Bóng đá, Tây Ban Nha: Betis trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Betis
Sân vận động:
Estadio Benito Villamarín
(Sevilla)
Sức chứa:
60 721
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adrian
37
0
0
0
0
2
0
1
Silva Rui
30
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bartra Marc
33
6
479
2
0
0
0
2
Bellerin Hector
Đau do va chạm mạnh
29
7
525
0
1
1
0
3
Llorente Diego
31
13
1135
0
0
0
0
6
Natan
23
11
730
0
0
2
1
15
Perraud Romain
27
12
838
0
0
4
0
12
Rodriguez Ricardo
32
6
337
0
0
0
0
23
Sabaly Youssouf
31
7
468
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Altimira Sergio
23
10
650
0
1
2
0
14
Carvalho William
Chấn thương gót chân Achilles09.03.2025
32
4
250
0
0
0
0
6
Flores Mateo
20
1
23
0
0
0
0
18
Fornals Pablo
28
13
959
1
0
2
0
4
Johnny Cardoso
Chấn thương cơ
23
9
566
0
1
1
0
20
Lo Celso Giovani
28
7
495
5
1
1
0
21
Roca Marc
Chấn thương mắt cá chân01.12.2024
27
9
733
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Avila Chimy
30
11
385
1
0
3
0
11
Bakambu Cedric
33
7
221
0
0
0
0
38
Diao Assane
19
6
207
0
2
0
0
10
Ezzalzouli Abde
22
13
939
1
0
1
0
7
Juanmi
31
6
161
0
0
2
0
19
Losada Iker
23
8
246
0
0
0
0
24
Ruibal Aitor
28
11
506
0
1
2
0
8
Vitor Roque
19
10
610
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pellegrini Manuel
71
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Vieites Francisco
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Mendy Nobel
Chấn thương đầu gối
20
1
90
0
0
0
0
6
Natan
23
1
90
0
1
0
0
15
Perraud Romain
27
1
29
0
0
1
0
12
Rodriguez Ricardo
32
1
90
0
1
1
0
23
Sabaly Youssouf
31
1
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Altimira Sergio
23
1
62
1
0
0
0
6
Flores Mateo
20
1
81
0
0
0
0
16
Guirao Carlos
21
1
10
0
0
0
0
4
Johnny Cardoso
Chấn thương cơ
23
1
29
0
0
0
0
17
Rodriguez Jesus
19
1
29
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bakambu Cedric
33
1
72
1
0
1
0
38
Diao Assane
19
1
62
1
0
0
0
7
Juanmi
31
1
90
1
0
0
0
19
Losada Iker
23
1
90
0
1
0
0
8
Vitor Roque
19
1
19
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pellegrini Manuel
71
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adrian
37
3
270
0
0
0
0
1
Silva Rui
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bartra Marc
33
1
90
0
0
0
0
2
Bellerin Hector
Đau do va chạm mạnh
29
3
209
0
0
0
0
3
Llorente Diego
31
4
240
0
0
0
0
4
Mendy Nobel
Chấn thương đầu gối
20
1
90
0
0
0
0
6
Natan
23
5
437
1
0
1
0
15
Perraud Romain
27
3
208
0
0
1
0
12
Rodriguez Ricardo
32
4
288
0
0
0
0
23
Sabaly Youssouf
31
1
90
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Altimira Sergio
23
5
377
0
0
0
0
14
Carvalho William
Chấn thương gót chân Achilles09.03.2025
32
1
4
0
0
0
0
6
Flores Mateo
20
1
60
0
0
0
0
18
Fornals Pablo
28
4
286
0
0
1
0
4
Johnny Cardoso
Chấn thương cơ
23
5
371
0
0
1
0
8
Perez Guerrero Daniel
19
1
33
0
0
0
0
21
Roca Marc
Chấn thương mắt cá chân01.12.2024
27
2
53
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Avila Chimy
30
4
272
1
2
1
0
11
Bakambu Cedric
33
3
139
0
0
0
0
38
Diao Assane
19
5
178
0
1
0
0
10
Ezzalzouli Abde
22
5
303
3
1
1
0
7
Juanmi
31
4
111
1
0
0
0
19
Losada Iker
23
2
118
0
0
0
0
24
Ruibal Aitor
28
3
211
1
0
2
0
8
Vitor Roque
19
3
134
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pellegrini Manuel
71
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adrian
37
3
270
0
0
2
0
30
Garcia German
20
0
0
0
0
0
0
13
Gonzalez Manuel
17
0
0
0
0
0
0
1
Silva Rui
30
15
1350
0
0
1
0
25
Vieites Francisco
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alcazar
22
0
0
0
0
0
0
5
Bartra Marc
33
7
569
2
0
0
0
2
Bellerin Hector
Đau do va chạm mạnh
29
10
734
0
1
1
0
2
Busto Gonzalez Pablo
19
0
0
0
0
0
0
3
Llorente Diego
31
17
1375
0
0
0
0
4
Mendy Nobel
Chấn thương đầu gối
20
2
180
0
0
0
0
6
Natan
23
17
1257
1
1
3
1
15
Perraud Romain
27
16
1075
0
0
6
0
12
Rodriguez Ricardo
32
11
715
0
1
1
0
23
Sabaly Youssouf
31
9
620
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Altimira Sergio
23
16
1089
1
1
2
0
14
Carvalho William
Chấn thương gót chân Achilles09.03.2025
32
5
254
0
0
0
0
6
Flores Mateo
20
3
164
0
0
0
0
18
Fornals Pablo
28
17
1245
1
0
3
0
16
Guirao Carlos
21
1
10
0
0
0
0
22
Isco
Chấn thương cẳng chân
32
0
0
0
0
0
0
4
Johnny Cardoso
Chấn thương cơ
23
15
966
0
1
2
0
20
Lo Celso Giovani
28
7
495
5
1
1
0
8
Perez Guerrero Daniel
19
1
33
0
0
0
0
21
Roca Marc
Chấn thương mắt cá chân01.12.2024
27
11
786
0
1
3
0
17
Rodriguez Jesus
19
1
29
0
1
0
0
16
Sorroche Gines
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Avila Chimy
30
15
657
2
2
4
0
11
Bakambu Cedric
33
11
432
1
0
1
0
38
Diao Assane
19
12
447
1
3
0
0
10
Ezzalzouli Abde
22
18
1242
4
1
2
0
7
Juanmi
31
11
362
2
0
2
0
19
Losada Iker
23
11
454
0
1
0
0
40
Ortiz Angel
20
0
0
0
0
0
0
24
Ruibal Aitor
28
14
717
1
1
4
0
8
Vitor Roque
19
14
763
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pellegrini Manuel
71