Bóng đá, Ma-rốc: Berkane trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ma-rốc
Berkane
Sân vận động:
Stade Municipal de Berkane
(Berkane)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Munir
35
10
900
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Assal Abdelhak
26
10
900
0
1
1
0
4
Dayo Issoufou
33
5
386
0
0
0
0
2
El Maswab Amine
24
2
5
0
0
0
0
19
El Moussaoui Hamza
31
10
896
1
1
3
0
20
Manaout Haytam
23
9
810
0
1
2
0
13
Tahif Adil
23
9
557
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Camara Mamadou
21
7
388
1
0
0
0
31
Ghazouat Abderrazak
25
1
60
0
0
0
0
8
Khairi Ayoub
24
10
815
2
0
1
0
18
Riahi Imad
24
7
193
0
1
0
0
5
Sidibe Soumaila
26
9
448
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bassene Paul
23
10
731
1
2
2
0
10
El Morabit Mohamed
26
7
322
1
1
0
0
35
Hajji Reda
24
3
27
1
0
0
0
17
Labhiri Yassine
30
10
793
1
0
1
0
9
Lamlioui Oussama
28
6
138
0
0
1
0
7
Mateus Criciuma
25
9
538
1
1
1
1
21
Mehri Youssef
25
10
748
1
0
3
0
11
Zghoudi Youssef
31
8
247
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chaabani Moin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Maftah Mehdi
31
0
0
0
0
0
0
1
Munir
35
10
900
0
0
3
0
1
Souror Adam
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Assal Abdelhak
26
10
900
0
1
1
0
4
Dayo Issoufou
33
5
386
0
0
0
0
2
El Maswab Amine
24
2
5
0
0
0
0
19
El Moussaoui Hamza
31
10
896
1
1
3
0
20
Manaout Haytam
23
9
810
0
1
2
0
3
Sadil Mohamed
30
0
0
0
0
0
0
13
Tahif Adil
23
9
557
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Camara Mamadou
21
7
388
1
0
0
0
31
Ghazouat Abderrazak
25
1
60
0
0
0
0
8
Khairi Ayoub
24
10
815
2
0
1
0
14
Meftah Ali
?
0
0
0
0
0
0
32
Ouyahia Mohamed
19
0
0
0
0
0
0
18
Riahi Imad
24
7
193
0
1
0
0
5
Sidibe Soumaila
26
9
448
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bassene Paul
23
10
731
1
2
2
0
Bello Ilou Baba
?
0
0
0
0
0
0
Diallo Papa
?
0
0
0
0
0
0
10
El Morabit Mohamed
26
7
322
1
1
0
0
35
Hajji Reda
24
3
27
1
0
0
0
17
Labhiri Yassine
30
10
793
1
0
1
0
9
Lamlioui Oussama
28
6
138
0
0
1
0
7
Mateus Criciuma
25
9
538
1
1
1
1
21
Mehri Youssef
25
10
748
1
0
3
0
11
Zghoudi Youssef
31
8
247
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chaabani Moin
43