Bóng đá, Đan Mạch: BK Frem trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
BK Frem
Sân vận động:
Valby Idraetspark
(Copenhagen)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2nd Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anker Viktor
26
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Froulund Casper
17
7
543
0
0
0
0
5
Hansen William
21
15
1350
1
0
5
0
4
Hermansen Andreas
27
12
962
0
0
6
0
3
Jorgensen Emil Schou
26
15
1346
0
0
5
1
8
Noer Tobias
26
11
318
0
0
2
0
14
Oslev Philip
29
8
547
1
0
1
0
2
Remmer Christoffer
31
7
524
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Aliji Zamir
20
15
1307
2
0
4
0
29
Andersen August
22
1
46
0
0
0
0
29
Andersen August
22
4
121
0
0
0
0
25
Gernsoe Mads
20
10
245
1
0
0
0
16
Kristensen Frederik
23
6
470
0
0
2
0
17
Rasmussen Malthe
27
15
1291
0
0
1
0
10
Seeger-Hansen Sylvester
29
5
67
0
0
0
0
6
Warmbach Daniel
25
14
1220
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Callaku Lorent
26
12
624
1
0
0
0
12
Djafer-Bey Oussama
27
11
400
0
0
0
0
28
Djebou Emmanuel
23
7
238
0
0
1
0
11
Drammeh Salieu
21
14
1258
5
0
3
0
24
Mathys Jonathan
20
7
427
1
0
0
0
18
Namli Ilias
20
1
9
0
0
0
0
7
Warlo Benjamin
32
5
246
1
0
0
0
9
Zekiri Egzon
24
13
828
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gundersen Henrik
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Soderstrom Tobias
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Froulund Casper
17
2
77
0
0
0
0
5
Hansen William
21
3
270
0
0
0
0
4
Hermansen Andreas
27
2
136
0
0
1
0
3
Jorgensen Emil Schou
26
3
270
0
0
0
0
8
Noer Tobias
26
2
135
0
0
0
0
14
Oslev Philip
29
2
180
0
0
0
0
2
Remmer Christoffer
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Aliji Zamir
20
4
244
3
0
1
0
29
Andersen August
22
2
28
0
0
0
0
25
Gernsoe Mads
20
3
76
4
0
0
0
16
Kristensen Frederik
23
1
90
0
0
0
0
17
Rasmussen Malthe
27
3
257
0
0
0
0
10
Seeger-Hansen Sylvester
29
2
18
1
0
0
0
6
Warmbach Daniel
25
2
163
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Callaku Lorent
26
3
125
1
0
0
0
12
Djafer-Bey Oussama
27
3
88
1
0
0
0
28
Djebou Emmanuel
23
2
39
0
0
0
0
11
Drammeh Salieu
21
2
154
3
0
0
0
24
Mathys Jonathan
20
2
77
0
0
0
0
18
Namli Ilias
20
1
18
0
0
0
0
7
Warlo Benjamin
32
1
16
0
0
0
0
9
Zekiri Egzon
24
2
163
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gundersen Henrik
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anker Viktor
26
16
1440
0
0
1
0
27
Johansen Patrick
26
0
0
0
0
0
0
27
Soderstrom Tobias
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Froulund Casper
17
9
620
0
0
0
0
5
Hansen William
21
18
1620
1
0
5
0
4
Hermansen Andreas
27
14
1098
0
0
7
0
3
Jorgensen Emil Schou
26
18
1616
0
0
5
1
8
Noer Tobias
26
13
453
0
0
2
0
14
Oslev Philip
29
10
727
1
0
1
0
2
Remmer Christoffer
31
8
614
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Aliji Zamir
20
19
1551
5
0
5
0
29
Andersen August
22
1
46
0
0
0
0
29
Andersen August
22
6
149
0
0
0
0
25
Gernsoe Mads
20
13
321
5
0
0
0
16
Kristensen Frederik
23
7
560
0
0
2
0
17
Rasmussen Malthe
27
18
1548
0
0
1
0
10
Seeger-Hansen Sylvester
29
7
85
1
0
0
0
6
Warmbach Daniel
25
16
1383
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Callaku Lorent
26
15
749
2
0
0
0
12
Djafer-Bey Oussama
27
14
488
1
0
0
0
28
Djebou Emmanuel
23
9
277
0
0
1
0
11
Drammeh Salieu
21
16
1412
8
0
3
0
24
Mathys Jonathan
20
9
504
1
0
0
0
18
Namli Ilias
20
2
27
0
0
0
0
7
Warlo Benjamin
32
6
262
1
0
0
0
9
Zekiri Egzon
24
15
991
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gundersen Henrik
52