Bóng đá, Latvia: BFC Daugavpils trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Latvia
BFC Daugavpils
Sân vận động:
Stadions Celtnieks
(Daugavpils)
Sức chứa:
1 980
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Virsliga
Latvian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Orols Frenks Davids
24
29
2610
0
0
4
0
27
Saranins Nikita
21
6
496
0
0
0
0
28
Zuravlovs Lukass
18
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aizups Rinalds
20
27
2352
0
0
12
1
5
Kudelkins Aleksejs
22
31
2613
1
0
4
0
37
Mihalcovs Glebs
20
30
2502
0
1
10
1
4
Molotkovs Aleksandrs
17
28
1751
0
0
0
0
9
Rascevskis Olgerts
21
29
1727
2
1
4
1
8
Skrebels Raivis
25
35
2961
1
0
6
0
2
Valpeters Aleksejs
18
3
121
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Afanasjevs Valerijs
42
6
44
0
0
0
0
6
Barkovskis Nikita
18
22
1210
0
1
5
1
7
Bujanovs Kirils
17
2
23
0
0
0
0
10
Fofana Wally
22
26
1524
2
4
7
1
22
Harzha Artem
17
8
70
0
0
0
0
2
Maslakovs Artemijs
17
2
77
0
0
0
0
15
Miksto Mareks
21
21
1158
1
0
2
0
19
Pinaskins Ervins
18
12
306
0
0
0
0
99
Zaleiko Glebs
20
10
855
1
0
6
0
3
Zjuzins Arturs
33
12
996
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Avdejevs Deniss
18
3
65
0
0
0
0
17
Diedhiou Barthelemy
23
30
2567
6
3
9
1
18
Galajs Armans
22
16
1189
4
1
3
0
11
Kone Mohamed
21
15
612
4
1
1
0
29
Ugen Lawrance
19
20
828
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kurbatov Kirils
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Saranins Nikita
21
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aizups Rinalds
20
1
90
0
0
1
0
37
Mihalcovs Glebs
20
1
90
0
0
1
0
4
Molotkovs Aleksandrs
17
1
71
0
0
0
0
9
Rascevskis Olgerts
21
1
90
0
0
0
0
8
Skrebels Raivis
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barkovskis Nikita
18
1
90
0
0
0
0
10
Fofana Wally
22
1
82
0
0
1
0
22
Harzha Artem
17
1
9
0
0
0
0
15
Miksto Mareks
21
1
20
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Diedhiou Barthelemy
23
1
54
1
0
0
0
18
Galajs Armans
22
1
90
0
0
0
0
29
Ugen Lawrance
19
1
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kurbatov Kirils
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Orols Frenks Davids
24
29
2610
0
0
4
0
27
Saranins Nikita
21
7
586
0
0
1
0
31
Saveljevs Jurijs
17
0
0
0
0
0
0
28
Zuravlovs Lukass
18
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aizups Rinalds
20
28
2442
0
0
13
1
5
Kudelkins Aleksejs
22
31
2613
1
0
4
0
37
Mihalcovs Glebs
20
31
2592
0
1
11
1
4
Molotkovs Aleksandrs
17
29
1822
0
0
0
0
9
Rascevskis Olgerts
21
30
1817
2
1
4
1
8
Skrebels Raivis
25
36
3051
1
0
6
0
2
Valpeters Aleksejs
18
3
121
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Afanasjevs Valerijs
42
6
44
0
0
0
0
6
Barkovskis Nikita
18
23
1300
0
1
5
1
7
Bujanovs Kirils
17
2
23
0
0
0
0
10
Fofana Wally
22
27
1606
2
4
8
1
22
Harzha Artem
17
9
79
0
0
0
0
15
Hohlovs Pavels
18
0
0
0
0
0
0
2
Maslakovs Artemijs
17
2
77
0
0
0
0
15
Miksto Mareks
21
22
1178
1
0
3
0
19
Pinaskins Ervins
18
12
306
0
0
0
0
99
Zaleiko Glebs
20
10
855
1
0
6
0
3
Zjuzins Arturs
33
12
996
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Avdejevs Deniss
18
3
65
0
0
0
0
17
Diedhiou Barthelemy
23
31
2621
7
3
9
1
18
Galajs Armans
22
17
1279
4
1
3
0
11
Kone Mohamed
21
15
612
4
1
1
0
11
Kopilovs Maksims
16
0
0
0
0
0
0
29
Ugen Lawrance
19
21
865
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kurbatov Kirils
53