Bóng đá, Ghana: Berekum Chelsea trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Berekum Chelsea
Sân vận động:
Golden City Park
(Berekum)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Adu Emmanuel
28
2
180
0
0
0
0
30
Obeng Sekyere Gregory
20
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abaidoo Benjamin
27
7
417
0
0
0
0
13
Achempong Benjamin
?
9
810
0
0
0
0
19
Anane Prince
20
3
108
0
0
1
0
25
Asamoah Kuffour
18
4
359
0
0
1
0
6
Fuseini Zakaria
26
11
990
1
0
0
0
14
Oppong Frank
30
7
552
0
0
1
0
39
Oxborn Kofi
?
1
1
0
0
0
0
15
Seidu Mohammed
20
11
990
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adjei Vincent
?
5
110
0
0
2
0
2
Ameyaw Collins
27
11
944
0
0
1
0
17
Ampem Kwadwo
19
3
5
0
0
0
0
37
Badori Kwesi
?
10
812
0
0
2
0
29
Bediako William
?
1
3
0
0
0
0
26
Gyau Hubert
?
11
798
1
0
1
0
35
Haruna Shaibu
26
2
7
0
0
0
0
8
Mwankurinah Ernest
23
3
154
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Afriye Mezack
21
10
852
2
0
4
0
10
Amankonah Stephen
24
10
790
4
0
0
0
7
Ansu Patrick
29
4
62
0
0
0
0
45
Awatsonya Samuel
22
2
121
0
0
0
0
23
Dramani Dramani
22
9
385
0
0
0
0
9
Owusu Marvin
22
3
28
0
0
0
0
20
Sarpong Emmanuel
26
10
583
2
0
0
0
33
Shamo Ebenezer
?
1
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boadu Samuel
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Adu Emmanuel
28
2
180
0
0
0
0
30
Obeng Sekyere Gregory
20
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abaidoo Benjamin
27
7
417
0
0
0
0
13
Achempong Benjamin
?
9
810
0
0
0
0
5
Adams Ahmed
31
0
0
0
0
0
0
19
Anane Prince
20
3
108
0
0
1
0
25
Asamoah Kuffour
18
4
359
0
0
1
0
56
Dankwah Yaw
25
0
0
0
0
0
0
6
Fuseini Zakaria
26
11
990
1
0
0
0
14
Oppong Frank
30
7
552
0
0
1
0
39
Oxborn Kofi
?
1
1
0
0
0
0
15
Seidu Mohammed
20
11
990
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adjei Vincent
?
5
110
0
0
2
0
2
Ameyaw Collins
27
11
944
0
0
1
0
17
Ampem Kwadwo
19
3
5
0
0
0
0
37
Badori Kwesi
?
10
812
0
0
2
0
29
Bediako William
?
1
3
0
0
0
0
26
Gyau Hubert
?
11
798
1
0
1
0
35
Haruna Shaibu
26
2
7
0
0
0
0
8
Mwankurinah Ernest
23
3
154
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Afriye Mezack
21
10
852
2
0
4
0
10
Amankonah Stephen
24
10
790
4
0
0
0
7
Ansu Patrick
29
4
62
0
0
0
0
45
Awatsonya Samuel
22
2
121
0
0
0
0
23
Dramani Dramani
22
9
385
0
0
0
0
11
Osei Owusu
22
0
0
0
0
0
0
9
Owusu Marvin
22
3
28
0
0
0
0
20
Sarpong Emmanuel
26
10
583
2
0
0
0
33
Shamo Ebenezer
?
1
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boadu Samuel
?