Bóng đá, Áo: Bergheim Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Bergheim Nữ
Sân vận động:
Sân thể thao FC Bergheim
(Bergheim)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fischer Michaela
27
7
630
0
0
1
0
31
Prummer Katharina
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baubock Tanja
?
8
711
0
0
1
0
4
Ganisl Maria
24
6
295
0
0
1
0
26
Hamzic Aldina
24
2
11
0
0
0
0
6
Spinn Laura
19
7
573
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Crnoja Vina
24
2
151
0
0
0
0
15
Felek Sanem
22
6
298
0
0
1
0
24
Grabovac Sara
?
8
711
2
0
2
0
30
Knauseder Teresa
27
1
6
0
0
0
0
8
Lutz Valentina
?
4
201
0
0
0
0
18
Orkic Lucia
19
7
614
0
0
0
0
19
Pamminger Alessia
16
8
557
1
0
1
0
13
Putz Sarah
20
2
135
0
0
0
0
7
Schirmbrand Sophia
23
8
720
0
0
2
0
20
Spinn Greta
17
4
232
1
0
0
0
27
Talwieser Laura
20
1
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akrap Valentina
15
1
1
0
0
0
0
16
Gierzinger Christina
19
7
496
0
0
0
0
28
Illinger Valentina
17
6
540
0
0
0
0
23
Krassnig Tina
17
8
675
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fischer Michaela
27
7
630
0
0
1
0
1
Lassl Marlene
?
0
0
0
0
0
0
31
Prummer Katharina
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baubock Tanja
?
8
711
0
0
1
0
5
Bauer Melak
19
0
0
0
0
0
0
4
Ganisl Maria
24
6
295
0
0
1
0
26
Hamzic Aldina
24
2
11
0
0
0
0
6
Spinn Laura
19
7
573
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Crnoja Vina
24
2
151
0
0
0
0
15
Felek Sanem
22
6
298
0
0
1
0
24
Grabovac Sara
?
8
711
2
0
2
0
30
Knauseder Teresa
27
1
6
0
0
0
0
8
Lutz Valentina
?
4
201
0
0
0
0
18
Orkic Lucia
19
7
614
0
0
0
0
19
Pamminger Alessia
16
8
557
1
0
1
0
13
Putz Sarah
20
2
135
0
0
0
0
10
Rados Cecilija
22
0
0
0
0
0
0
12
Remich Emma
20
0
0
0
0
0
0
7
Schirmbrand Sophia
23
8
720
0
0
2
0
11
Scholz Kelly
30
0
0
0
0
0
0
20
Spinn Greta
17
4
232
1
0
0
0
27
Talwieser Laura
20
1
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akrap Valentina
15
1
1
0
0
0
0
16
Gierzinger Christina
19
7
496
0
0
0
0
28
Illinger Valentina
17
6
540
0
0
0
0
Kobler Emelie
22
0
0
0
0
0
0
23
Krassnig Tina
17
8
675
0
0
0
0