1
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Auklend Sondre
21
2
12
0
0
0
0
7
Berg Patrick
26
6
540
0
0
0
0
26
Evjen Hakon
24
6
496
0
2
0
0
19
Fet Sondre
27
6
306
2
1
0
0
25
Maatta Isak
23
6
359
2
0
0
0
14
Saltnes Ulrik
32
6
291
2
3
0
0
20
Sjovold Fredrik
21
6
512
0
0
1
0
77
Zinckernagel Philip
29
2
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hauge Jens
25
6
444
1
3
1
0
21
Helmersen Andreas
26
3
34
0
0
1
0
9
Hogh Kasper
Chấn thương24.11.2024
23
5
341
2
1
0
0
94
Mikkelsen August
24
3
147
2
0
0
0
27
Sorli Sondre
29
3
57
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Knutsen Kjetil
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Haikin Nikita
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bjorkan Fredrik
26
4
351
0
1
0
0
4
Bjortuft Odin Luras
25
4
360
0
0
1
0
6
Gundersen Jostein Maurstad
28
2
111
0
0
1
0
2
Nielsen Villads
19
4
251
1
0
0
0
30
Sorensen Adam
24
1
10
0
0
0
0
29
Tomic Michal
Chấn thương
25
1
45
0
0
0
0
5
Wembangomo Brice
27
1
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Auklend Sondre
21
2
24
0
0
0
0
7
Berg Patrick
26
4
360
1
1
2
0
26
Evjen Hakon
24
4
335
1
0
0
0
19
Fet Sondre
27
4
166
0
0
1
0
25
Maatta Isak
23
3
144
0
0
2
1
14
Saltnes Ulrik
32
3
200
0
2
0
0
20
Sjovold Fredrik
21
4
298
0
0
0
0
77
Zinckernagel Philip
29
4
260
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Espejord Runar
28
3
19
0
0
0
0
23
Hauge Jens
25
4
360
2
1
0
0
21
Helmersen Andreas
26
1
1
0
0
0
0
9
Hogh Kasper
Chấn thương24.11.2024
23
2
169
1
1
0
0
94
Mikkelsen August
24
2
73
0
0
0
0
27
Sorli Sondre
29
1
23
0
0
0
0
99
Zugelj Nino
24
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Knutsen Kjetil
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Brondbo Magnus
19
0
0
0
0
0
0
12
Haikin Nikita
29
37
3330
0
0
2
0
1
Lund Julian
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bjorkan Fredrik
26
32
2460
4
6
4
0
4
Bjortuft Odin Luras
25
33
2030
2
0
1
0
3
Elabdellaoui Omar
Chấn thương
32
1
45
0
0
0
0
6
Gundersen Jostein Maurstad
28
32
2777
2
3
7
1
18
Moe Brede
Chấn thương cơ30.11.2024
32
22
1572
0
0
1
0
2
Nielsen Villads
19
12
579
1
0
0
0
30
Sorensen Adam
24
20
870
0
2
2
0
29
Tomic Michal
Chấn thương
25
5
141
0
0
0
0
5
Wembangomo Brice
27
18
617
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Auklend Sondre
21
9
136
0
0
1
0
7
Berg Patrick
26
37
3330
8
3
6
0
26
Evjen Hakon
24
34
2659
5
11
5
0
19
Fet Sondre
27
25
1184
4
4
1
0
25
Maatta Isak
23
22
1184
2
1
2
1
14
Saltnes Ulrik
32
34
2224
8
7
1
0
20
Sjovold Fredrik
21
36
2939
1
1
1
0
77
Zinckernagel Philip
29
15
900
3
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bassi Daniel
Chấn thương đùi24.11.2024
20
0
0
0
0
0
0
17
Burakovsky Samuel
Chấn thương háng24.11.2024
21
0
0
0
0
0
0
11
Espejord Runar
28
4
28
0
0
0
0
23
Hauge Jens
25
36
2636
9
8
4
0
21
Helmersen Andreas
26
13
237
3
0
1
0
9
Hogh Kasper
Chấn thương24.11.2024
23
28
1488
13
3
1
0
94
Mikkelsen August
24
26
1366
4
4
0
0
27
Sorli Sondre
29
19
417
0
5
0
0
99
Zugelj Nino
24
15
781
3
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Knutsen Kjetil
56