Bóng đá: Bình Định - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Việt Nam
Bình Định
Sân vận động:
Sân vận động Quy Nhon
(Quy Nhơn)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Huỳnh Tuấn Linh
33
9
766
0
0
2
0
68
Nguyễn Hoài Anh
31
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cao Trần Hoàng Hùng
25
4
196
0
0
0
0
2
Dương Văn Khoa
30
9
808
0
0
0
0
9
Hoàng Xuân Tân
23
3
70
0
0
0
0
5
Lục Xuân Hưng
29
9
744
0
0
2
0
20
Nguyễn Sỹ Nam
31
3
43
0
0
0
0
94
Salazar Luis
30
4
274
0
0
1
0
18
Tran Tran
28
8
720
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cao Văn Triển
31
7
562
0
0
0
1
14
Duong Thanh Tung
25
7
90
0
0
1
0
11
Mai Xuân Quyết
25
5
279
0
0
1
0
8
Mạc Hồng Quân
32
7
473
0
0
1
1
27
Ngô Xuân Toàn
31
2
58
0
0
0
0
4
Phan Ngọc Tín
20
9
810
0
0
0
0
6
Vũ Minh Tuấn
34
8
229
1
0
0
0
15
Vũ Xuân Cường
32
5
352
0
0
1
0
16
Đinh Thanh Luan
20
7
222
0
0
0
0
81
Đoàn Thanh Trường
24
2
158
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alisson Farias
28
8
588
3
0
0
0
45
Gabriel Morbeck
27
2
107
0
0
0
0
19
Leonardo David
21
9
738
2
0
1
0
67
Ngô Hồng Phước
26
8
497
0
0
3
0
21
Đài Gia Việt
21
3
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bui Đoàn Phát
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Huỳnh Tuấn Linh
33
9
766
0
0
2
0
68
Nguyễn Hoài Anh
31
1
45
0
0
0
0
25
Tuan Nguyen Anh
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cao Trần Hoàng Hùng
25
4
196
0
0
0
0
2
Dương Văn Khoa
30
9
808
0
0
0
0
9
Hoàng Xuân Tân
23
3
70
0
0
0
0
5
Lục Xuân Hưng
29
9
744
0
0
2
0
20
Nguyễn Sỹ Nam
31
3
43
0
0
0
0
94
Salazar Luis
30
4
274
0
0
1
0
3
Tran Pham Bao Tuan
23
0
0
0
0
0
0
18
Tran Tran
28
8
720
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cao Văn Triển
31
7
562
0
0
0
1
14
Duong Thanh Tung
25
7
90
0
0
1
0
11
Mai Xuân Quyết
25
5
279
0
0
1
0
8
Mạc Hồng Quân
32
7
473
0
0
1
1
27
Ngô Xuân Toàn
31
2
58
0
0
0
0
4
Phan Ngọc Tín
20
9
810
0
0
0
0
6
Vũ Minh Tuấn
34
8
229
1
0
0
0
15
Vũ Xuân Cường
32
5
352
0
0
1
0
16
Đinh Thanh Luan
20
7
222
0
0
0
0
81
Đoàn Thanh Trường
24
2
158
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alisson Farias
28
8
588
3
0
0
0
45
Gabriel Morbeck
27
2
107
0
0
0
0
19
Leonardo David
21
9
738
2
0
1
0
67
Ngô Hồng Phước
26
8
497
0
0
3
0
77
Phong Le Thanh
28
0
0
0
0
0
0
21
Đài Gia Việt
21
3
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bui Đoàn Phát
47