Bóng đá, Croatia: Bijelo Brdo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Bijelo Brdo
Sân vận động:
Igralište BSK
(Bijelo Brdo)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Djilas Ilija
25
3
270
0
0
1
0
12
Kovacevic Filip
22
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Benic Adam
24
13
1023
0
0
2
0
13
Dalic Vedran
29
14
1260
0
0
5
0
18
Hasegawa Yoshitomo
23
1
46
0
0
0
0
5
Hrs Filip
20
3
108
0
0
0
0
2
Perisa Patrick
28
8
312
0
0
2
0
3
Rugasevic Dario
33
13
1049
0
0
3
0
29
Tomasevic Josip
31
14
1260
1
0
4
0
23
Zebec Luka
24
10
320
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Knezevic Josip
36
14
710
0
0
2
0
26
Kos Ivan
20
1
12
0
0
0
0
11
Mustedanagic Zinedin
26
8
322
1
0
2
0
4
Pajic Mateo
20
2
58
0
0
1
0
24
Pusic Domagoj
33
10
592
0
0
3
0
25
Stranput Domagoj
23
10
844
0
0
1
0
14
Svraka Fran
18
10
443
0
0
1
0
8
Vujanic Lazar
25
13
1020
3
0
6
0
6
Vukic Ivo
20
15
868
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Junior Jang
22
8
254
1
0
2
0
19
Mazar Filip
19
15
890
0
0
2
0
9
Pejic Ilan
23
15
1268
3
0
2
0
10
Perosevic Antonio
32
9
516
0
0
2
0
17
Sekulic Diego
19
4
214
0
0
0
0
21
Uwalakaji Chinedu Brain
19
5
176
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Djilas Ilija
25
3
270
0
0
1
0
12
Kovacevic Filip
22
12
1080
0
0
0
0
22
Vukelic Aleksandar
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Benic Adam
24
13
1023
0
0
2
0
13
Dalic Vedran
29
14
1260
0
0
5
0
23
Dobrijevic Marko
22
0
0
0
0
0
0
18
Hasegawa Yoshitomo
23
1
46
0
0
0
0
5
Hrs Filip
20
3
108
0
0
0
0
2
Perisa Patrick
28
8
312
0
0
2
0
3
Rugasevic Dario
33
13
1049
0
0
3
0
29
Tomasevic Josip
31
14
1260
1
0
4
0
23
Zebec Luka
24
10
320
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Knezevic Josip
36
14
710
0
0
2
0
26
Kos Ivan
20
1
12
0
0
0
0
20
Michael Isaiah
20
0
0
0
0
0
0
11
Mustedanagic Zinedin
26
8
322
1
0
2
0
4
Pajic Mateo
20
2
58
0
0
1
0
21
Plum Hrvoje
30
0
0
0
0
0
0
24
Pusic Domagoj
33
10
592
0
0
3
0
25
Stranput Domagoj
23
10
844
0
0
1
0
14
Svraka Fran
18
10
443
0
0
1
0
8
Vujanic Lazar
25
13
1020
3
0
6
0
6
Vukic Ivo
20
15
868
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Junior Jang
22
8
254
1
0
2
0
19
Mazar Filip
19
15
890
0
0
2
0
9
Pejic Ilan
23
15
1268
3
0
2
0
10
Perosevic Antonio
32
9
516
0
0
2
0
17
Sekulic Diego
19
4
214
0
0
0
0
21
Uwalakaji Chinedu Brain
19
5
176
0
0
0
0