Bóng đá, Ghana: Bibiani Gold Stars trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Bibiani Gold Stars
Sân vận động:
Công viên Bibiani
(Bibiani)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kobi Emmanuel
22
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Acheampong Samuel
?
2
5
0
0
1
0
5
Anaba Gideon
?
10
749
1
0
4
0
4
Asare Benard
19
3
80
0
0
1
0
21
Atingah Vincent
31
10
900
0
0
1
0
26
Boakye Kyereh Bright
23
10
838
0
0
3
0
6
Dankyi William
25
11
990
0
0
1
0
77
Nkoah Michael
?
8
374
1
0
1
0
44
Oppong Kelvin
23
7
549
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adjetey Issac
?
6
190
0
0
0
0
11
Agyei Foster
?
3
87
0
0
3
0
8
Amankwah Frank
30
11
953
1
0
1
0
19
Amon Kotey Richard
?
1
1
0
0
0
0
2
Aso Alex
25
2
137
0
0
0
0
18
Bosomtwi Eric
33
11
517
0
0
0
0
13
Mohammed Dafie Humin
23
9
402
0
0
0
0
24
Ofori Philip
22
5
198
0
0
0
0
33
Sadat Mohammed
28
6
416
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Amoaful Abdul Farouk
?
6
317
0
0
0
0
48
Arthur Justice
?
2
33
0
0
0
0
9
Attah Kumi Samuel
25
10
831
3
0
2
0
7
Frimpong Ronald
32
11
895
1
0
2
0
10
Gyamfi Charles
25
9
481
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manso Frimpong
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kobi Emmanuel
22
11
990
0
0
0
0
22
Kussi Ernest
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Acheampong Samuel
?
2
5
0
0
1
0
5
Anaba Gideon
?
10
749
1
0
4
0
4
Asare Benard
19
3
80
0
0
1
0
21
Atingah Vincent
31
10
900
0
0
1
0
26
Boakye Kyereh Bright
23
10
838
0
0
3
0
6
Dankyi William
25
11
990
0
0
1
0
25
Haqq Yakubu
30
0
0
0
0
0
0
77
Nkoah Michael
?
8
374
1
0
1
0
44
Oppong Kelvin
23
7
549
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abina Michael
16
0
0
0
0
0
0
28
Adjetey Issac
?
6
190
0
0
0
0
11
Agyei Foster
?
3
87
0
0
3
0
8
Amankwah Frank
30
11
953
1
0
1
0
19
Amon Kotey Richard
?
1
1
0
0
0
0
17
Appiah McCarthy
28
0
0
0
0
0
0
2
Aso Alex
25
2
137
0
0
0
0
18
Bosomtwi Eric
33
11
517
0
0
0
0
15
Ibrahim Rafiu
20
0
0
0
0
0
0
13
Mohammed Dafie Humin
23
9
402
0
0
0
0
35
Mohammed Oleva
18
0
0
0
0
0
0
24
Ofori Philip
22
5
198
0
0
0
0
33
Sadat Mohammed
28
6
416
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Amoaful Abdul Farouk
?
6
317
0
0
0
0
48
Arthur Justice
?
2
33
0
0
0
0
9
Attah Kumi Samuel
25
10
831
3
0
2
0
30
Banahene Stephen
29
0
0
0
0
0
0
7
Frimpong Ronald
32
11
895
1
0
2
0
10
Gyamfi Charles
25
9
481
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manso Frimpong
65