Bóng đá, Colombia: Boca Juniors trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Boca Juniors
Sân vận động:
Estadio Olímpico Pascual Guerrero
(Cali)
Sức chứa:
37 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hoyos Santiago
20
1
90
0
0
0
0
24
Jimenez Mauricio
28
21
1890
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andrade Moran Milton Yasert
21
20
1592
0
0
4
0
5
Angulo Perlaza Hermes
24
25
2003
0
0
7
1
33
Arcila Juan
24
15
1266
2
0
3
0
6
Ballesteros Armando
23
26
1978
1
0
7
1
4
Cabarcas Perez Jose Carlos
23
24
1923
0
0
5
0
22
Largacha Juan
23
4
55
0
0
0
0
2
Martinez Alex
23
4
162
0
0
1
0
15
Medranda Jhostin
23
21
1726
2
0
6
0
8
Perez Luis
21
10
671
0
0
4
0
32
Suarez Osorio Samuel
20
2
12
0
0
0
0
18
Viveros Juan
20
30
2595
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andrade Jose
28
31
2585
10
0
4
0
10
Angulo Brayan
31
11
584
0
0
2
0
10
Angulo Ferney
20
12
969
2
0
3
0
13
Betancourt Diego
34
4
82
0
0
0
0
21
Borrero Jairo
28
1
5
0
0
0
0
9
Chaverra Palacios Jossimar
20
26
1811
2
0
3
0
23
Gomez Camilo
22
7
408
1
0
1
0
30
Mosquera Felix
18
6
125
0
0
1
0
29
Murillo Brayan
23
23
1474
0
0
1
0
27
Navas Killiam
21
1
45
0
0
0
0
14
Nunez Kevin
23
20
1662
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aponza Jhon
19
25
2064
5
0
6
0
17
Castillo Espinosa Jairo Roy
33
9
224
0
0
0
0
19
Churi Leon Jefferson David
22
17
1026
3
0
2
0
16
Medina Miguel
19
3
32
0
0
0
1
31
Mosquera Mondragon Johan Andres
21
11
226
0
0
1
0
26
Ortiz Harold
20
1
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hoyos Santiago
20
1
90
0
0
0
0
24
Jimenez Mauricio
28
21
1890
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andrade Moran Milton Yasert
21
20
1592
0
0
4
0
5
Angulo Perlaza Hermes
24
25
2003
0
0
7
1
33
Arcila Juan
24
15
1266
2
0
3
0
6
Ballesteros Armando
23
26
1978
1
0
7
1
4
Cabarcas Perez Jose Carlos
23
24
1923
0
0
5
0
22
Largacha Juan
23
4
55
0
0
0
0
2
Martinez Alex
23
4
162
0
0
1
0
15
Medranda Jhostin
23
21
1726
2
0
6
0
8
Perez Luis
21
10
671
0
0
4
0
32
Suarez Osorio Samuel
20
2
12
0
0
0
0
18
Viveros Juan
20
30
2595
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andrade Jose
28
31
2585
10
0
4
0
10
Angulo Brayan
31
11
584
0
0
2
0
10
Angulo Ferney
20
12
969
2
0
3
0
13
Betancourt Diego
34
4
82
0
0
0
0
21
Borrero Jairo
28
1
5
0
0
0
0
9
Chaverra Palacios Jossimar
20
26
1811
2
0
3
0
23
Gomez Camilo
22
7
408
1
0
1
0
30
Mosquera Felix
18
6
125
0
0
1
0
29
Murillo Brayan
23
23
1474
0
0
1
0
27
Navas Killiam
21
1
45
0
0
0
0
14
Nunez Kevin
23
20
1662
2
0
3
0
12
Ordonez Michael
34
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aponza Jhon
19
25
2064
5
0
6
0
17
Castillo Espinosa Jairo Roy
33
9
224
0
0
0
0
19
Churi Leon Jefferson David
22
17
1026
3
0
2
0
16
Medina Miguel
19
3
32
0
0
0
1
31
Mosquera Mondragon Johan Andres
21
11
226
0
0
1
0
26
Ortiz Harold
20
1
46
0
0
0
0