Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ: Bermuda trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Bermuda
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
CONCACAF Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eve Dale
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Lee Roger
33
2
97
0
0
1
0
16
Leverock Dante
32
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bean Jai
?
2
48
0
0
0
0
10
Lewis Zeiko
30
2
112
1
0
1
0
13
Martin Keziah
?
2
174
0
0
0
0
8
Todd Aunde Russell
?
1
57
0
0
0
0
17
Twite Harry
?
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Coddington Remy
20
1
59
0
0
0
0
21
Crichlow Kane
24
2
156
0
1
0
0
19
Ming Sachiel
?
2
32
1
0
1
0
7
Parfitt-Williams Djair
28
2
171
0
0
0
0
18
Robinson Luke
26
2
180
0
0
1
0
15
Scott Knory
25
1
10
0
0
0
0
5
Tucker Ne-Jai
22
2
124
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Findlay Michael
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bell Detre
27
2
180
0
0
1
0
1
Eve Dale
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Basden Chikosi
29
1
78
0
0
1
0
20
Jones David
27
1
3
0
0
0
0
6
Jones Reece
23
4
360
0
0
1
0
4
Lee Roger
33
6
355
0
0
1
0
16
Leverock Dante
32
6
540
0
1
1
0
3
Spence Seke
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bean Jai
?
4
81
2
0
0
0
11
Clemons Willie
30
2
103
0
0
1
0
19
Lambe Reggie
33
6
421
2
1
1
0
14
Lewis Leroy
21
1
28
0
1
0
0
10
Lewis Zeiko
30
3
221
1
0
0
0
13
Martin Keziah
?
4
333
0
1
1
0
11
Russell Enrique
24
1
13
0
0
0
0
8
Todd Aunde Russell
?
3
62
0
0
0
0
17
Twite Harry
?
6
540
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Coddington Remy
20
2
36
0
0
0
0
21
Crichlow Kane
24
5
447
2
0
0
0
11
Hall Blaiz
?
6
289
0
1
0
0
7
Parfitt-Williams Djair
28
2
146
1
0
0
0
18
Robinson Luke
26
5
450
0
0
0
0
15
Scott Knory
25
4
53
1
0
0
0
5
Tucker Ne-Jai
22
6
350
0
0
0
0
21
Wells Nahki
34
2
178
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Findlay Michael
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bell Detre
27
2
180
0
0
1
0
1
Eve Dale
29
6
540
0
0
0
0
12
Hill Jahquil
27
0
0
0
0
0
0
23
Kempe Andrew
24
0
0
0
0
0
0
23
Perott Milai
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Basden Chikosi
29
1
78
0
0
1
0
2
Burgess Tyrell
38
0
0
0
0
0
0
2
Carpenter Julian
?
0
0
0
0
0
0
20
Jones David
27
1
3
0
0
0
0
6
Jones Reece
23
4
360
0
0
1
0
4
Lee Roger
33
8
452
0
0
2
0
16
Leverock Dante
32
8
720
0
1
1
0
7
McDowall Caleb
21
0
0
0
0
0
0
3
Spence Seke
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bean Jai
?
6
129
2
0
0
0
11
Clemons Willie
30
2
103
0
0
1
0
19
Lambe Reggie
33
6
421
2
1
1
0
14
Lewis Leroy
21
1
28
0
1
0
0
10
Lewis Zeiko
30
5
333
2
0
1
0
13
Martin Keziah
?
6
507
0
1
1
0
11
Russell Enrique
24
1
13
0
0
0
0
8
Todd Aunde Russell
?
4
119
0
0
0
0
17
Twite Harry
?
7
630
0
1
1
0
14
Usher Daren
29
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Coddington Remy
20
3
95
0
0
0
0
21
Crichlow Kane
24
7
603
2
1
0
0
11
Hall Blaiz
?
6
289
0
1
0
0
19
Ming Sachiel
?
2
32
1
0
1
0
7
Parfitt-Williams Djair
28
4
317
1
0
0
0
18
Robinson Luke
26
7
630
0
0
1
0
6
Robinson Riley
19
0
0
0
0
0
0
15
Scott Knory
25
5
63
1
0
0
0
5
Tucker Ne-Jai
22
8
474
0
0
0
0
21
Wells Nahki
34
2
178
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Findlay Michael
61