Bóng đá, Thụy Sĩ: Biel trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Biel
Sân vận động:
Tissot Arena
(Biel/Bienne)
Sức chứa:
6 521
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Radtke Raphael
22
15
1350
0
0
0
0
26
Roth Benjamin
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alic Safet
25
15
1225
0
0
1
0
22
Avdyli Yll
22
12
530
0
0
0
0
28
De Freitas Anthony
30
8
720
0
0
0
0
29
Djacko Kevin
31
6
463
0
0
1
0
5
Kelvin Damian
22
16
1440
0
0
4
0
17
Rhodes Jacel
21
6
180
0
0
1
0
20
Rizvanovic Mahir
19
8
320
1
0
0
0
18
Stadelmann Evan
29
9
356
0
0
0
0
3
de Oliveira Lion
21
14
1209
1
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hajoubi Amin
20
7
133
0
0
1
0
8
Massombo Yann
24
17
1485
5
0
1
0
19
Maurer Nikolai
21
1
90
0
0
0
0
23
Moulin Sebastien
22
14
883
1
0
1
0
10
Mveng Freddy
32
13
923
0
0
1
0
30
Ndema Lois
20
11
212
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Arrivas Paolo
26
13
463
4
0
1
0
93
Coulibaly Abdoulaye
22
15
1138
0
0
3
0
77
Dzonlagic Omer
29
16
948
9
0
1
0
9
Regaia Ydris
18
1
3
0
0
0
0
11
Sartoretti Malko
20
16
1247
12
0
2
0
14
Socka Bongue Loic
26
17
1281
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chaibeddra Samir
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Roth Benjamin
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aningwu Nick
18
1
10
0
0
0
0
22
Avdyli Yll
22
1
90
0
0
0
0
28
De Freitas Anthony
30
1
57
0
0
0
0
17
Rhodes Jacel
21
1
34
1
0
0
0
20
Rizvanovic Mahir
19
1
90
1
0
0
0
18
Stadelmann Evan
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hajoubi Amin
20
1
90
0
0
0
0
25
Martella Kelio
17
1
10
0
0
0
0
8
Massombo Yann
24
1
57
0
0
0
0
23
Moulin Sebastien
22
1
63
0
0
0
1
30
Ndema Lois
20
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Coulibaly Abdoulaye
22
1
90
0
0
0
0
77
Dzonlagic Omer
29
1
81
2
0
0
0
11
Sartoretti Malko
20
2
81
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chaibeddra Samir
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Hummel Ysias
21
0
0
0
0
0
0
1
Radtke Raphael
22
15
1350
0
0
0
0
26
Roth Benjamin
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alic Safet
25
15
1225
0
0
1
0
24
Aningwu Nick
18
1
10
0
0
0
0
22
Avdyli Yll
22
13
620
0
0
0
0
28
De Freitas Anthony
30
9
777
0
0
0
0
29
Djacko Kevin
31
6
463
0
0
1
0
5
Kelvin Damian
22
16
1440
0
0
4
0
17
Rhodes Jacel
21
7
214
1
0
1
0
20
Rizvanovic Mahir
19
9
410
2
0
0
0
18
Stadelmann Evan
29
10
446
0
0
0
0
7
Trabelsi Alexandre
25
0
0
0
0
0
0
3
de Oliveira Lion
21
14
1209
1
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hajoubi Amin
20
8
223
0
0
1
0
25
Martella Kelio
17
1
10
0
0
0
0
8
Massombo Yann
24
18
1542
5
0
1
0
19
Maurer Nikolai
21
1
90
0
0
0
0
23
Moulin Sebastien
22
15
946
1
0
1
1
10
Mveng Freddy
32
13
923
0
0
1
0
30
Ndema Lois
20
12
246
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Arrivas Paolo
26
13
463
4
0
1
0
93
Coulibaly Abdoulaye
22
16
1228
0
0
3
0
77
Dzonlagic Omer
29
17
1029
11
0
1
0
9
Regaia Ydris
18
1
3
0
0
0
0
11
Sartoretti Malko
20
18
1328
16
0
2
0
14
Socka Bongue Loic
26
17
1281
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chaibeddra Samir
35