Bóng đá, Nigeria: Bendel trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Bendel
Sân vận động:
Samuel Ogbemudia Stadium
(Benin City)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baba Joshua
20
6
540
0
0
0
0
1
Suleiman Saliu
33
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abdulahi Hussaini
22
12
1075
0
0
0
0
17
Annor Isaac
?
6
540
0
0
0
0
14
Chigozie Denis
31
4
296
0
0
0
0
7
Enaruna Michael
?
9
733
3
0
0
0
27
Mohammed Nazir
?
2
24
0
0
0
0
23
Okorom Stanley
30
11
990
0
0
0
0
5
Ugwu Emmanuel
20
12
1080
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anthony Nnamdi
?
7
625
3
0
0
0
4
Emiloju Julius
26
9
789
0
0
0
0
22
Kelechi Jesse
?
1
3
0
0
0
0
9
Oritseweyinmi Meyiwa
?
12
1020
0
0
0
0
25
Oronsaye James
?
6
411
1
0
0
0
20
Owoku Bidemi
20
1
28
0
0
0
0
2
Sodje Stephen
24
6
513
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ajiboye Moses
?
5
347
0
0
0
0
8
Collins Uche
24
9
531
1
0
0
0
24
Ogunye Austin
27
6
498
0
0
0
0
21
Oke Solomon Oke
24
12
1056
2
0
0
0
11
Onyinjekwu Chinedu
?
3
61
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ikhenoba Greg
?
Odigie Monday
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baba Joshua
20
6
540
0
0
0
0
16
Cletus Emmanuel
?
0
0
0
0
0
0
1
Suleiman Saliu
33
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abdulahi Hussaini
22
12
1075
0
0
0
0
17
Annor Isaac
?
6
540
0
0
0
0
14
Chigozie Denis
31
4
296
0
0
0
0
7
Enaruna Michael
?
9
733
3
0
0
0
27
Mohammed Nazir
?
2
24
0
0
0
0
23
Okorom Stanley
30
11
990
0
0
0
0
20
Owolijah Martins
22
0
0
0
0
0
0
5
Uchenna Martin
30
0
0
0
0
0
0
5
Ugwu Emmanuel
20
12
1080
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anthony Nnamdi
?
7
625
3
0
0
0
34
Augustus Vincent
18
0
0
0
0
0
0
10
Ayuba Zaidu
25
0
0
0
0
0
0
4
Emiloju Julius
26
9
789
0
0
0
0
22
Kelechi Jesse
?
1
3
0
0
0
0
9
Oritseweyinmi Meyiwa
?
12
1020
0
0
0
0
25
Oronsaye James
?
6
411
1
0
0
0
20
Owoku Bidemi
20
1
28
0
0
0
0
2
Sodje Stephen
24
6
513
0
0
0
0
3
Uche Martins
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ajiboye Moses
?
5
347
0
0
0
0
29
Bekewei Stephen
?
0
0
0
0
0
0
8
Collins Uche
24
9
531
1
0
0
0
35
Ikhenoba Raymond
19
0
0
0
0
0
0
24
Ogunye Austin
27
6
498
0
0
0
0
21
Oke Solomon Oke
24
12
1056
2
0
0
0
11
Onyinjekwu Chinedu
?
3
61
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ikhenoba Greg
?
Odigie Monday
?