Bóng đá, Malta: Birkirkara trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Malta
Birkirkara
Sân vận động:
Sân Infetti
(Birkirkara)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Volpe Giacomo
28
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Lacunza Leandro
27
11
844
0
0
3
0
3
Morello Manuel
30
11
904
1
0
2
0
5
Sandona Agustin
31
11
990
2
0
1
0
11
Zammit Kurt
28
4
325
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Coppola Alessandro
24
9
768
2
0
2
0
7
Dimech Shaun
23
8
388
0
0
0
0
6
Gaitan Pablo
32
10
802
1
0
4
0
70
Laton
26
3
21
0
0
0
0
25
Micallef Neil
25
11
926
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cross Nathan
20
6
258
0
0
0
0
77
Maicon
28
8
266
0
0
0
0
91
Maxuell Samurai
33
11
939
9
0
3
0
8
Mbong Paul
23
9
645
0
0
0
0
20
Satariano Alexander
23
11
990
2
0
2
0
99
Siafa Oscar
27
8
282
1
0
1
0
93
Yikpe Gnamien Gislain
27
8
439
1
0
4
0
10
Zammit Andrea
21
7
149
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Angelis Stefano
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Sargent Karl
19
0
0
0
0
0
0
16
Sylla Amara
23
0
0
0
0
0
0
1
Volpe Giacomo
28
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cordova
21
0
0
0
0
0
0
24
Lacunza Leandro
27
11
844
0
0
3
0
23
Magri Shelom
17
0
0
0
0
0
0
3
Morello Manuel
30
11
904
1
0
2
0
5
Sandona Agustin
31
11
990
2
0
1
0
17
Shchepetkin Nikita
18
0
0
0
0
0
0
11
Zammit Kurt
28
4
325
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Coppola Alessandro
24
9
768
2
0
2
0
7
Dimech Shaun
23
8
388
0
0
0
0
17
Fenech Kaiden
19
0
0
0
0
0
0
6
Gaitan Pablo
32
10
802
1
0
4
0
70
Laton
26
3
21
0
0
0
0
21
Micallef Mathias
19
0
0
0
0
0
0
25
Micallef Neil
25
11
926
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Agius Nicholas James
18
0
0
0
0
0
0
30
Cross Nathan
20
6
258
0
0
0
0
77
Maicon
28
8
266
0
0
0
0
91
Maxuell Samurai
33
11
939
9
0
3
0
8
Mbong Paul
23
9
645
0
0
0
0
20
Satariano Alexander
23
11
990
2
0
2
0
99
Siafa Oscar
27
8
282
1
0
1
0
93
Yikpe Gnamien Gislain
27
8
439
1
0
4
0
10
Zammit Andrea
21
7
149
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Angelis Stefano
51