Bóng đá, Đức: Bochum trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Bochum
Sân vận động:
Vonovia Ruhrstadion
(Bochum)
Sức chứa:
26 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Drewes Patrick
31
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gamboa Cristian
35
4
116
1
0
0
0
4
Masovic Erhan
26
7
556
0
1
1
0
13
Medic Jakov
26
8
707
0
0
1
0
14
Oermann Tim
21
6
301
0
0
0
0
20
Ordets Ivan
32
5
359
0
0
1
0
32
Wittek Maximilian
29
10
842
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bero Matus
29
8
654
2
0
2
0
7
Daschner Lukas
26
9
315
1
1
0
0
11
Kwarteng Moritz-Broni
26
4
108
0
0
1
0
8
Losilla Anthony
38
9
681
0
0
0
0
23
Miyoshi Koji
27
7
221
1
0
0
0
24
Pannewig Mats
20
5
88
0
0
1
0
15
Passlack Felix
26
10
797
0
1
2
0
6
Sissoko Ibrahima
27
10
833
0
0
1
0
10
de Wit Dani
26
9
637
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Balde Aliou
21
5
91
0
0
1
0
18
Bamba Samuel
20
2
9
0
0
0
0
9
Boadu Myron
Chấn thương hông30.11.2024
23
6
351
2
1
0
0
29
Broschinski Moritz
24
10
548
0
1
0
0
33
Hofmann Philipp
Chấn thương
31
10
691
1
2
2
0
21
Holtmann Gerrit
29
3
142
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feldhoff Marcus
50
Hecking Dieter
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Drewes Patrick
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Loosli Noah
27
1
90
0
0
1
0
4
Masovic Erhan
26
1
76
0
0
0
0
14
Oermann Tim
21
1
15
0
0
0
0
32
Wittek Maximilian
29
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bero Matus
29
1
90
0
0
1
0
7
Daschner Lukas
26
1
71
0
0
1
0
17
Elezi Agon
23
1
20
0
0
0
0
8
Losilla Anthony
38
1
71
0
0
0
0
15
Passlack Felix
26
1
90
0
0
0
0
6
Sissoko Ibrahima
27
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bamba Samuel
20
1
5
0
0
0
0
9
Boadu Myron
Chấn thương hông30.11.2024
23
1
20
0
0
1
0
29
Broschinski Moritz
24
1
86
0
0
0
0
33
Hofmann Philipp
Chấn thương
31
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feldhoff Marcus
50
Hecking Dieter
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Drewes Patrick
31
11
990
0
0
0
0
34
Grave Paul
23
0
0
0
0
0
0
1
Horn Timo
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bernardo
Chấn thương đầu gối30.11.2024
29
0
0
0
0
0
0
2
Gamboa Cristian
35
4
116
1
0
0
0
41
Loosli Noah
27
1
90
0
0
1
0
4
Masovic Erhan
26
8
632
0
1
1
0
13
Medic Jakov
26
8
707
0
0
1
0
14
Oermann Tim
21
7
316
0
0
0
0
20
Ordets Ivan
32
5
359
0
0
1
0
25
Tolba Mohammed
20
0
0
0
0
0
0
32
Wittek Maximilian
29
11
932
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bero Matus
29
9
744
2
0
3
0
7
Daschner Lukas
26
10
386
1
1
1
0
17
Elezi Agon
23
1
20
0
0
0
0
16
Jahn Niklas
20
0
0
0
0
0
0
Koerdt Lennart
19
0
0
0
0
0
0
11
Kwarteng Moritz-Broni
26
4
108
0
0
1
0
8
Losilla Anthony
38
10
752
0
0
0
0
23
Miyoshi Koji
27
7
221
1
0
0
0
24
Pannewig Mats
20
5
88
0
0
1
0
15
Passlack Felix
26
11
887
0
1
2
0
6
Sissoko Ibrahima
27
11
923
0
0
2
0
10
de Wit Dani
26
9
637
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Balde Aliou
21
5
91
0
0
1
0
18
Bamba Samuel
20
3
14
0
0
0
0
9
Boadu Myron
Chấn thương hông30.11.2024
23
7
371
2
1
1
0
29
Broschinski Moritz
24
11
634
0
1
0
0
33
Hofmann Philipp
Chấn thương
31
11
781
1
2
3
0
21
Holtmann Gerrit
29
3
142
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feldhoff Marcus
50
Hecking Dieter
60