Bóng đá, Anh: Birmingham trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Birmingham
Sân vận động:
Sân vận động St. Andrew's
(Birmingham)
Sức chứa:
29 409
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
FA Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allsop Ryan
32
6
540
0
0
2
0
45
Peacock-Farrell Bailey
28
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cochrane Alexander
24
13
1170
0
1
3
0
25
Davies Ben
29
6
408
0
0
0
0
4
Klarer Christoph
24
12
1080
0
1
4
0
2
Laird Ethan
23
8
549
0
0
1
0
23
Sampsted Alfons
26
8
170
0
0
0
0
5
Sanderson Dion
24
2
93
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anderson Keshi
29
12
703
3
1
3
0
6
Bielik Krystian
26
9
760
1
0
3
1
19
Gardner-Hickman Taylor
22
10
541
0
0
2
0
7
Hansson Emil
26
11
570
0
1
0
0
26
Harris Luke
19
6
292
1
0
0
0
24
Iwata Tomoki
27
9
789
3
1
3
0
27
Khela Brandon
19
2
14
0
0
0
0
12
Leonard Marc
22
10
354
0
0
1
0
13
Paik Seung-Ho
27
13
1165
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dykes Lyndon
29
10
290
0
0
1
0
10
Jutkiewicz Lukas
35
3
21
0
0
0
0
9
May Alfie
31
13
761
5
3
1
0
28
Stansfield Jay
21
8
580
5
1
1
0
18
Willumsson Willum Thor
26
13
983
4
4
0
0
11
Wright Scott
27
5
181
1
0
0
0
33
Yokoyama Ayumu
21
7
139
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davis Chris
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allsop Ryan
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cochrane Alexander
24
2
123
0
0
0
0
4
Klarer Christoph
24
2
180
0
0
0
0
2
Laird Ethan
23
2
142
0
0
0
0
23
Sampsted Alfons
26
2
40
0
0
0
0
5
Sanderson Dion
24
1
78
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anderson Keshi
29
2
152
0
1
1
0
6
Bielik Krystian
26
2
102
0
0
0
0
7
Hansson Emil
26
2
141
0
0
0
0
26
Harris Luke
19
1
90
0
0
0
0
27
Khela Brandon
19
1
58
1
0
0
0
12
Leonard Marc
22
2
180
0
0
0
0
13
Paik Seung-Ho
27
2
115
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jutkiewicz Lukas
35
2
66
0
0
0
0
9
May Alfie
31
2
95
0
0
1
0
18
Willumsson Willum Thor
26
1
90
0
0
0
0
33
Yokoyama Ayumu
21
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davis Chris
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allsop Ryan
32
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cochrane Alexander
24
1
90
0
0
1
0
25
Davies Ben
29
1
90
0
0
0
0
4
Klarer Christoph
24
1
90
0
0
0
0
2
Laird Ethan
23
1
79
0
0
1
0
23
Sampsted Alfons
26
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anderson Keshi
29
1
66
0
0
1
0
26
Harris Luke
19
1
66
0
0
0
0
24
Iwata Tomoki
27
1
90
0
0
0
0
13
Paik Seung-Ho
27
1
90
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jutkiewicz Lukas
35
1
12
0
0
0
0
9
May Alfie
31
1
25
0
0
0
0
28
Stansfield Jay
21
1
79
0
0
0
0
18
Willumsson Willum Thor
26
1
90
1
0
0
0
33
Yokoyama Ayumu
21
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davis Chris
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allsop Ryan
32
2
180
0
0
0
0
45
Peacock-Farrell Bailey
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cochrane Alexander
24
3
187
0
1
0
0
25
Davies Ben
29
3
169
0
1
1
0
4
Klarer Christoph
24
3
178
1
0
1
0
2
Laird Ethan
23
1
24
0
0
0
0
23
Sampsted Alfons
26
1
90
0
1
0
0
5
Sanderson Dion
24
2
160
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anderson Keshi
29
2
121
1
1
0
0
6
Bielik Krystian
26
1
36
0
0
0
0
19
Gardner-Hickman Taylor
22
3
270
0
0
1
0
7
Hansson Emil
26
2
45
1
0
0
0
24
Iwata Tomoki
27
2
136
1
0
0
0
27
Khela Brandon
19
2
99
0
0
1
0
12
Leonard Marc
22
3
235
0
0
1
0
13
Paik Seung-Ho
27
1
36
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dykes Lyndon
29
1
31
1
0
0
0
10
Jutkiewicz Lukas
35
2
29
0
0
0
0
9
May Alfie
31
3
257
1
0
0
0
28
Stansfield Jay
21
2
150
2
0
0
0
18
Willumsson Willum Thor
26
1
60
0
3
0
0
11
Wright Scott
27
2
166
2
1
1
0
33
Yokoyama Ayumu
21
3
227
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davis Chris
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allsop Ryan
32
11
990
0
0
3
0
48
Mayo Bradley
20
0
0
0
0
0
0
45
Peacock-Farrell Bailey
28
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Buchanan Lee
23
0
0
0
0
0
0
20
Cochrane Alexander
24
19
1570
0
2
4
0
25
Davies Ben
29
10
667
0
1
1
0
4
Klarer Christoph
24
18
1528
1
1
5
0
2
Laird Ethan
23
12
794
0
0
2
0
16
Pendleton Byron
18
0
0
0
0
0
0
23
Sampsted Alfons
26
12
312
0
1
0
0
5
Sanderson Dion
24
5
331
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anderson Keshi
29
17
1042
4
3
5
0
43
Betteka Zaid
?
0
0
0
0
0
0
6
Bielik Krystian
26
12
898
1
0
3
1
19
Gardner-Hickman Taylor
22
13
811
0
0
3
0
7
Hansson Emil
26
15
756
1
1
0
0
26
Harris Luke
19
8
448
1
0
0
0
24
Iwata Tomoki
27
12
1015
4
1
3
0
27
Khela Brandon
19
5
171
1
0
1
0
12
Leonard Marc
22
15
769
0
0
2
0
13
Paik Seung-Ho
27
17
1406
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Bateman Briar
?
0
0
0
0
0
0
17
Dykes Lyndon
29
11
321
1
0
1
0
10
Jutkiewicz Lukas
35
8
128
0
0
0
0
9
May Alfie
31
19
1138
6
3
2
0
28
Stansfield Jay
21
11
809
7
1
1
0
18
Willumsson Willum Thor
26
16
1223
5
7
0
0
11
Wright Scott
27
7
347
3
1
1
0
33
Yokoyama Ayumu
21
12
420
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davis Chris
39