Bóng đá, Anh: Blackburn Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Blackburn Nữ
Sân vận động:
Ewood Park
(Blackburn)
Sức chứa:
31 367
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brooks Alexandra
29
6
502
0
1
0
0
13
Soper Poppy
22
4
309
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Clarkson Eve
?
2
75
0
0
0
0
12
Dugdale Rachel
28
8
696
0
0
1
0
6
Hack Ellie
22
8
635
0
0
1
0
3
Luke Hannah
23
9
810
0
1
0
0
2
Murphy Niamh
21
7
477
0
0
0
0
18
Riglar Grace
23
4
281
0
0
0
0
5
Taylor Emma
21
9
806
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Dahou Jemima
19
9
516
0
0
2
0
8
Noble Ellie
25
9
667
0
0
0
0
22
Primmer Tia
20
3
37
0
0
0
0
4
Toland Tyler
23
9
810
1
1
1
0
10
Williams Chloe
23
9
676
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Crompton Farah
22
9
573
3
0
4
0
9
Edwards Maria
21
9
327
3
0
2
0
23
Walters Georgia
31
9
716
1
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Soper Poppy
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Clarkson Eve
?
1
62
0
0
0
0
43
Coulthard Faye
19
1
90
0
0
0
0
12
Dugdale Rachel
28
1
45
0
0
1
0
45
Lancaster Darcy
?
1
29
0
0
0
0
3
Luke Hannah
23
1
46
0
0
0
0
19
Mason Beth
?
1
90
0
0
1
0
2
Murphy Niamh
21
1
46
0
0
0
0
18
Riglar Grace
23
1
46
1
0
0
0
5
Taylor Emma
21
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Dahou Jemima
19
1
90
0
1
1
0
4
Toland Tyler
23
1
46
0
0
0
0
30
Waine Amelie
?
1
90
0
0
0
0
10
Williams Chloe
23
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Crompton Farah
22
1
45
0
0
1
0
9
Edwards Maria
21
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brooks Alexandra
29
6
502
0
1
0
0
46
Howard Orla
?
0
0
0
0
0
0
13
Soper Poppy
22
5
399
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Clarkson Eve
?
3
137
0
0
0
0
43
Coulthard Faye
19
1
90
0
0
0
0
12
Dugdale Rachel
28
9
741
0
0
2
0
6
Hack Ellie
22
8
635
0
0
1
0
45
Lancaster Darcy
?
1
29
0
0
0
0
3
Luke Hannah
23
10
856
0
1
0
0
19
Mason Beth
?
1
90
0
0
1
0
2
Murphy Niamh
21
8
523
0
0
0
0
18
Riglar Grace
23
5
327
1
0
0
0
5
Taylor Emma
21
10
851
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Dahou Jemima
19
10
606
0
1
3
0
8
Noble Ellie
25
9
667
0
0
0
0
22
Primmer Tia
20
3
37
0
0
0
0
4
Toland Tyler
23
10
856
1
1
1
0
30
Waine Amelie
?
1
90
0
0
0
0
10
Williams Chloe
23
10
721
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Crompton Farah
22
10
618
3
0
5
0
9
Edwards Maria
21
10
417
3
0
2
0
23
Walters Georgia
31
9
716
1
1
1
0