Bóng đá: Bình Dương - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Việt Nam
Bình Dương
Sân vận động:
Sân vận động Gò Đậu
(Thủ Dầu Một)
Sức chứa:
18 250
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Trần Minh Toàn
28
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hồ Tấn Tài
27
8
566
1
0
1
0
93
Jan
31
8
606
0
0
0
0
15
Nguyen Khac Vu
27
1
23
0
0
0
0
33
Nguyen Thanh Kien
21
2
79
0
0
0
0
5
Nguyễn Hùng Thiện Đức
24
2
48
0
0
0
0
2
Ngô Tùng Quốc
26
9
581
0
0
1
0
3
Quế Ngọc Hải
31
8
696
0
0
0
0
17
Vo Minh Trong
23
9
647
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abdurakhmanov Odiljon
28
7
625
1
0
1
0
39
Kizito Geoffrey
31
4
360
0
0
0
0
77
Nghiêm Xuân Tú
36
2
58
0
0
0
0
16
Nguyen Văn Việt
24
5
259
0
0
2
1
14
Nguyễn Hải Huy
33
3
82
0
0
1
0
22
Nguyễn Tiến Linh
27
9
789
7
0
0
0
19
Trần Duy Khánh
27
5
91
0
0
2
0
39
Trần Trung Hiếu
31
5
406
0
0
1
0
6
Tống Anh Tỷ
27
2
35
0
0
0
0
10
Võ Hoàng Minh Khoa
23
8
604
1
0
2
1
8
Wellington Nem
32
6
261
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bùi Vĩ Hào
21
9
729
0
0
0
0
9
Hà Đức Chinh
27
4
54
0
0
0
0
7
Nguyễn Trần Việt Cường
23
8
535
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoang Anh Tuan
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Phan Minh Thành
26
0
0
0
0
0
0
25
Trần Minh Toàn
28
9
810
0
0
0
0
23
Vũ Tuyên Quang
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hồ Tấn Tài
27
8
566
1
0
1
0
93
Jan
31
8
606
0
0
0
0
15
Nguyen Khac Vu
27
1
23
0
0
0
0
33
Nguyen Thanh Kien
21
2
79
0
0
0
0
5
Nguyễn Hùng Thiện Đức
24
2
48
0
0
0
0
2
Ngô Tùng Quốc
26
9
581
0
0
1
0
3
Quế Ngọc Hải
31
8
696
0
0
0
0
17
Vo Minh Trong
23
9
647
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abdurakhmanov Odiljon
28
7
625
1
0
1
0
39
Kizito Geoffrey
31
4
360
0
0
0
0
77
Nghiêm Xuân Tú
36
2
58
0
0
0
0
18
Nguyen Ngoc Chien
19
0
0
0
0
0
0
16
Nguyen Văn Việt
24
5
259
0
0
2
1
14
Nguyễn Hải Huy
33
3
82
0
0
1
0
22
Nguyễn Tiến Linh
27
9
789
7
0
0
0
19
Trần Duy Khánh
27
5
91
0
0
2
0
24
Trần Hoàng Bảo
23
0
0
0
0
0
0
39
Trần Trung Hiếu
31
5
406
0
0
1
0
21
Trần Đình Khương
28
0
0
0
0
0
0
6
Tống Anh Tỷ
27
2
35
0
0
0
0
10
Võ Hoàng Minh Khoa
23
8
604
1
0
2
1
8
Wellington Nem
32
6
261
1
0
0
0
20
Đoàn Tuấn Cảnh
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bùi Vĩ Hào
21
9
729
0
0
0
0
9
Hà Đức Chinh
27
4
54
0
0
0
0
7
Nguyễn Trần Việt Cường
23
8
535
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoang Anh Tuan
56