Bóng đá, Anh: Birmingham Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Birmingham Nữ
Sân vận động:
Sân vận động St. Andrew's
(Birmingham)
Sức chứa:
29 409
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Thomas Lucy
24
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Harris Martha
30
4
61
0
0
1
0
30
Herron Neve
21
9
810
2
0
3
0
15
Holloway Rebecca
29
9
810
0
1
1
0
6
Lawley Gemma
22
7
529
1
0
1
0
22
McKenna Rebecca
23
9
757
0
1
3
0
4
Quinn Louise
34
5
280
2
0
0
0
14
Wilson Siobhan
30
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agg Lily
30
9
638
2
0
3
0
21
Akpan Ashanti
18
7
520
0
1
0
0
32
Baker Ava
18
5
111
0
0
0
0
20
Cho So-Hyun
36
7
396
0
0
0
0
26
Choe Yu-Ri
30
3
201
1
2
1
0
77
Lee Geum-Min
30
4
257
2
0
1
0
16
Magill Simone
30
5
279
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fuso Ivana
23
9
524
1
2
0
0
10
Harrison-Murray Christie
34
8
422
1
1
0
0
3
Mason Ellie
28
5
172
0
0
1
0
19
McGowan Tegan
20
9
712
0
3
2
0
17
Quinn Lucy
31
6
413
2
2
0
0
9
Smith Libby
23
5
206
1
0
0
0
18
Worsey Louanne
19
2
11
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Szperkowska Oliwia
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Harris Martha
30
1
90
0
0
0
0
30
Herron Neve
21
1
46
0
0
0
0
15
Holloway Rebecca
29
1
45
0
0
0
0
22
McKenna Rebecca
23
1
4
0
0
0
0
4
Quinn Louise
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Akpan Ashanti
18
1
90
0
0
0
0
32
Baker Ava
18
1
87
0
0
0
0
26
Choe Yu-Ri
30
1
50
0
0
1
0
77
Lee Geum-Min
30
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fuso Ivana
23
1
51
0
0
1
0
10
Harrison-Murray Christie
34
1
90
0
0
0
0
3
Mason Ellie
28
1
90
0
0
0
0
19
McGowan Tegan
20
1
41
0
0
0
0
17
Quinn Lucy
31
1
72
0
0
0
0
18
Worsey Louanne
19
1
40
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Clarke Charlotte
24
0
0
0
0
0
0
31
Szperkowska Oliwia
23
1
90
0
0
0
0
1
Thomas Lucy
24
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Day Lucky
16
0
0
0
0
0
0
2
Harris Martha
30
5
151
0
0
1
0
30
Herron Neve
21
10
856
2
0
3
0
15
Holloway Rebecca
29
10
855
0
1
1
0
6
Lawley Gemma
22
7
529
1
0
1
0
22
McKenna Rebecca
23
10
761
0
1
3
0
4
Quinn Louise
34
6
370
2
0
0
0
14
Wilson Siobhan
30
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agg Lily
30
9
638
2
0
3
0
21
Akpan Ashanti
18
8
610
0
1
0
0
32
Baker Ava
18
6
198
0
0
0
0
20
Cho So-Hyun
36
7
396
0
0
0
0
26
Choe Yu-Ri
30
4
251
1
2
2
0
77
Lee Geum-Min
30
5
276
2
0
1
0
16
Magill Simone
30
5
279
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fuso Ivana
23
10
575
1
2
1
0
10
Harrison-Murray Christie
34
9
512
1
1
0
0
3
Mason Ellie
28
6
262
0
0
1
0
19
McGowan Tegan
20
10
753
0
3
2
0
49
Powis Lucky
?
0
0
0
0
0
0
17
Quinn Lucy
31
7
485
2
2
0
0
9
Smith Libby
23
5
206
1
0
0
0
18
Worsey Louanne
19
3
51
0
0
0
0