Bóng đá, Tây Ban Nha: Betis Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Betis Nữ
Sân vận động:
Ciudad Deportiva Luis de Sol
(Sevilla)
Sức chứa:
1 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Vizoso Paula
24
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dorine
35
6
456
0
0
1
0
4
Jimenez Maria
24
7
492
0
0
2
0
11
Ligero Nuria
33
6
390
0
0
1
0
15
Martin-Pozuelo Esther
26
7
586
0
0
2
0
5
Roberts Rhiannon
34
3
132
0
0
1
0
3
Santoro Erika
25
6
266
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ferez Mendez Carolina
33
6
398
0
0
1
0
21
Fernandez Estela
33
3
143
0
0
1
0
10
Marquez Rosa
23
7
585
1
0
2
0
30
Munoz Blanca
24
2
102
0
0
0
0
16
Ruiz Maria
23
7
401
0
0
1
0
28
Sanchez Marina
23
2
3
0
0
0
0
6
Soliveres Gema
23
7
622
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aguado Julia
24
7
331
0
0
0
0
30
Alonso Alba
18
1
1
0
0
1
0
9
Alvarez Carmen
21
1
69
0
0
0
0
7
Armengol Carla
26
7
380
1
0
1
0
17
Cameron Tiffany
33
5
70
0
0
0
0
8
Garcia Naima
26
7
563
0
1
0
0
18
Zouhir Yasmine
19
5
342
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aguirre Joseba
60
Maria Pry
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gil Perez Noelia
30
0
0
0
0
0
0
31
Guerra Ana
?
0
0
0
0
0
0
13
Vizoso Paula
24
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dorine
35
6
456
0
0
1
0
4
Jimenez Maria
24
7
492
0
0
2
0
11
Ligero Nuria
33
6
390
0
0
1
0
28
Marin Marina
18
0
0
0
0
0
0
15
Martin-Pozuelo Esther
26
7
586
0
0
2
0
5
Roberts Rhiannon
34
3
132
0
0
1
0
3
Santoro Erika
25
6
266
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ferez Mendez Carolina
33
6
398
0
0
1
0
21
Fernandez Estela
33
3
143
0
0
1
0
10
Marquez Rosa
23
7
585
1
0
2
0
30
Munoz Blanca
24
2
102
0
0
0
0
16
Ruiz Maria
23
7
401
0
0
1
0
28
Sanchez Marina
23
2
3
0
0
0
0
6
Soliveres Gema
23
7
622
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aguado Julia
24
7
331
0
0
0
0
30
Alonso Alba
18
1
1
0
0
1
0
9
Alvarez Carmen
21
1
69
0
0
0
0
7
Armengol Carla
26
7
380
1
0
1
0
17
Cameron Tiffany
33
5
70
0
0
0
0
8
Garcia Naima
26
7
563
0
1
0
0
23
Salazar Noelia
25
0
0
0
0
0
0
18
Zouhir Yasmine
19
5
342
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aguirre Joseba
60
Maria Pry
40