Bóng đá, Peru: Binacional trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Binacional
Sân vận động:
Estadio Guillermo Briceno Rosamedina
(Juliaca)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Azurin Condori Angel David
33
20
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Condena Anderson
20
7
310
0
0
1
0
24
Moreno Kevin
27
11
857
1
0
0
0
2
Pacheco Cabello Oscar Andre
26
3
66
0
0
0
0
3
Valverde Luis
24
15
1041
2
0
3
0
4
Zuniga Renzo
20
3
182
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chavez Nicolas
31
8
448
0
0
2
0
27
Chipana Jose
19
10
380
0
0
1
0
18
Gonzales Johan
21
19
1285
4
0
3
0
13
Iriarte Mateo
19
18
1084
2
0
3
0
5
Lopez de Castilla Jorge
27
12
882
1
0
3
0
6
Palomino Mario
30
17
373
2
0
2
0
16
Revilla Joaquin
20
5
185
0
0
0
0
26
Rodriguez Rogelio
20
9
631
0
0
2
1
8
Tello Yorkman
35
19
1695
7
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bazan Victor
27
15
823
6
0
0
0
28
Caicedo Carvajal Kevin Fernando
23
3
100
0
0
0
0
30
Kuncho Edison
28
4
107
0
0
0
0
32
Mendoza Gianmarco
21
13
716
0
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Azurin Condori Angel David
33
20
1710
0
0
1
0
1
Loayza Eliud
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Condena Anderson
20
7
310
0
0
1
0
24
Moreno Kevin
27
11
857
1
0
0
0
2
Pacheco Cabello Oscar Andre
26
3
66
0
0
0
0
3
Valverde Luis
24
15
1041
2
0
3
0
4
Zuniga Renzo
20
3
182
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chavez Nicolas
31
8
448
0
0
2
0
27
Chipana Jose
19
10
380
0
0
1
0
18
Gonzales Johan
21
19
1285
4
0
3
0
13
Iriarte Mateo
19
18
1084
2
0
3
0
5
Lopez de Castilla Jorge
27
12
882
1
0
3
0
6
Palomino Mario
30
17
373
2
0
2
0
39
Revilla Joaqin
20
0
0
0
0
0
0
16
Revilla Joaquin
20
5
185
0
0
0
0
26
Rodriguez Rogelio
20
9
631
0
0
2
1
8
Tello Yorkman
35
19
1695
7
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bazan Victor
27
15
823
6
0
0
0
28
Caicedo Carvajal Kevin Fernando
23
3
100
0
0
0
0
30
Kuncho Edison
28
4
107
0
0
0
0
32
Mendoza Gianmarco
21
13
716
0
0
3
0