Bóng đá, Tây Ban Nha: Betis B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Betis B
Sân vận động:
Ciudad Deportiva Luis de Sol
(Sevilla)
Sức chứa:
1 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Guilherme Fernandes
23
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alcazar
22
12
1059
0
0
0
0
15
Arribas Sergio
21
13
1034
0
0
3
0
2
Busto Gonzalez Pablo
19
6
218
0
0
1
0
25
Kohon Rudy
20
9
691
1
0
1
0
4
Mendy Nobel
Chấn thương đầu gối
20
4
240
0
0
1
0
29
Oreiro Jorge
18
4
278
0
0
1
0
5
Pleguezuelo Xavi
21
5
115
0
0
1
0
27
Sandoval Keimer
19
1
65
0
0
0
0
21
Zidane Elyaz
18
3
96
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ballero Alessandro
20
6
171
0
0
1
0
18
Barea Fernandez Ismael
19
13
897
2
0
2
0
22
Diao Usse
19
1
15
0
0
0
0
6
Flores Mateo
20
8
613
0
0
2
0
16
Guirao Carlos
21
11
971
0
0
3
0
24
Joao Fersura
19
5
105
0
0
1
0
8
Perez Guerrero Daniel
19
10
322
1
0
0
0
10
Reina Carlos
20
11
569
3
0
1
0
17
Rodriguez Jesus
19
10
639
2
0
4
1
16
Sorroche Gines
20
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Faye Souleymane
21
12
1007
6
0
6
1
9
Fernandez Sanchez Marcos
21
13
885
4
0
4
0
11
Garcia Pablo
18
10
381
0
0
0
0
19
Ilahude Destiny
20
12
253
2
0
0
1
40
Ortiz Angel
20
11
878
0
0
2
0
23
Sanca Marciano
20
3
157
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Garcia German
20
0
0
0
0
0
0
13
Gonzalez Manuel
17
0
0
0
0
0
0
1
Guilherme Fernandes
23
13
1170
0
0
0
0
41
Romero Jose
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alcazar
22
12
1059
0
0
0
0
15
Arribas Sergio
21
13
1034
0
0
3
0
2
Busto Gonzalez Pablo
19
6
218
0
0
1
0
4
Cuevas Miguel
17
0
0
0
0
0
0
25
Kohon Rudy
20
9
691
1
0
1
0
32
Lopez Pablo
20
0
0
0
0
0
0
35
Masque Oscar
17
0
0
0
0
0
0
4
Mendy Nobel
Chấn thương đầu gối
20
4
240
0
0
1
0
29
Oreiro Jorge
18
4
278
0
0
1
0
5
Pleguezuelo Xavi
21
5
115
0
0
1
0
27
Sandoval Keimer
19
1
65
0
0
0
0
21
Zidane Elyaz
18
3
96
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ballero Alessandro
20
6
171
0
0
1
0
18
Barea Fernandez Ismael
19
13
897
2
0
2
0
22
Diao Usse
19
1
15
0
0
0
0
6
Flores Mateo
20
8
613
0
0
2
0
16
Guirao Carlos
21
11
971
0
0
3
0
24
Joao Fersura
19
5
105
0
0
1
0
8
Perez Guerrero Daniel
19
10
322
1
0
0
0
10
Reina Carlos
20
11
569
3
0
1
0
17
Rodriguez Jesus
19
10
639
2
0
4
1
16
Sorroche Gines
20
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Faye Souleymane
21
12
1007
6
0
6
1
9
Fernandez Sanchez Marcos
21
13
885
4
0
4
0
11
Garcia Pablo
18
10
381
0
0
0
0
19
Ilahude Destiny
20
12
253
2
0
0
1
40
Ortiz Angel
20
11
878
0
0
2
0
23
Sanca Marciano
20
3
157
0
0
0
0