Bóng đá, Nhật Bản: Blaublitz trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nhật Bản
Blaublitz
Sân vận động:
Soyu Stadium
(Akita)
Sức chứa:
20 125
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
J2 League
YBC Levain Cup
Emperors Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yamada Genki
29
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hachisuka Koji
34
22
1681
0
0
3
1
39
Hoshi Kyowaan
27
2
16
0
0
0
0
88
Kaga Kenichi
41
1
3
0
0
0
0
22
Kawamura Takumi
24
1
5
0
0
0
0
5
Kawano Takashi
28
37
3330
3
0
3
0
16
Muramatsu Kota
27
32
2841
0
1
1
0
2
Okazaki Ryohei
32
10
661
0
2
1
0
27
Yoshioka Keita
27
21
1595
2
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Fujiyama Tomofumi
30
26
1804
1
1
2
1
20
Kurimoto Hiroki
34
11
281
0
0
2
0
7
Mizutani Takuma
28
23
667
0
0
1
0
6
Morooka Hiroto
27
35
2744
0
2
4
0
80
Onohara Kazuya
28
31
1976
1
3
6
0
29
Sato Daiki
25
36
2440
6
3
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Aoki Shota
34
27
1114
4
1
0
0
17
Handa Koya
26
10
169
2
0
0
0
8
Hata Junki
30
33
1583
0
2
3
0
11
Kajiya Yukihito
24
37
2190
4
2
0
0
77
Kawamura Keito
25
15
738
1
1
0
0
10
Komatsu Ren
26
38
2361
6
0
2
0
9
Nakamura Ryota
33
20
581
1
0
0
0
14
Oishi Ryuhei
27
26
897
1
3
0
0
13
Saito Ryuji
31
26
2213
2
2
4
1
18
Yoshida Ibuki
27
16
603
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yoshida Ken
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yamada Genki
29
3
330
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hachisuka Koji
34
3
330
0
0
0
0
39
Hoshi Kyowaan
27
2
120
0
0
0
0
88
Kaga Kenichi
41
2
181
0
0
0
0
5
Kawano Takashi
28
2
240
0
0
1
0
16
Muramatsu Kota
27
1
36
0
0
0
0
27
Yoshioka Keita
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Fujiyama Tomofumi
30
2
129
0
0
0
0
20
Kurimoto Hiroki
34
3
206
0
0
0
0
6
Morooka Hiroto
27
2
180
0
0
0
0
80
Onohara Kazuya
28
2
148
0
0
0
0
29
Sato Daiki
25
3
218
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Aoki Shota
34
2
177
1
0
0
0
17
Handa Koya
26
3
161
0
0
1
0
8
Hata Junki
30
3
163
0
0
0
0
11
Kajiya Yukihito
24
2
169
0
0
1
0
10
Komatsu Ren
26
2
49
1
0
0
0
9
Nakamura Ryota
33
1
63
0
0
1
0
14
Oishi Ryuhei
27
3
159
0
0
0
0
13
Saito Ryuji
31
1
41
0
0
0
0
18
Yoshida Ibuki
27
1
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yoshida Ken
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yamada Genki
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hachisuka Koji
34
1
90
0
0
0
0
39
Hoshi Kyowaan
27
1
90
0
0
0
0
88
Kaga Kenichi
41
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Fujiyama Tomofumi
30
1
18
0
0
0
0
20
Kurimoto Hiroki
34
1
73
0
0
0
0
7
Mizutani Takuma
28
1
18
0
0
0
0
80
Onohara Kazuya
28
1
90
0
0
0
0
29
Sato Daiki
25
1
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Aoki Shota
34
1
84
0
0
0
0
17
Handa Koya
26
1
59
0
0
0
0
8
Hata Junki
30
1
32
0
0
0
0
9
Nakamura Ryota
33
1
59
0
0
0
0
14
Oishi Ryuhei
27
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yoshida Ken
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Inose Kosuke
23
0
0
0
0
0
0
1
Yamada Genki
29
18
1680
0
0
0
0
23
Yatagai Soki
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hachisuka Koji
34
26
2101
0
0
3
1
39
Hoshi Kyowaan
27
5
226
0
0
0
0
88
Kaga Kenichi
41
4
274
0
0
0
0
22
Kawamura Takumi
24
1
5
0
0
0
0
5
Kawano Takashi
28
39
3570
3
0
4
0
16
Muramatsu Kota
27
33
2877
0
1
1
0
2
Okazaki Ryohei
32
10
661
0
2
1
0
27
Yoshioka Keita
27
22
1685
2
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Fujiyama Tomofumi
30
29
1951
1
1
2
1
20
Kurimoto Hiroki
34
15
560
0
0
2
0
7
Mizutani Takuma
28
24
685
0
0
1
0
6
Morooka Hiroto
27
37
2924
0
2
4
0
80
Onohara Kazuya
28
34
2214
1
3
6
0
29
Sato Daiki
25
40
2690
7
3
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Aoki Shota
34
30
1375
5
1
0
0
17
Handa Koya
26
14
389
2
0
1
0
8
Hata Junki
30
37
1778
0
2
3
0
11
Kajiya Yukihito
24
39
2359
4
2
1
0
77
Kawamura Keito
25
15
738
1
1
0
0
10
Komatsu Ren
26
40
2410
7
0
2
0
9
Nakamura Ryota
33
22
703
1
0
1
0
14
Oishi Ryuhei
27
30
1129
1
3
0
0
13
Saito Ryuji
31
27
2254
2
2
4
1
18
Yoshida Ibuki
27
17
665
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yoshida Ken
54