Bóng đá, Kazakhstan: Shymkent Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Shymkent Nữ
Sân vận động:
Namys Stadium
(Šymkent)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bawou Ange
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barbosa da Silva Portugal Ana Clara
21
1
46
0
0
0
0
4
Broecker Clara Ruth
22
2
111
0
0
0
0
18
Burova Alexandra
22
2
70
0
0
0
0
77
Kulmagambetova Kamila
29
2
117
0
0
0
0
27
Neal Maya
?
2
180
0
1
1
0
99
Nurusheva Bibigul
30
2
180
0
0
0
0
15
Parnello Brooke Dorothy
?
2
180
0
0
0
0
3
Schmelzer McKaela Nicole
27
2
180
0
0
0
0
2
Tweneboaa Justice
23
2
154
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Khairulina Ksenia
27
1
46
0
0
0
0
23
Serrant Maria
22
2
117
1
0
0
0
21
Turlybekova Asselkhan
25
2
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bortnikova Svetlana
27
2
47
0
0
0
0
7
Gabelia Gulnara
39
2
180
2
0
1
0
19
Teye Suzzy
22
2
135
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Geimat Iskandar
?
Kembilov Madiyar
?
Petkov Kaloyan Ivanov
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bawou Ange
24
2
180
0
0
0
0
1
de Oliveira Tenorio Santos Cavalcante Niele
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barbosa da Silva Portugal Ana Clara
21
1
46
0
0
0
0
4
Broecker Clara Ruth
22
2
111
0
0
0
0
18
Burova Alexandra
22
2
70
0
0
0
0
77
Kulmagambetova Kamila
29
2
117
0
0
0
0
27
Neal Maya
?
2
180
0
1
1
0
99
Nurusheva Bibigul
30
2
180
0
0
0
0
15
Parnello Brooke Dorothy
?
2
180
0
0
0
0
3
Schmelzer McKaela Nicole
27
2
180
0
0
0
0
2
Tweneboaa Justice
23
2
154
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Acheampong Grace
24
0
0
0
0
0
0
25
Khairulina Ksenia
27
1
46
0
0
0
0
22
Lozukova Alina
18
0
0
0
0
0
0
23
Serrant Maria
22
2
117
1
0
0
0
21
Turlybekova Asselkhan
25
2
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bortnikova Svetlana
27
2
47
0
0
0
0
7
Gabelia Gulnara
39
2
180
2
0
1
0
3
Oluwadamilola Koku
?
0
0
0
0
0
0
19
Teye Suzzy
22
2
135
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Geimat Iskandar
?
Kembilov Madiyar
?
Petkov Kaloyan Ivanov
?