Bóng đá, Tunisia: Ben Guerdane trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tunisia
Ben Guerdane
Sân vận động:
7 March Stadium
(Ben Guerdane)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abbassi Mohamed
21
1
90
0
0
0
0
22
Farhati Noureddine
24
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abderrazzak Ghazi
38
7
630
0
0
3
0
28
Chaibi Rayane
?
3
129
0
0
0
0
5
Machmoum Zied
31
8
642
0
0
1
0
21
Mahmoud Aymen
28
1
90
0
0
0
0
3
Taous Adem
24
6
415
0
0
2
0
26
Touis Iyed
?
6
540
1
0
2
0
14
Yeken Mohamed Habib
30
5
277
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abcha Jassem
23
1
76
0
0
0
0
2
Akrout Iyadh
?
1
16
0
0
0
0
8
Banga Presnel
24
6
368
0
0
1
0
10
Ben Mcharek Ayoub
27
6
407
0
0
0
0
13
Bida Junior
21
7
398
0
0
1
0
7
Chaabane Ayoub
25
6
406
0
0
0
0
19
Hamed Mohamed Nasr
21
5
100
0
0
0
0
8
Khedher Anis
33
2
92
0
0
0
0
15
Loussoukou Amour
27
5
333
0
0
1
0
25
Maaouani Khemais
30
5
242
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Belwafi Iyed
21
8
573
0
0
0
0
9
Ben Ahmed Adem
20
4
73
0
0
0
0
17
Fall Elhadji Omar
22
6
172
1
0
1
0
20
Habbassi Houssem
28
8
714
1
0
1
0
11
Sioud Nassim
26
8
541
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maalej Mohamed
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abbassi Mohamed
21
1
90
0
0
0
0
Ben Salah Saber
23
0
0
0
0
0
0
22
Farhati Noureddine
24
7
630
0
0
0
0
4
Zemzem Bacem
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abderrazzak Ghazi
38
7
630
0
0
3
0
28
Chaibi Rayane
?
3
129
0
0
0
0
4
Labidi Skander
25
0
0
0
0
0
0
5
Machmoum Zied
31
8
642
0
0
1
0
21
Mahmoud Aymen
28
1
90
0
0
0
0
3
Taous Adem
24
6
415
0
0
2
0
26
Touis Iyed
?
6
540
1
0
2
0
14
Yeken Mohamed Habib
30
5
277
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abcha Jassem
23
1
76
0
0
0
0
2
Akrout Iyadh
?
1
16
0
0
0
0
8
Banga Presnel
24
6
368
0
0
1
0
10
Ben Mcharek Ayoub
27
6
407
0
0
0
0
13
Bida Junior
21
7
398
0
0
1
0
7
Chaabane Ayoub
25
6
406
0
0
0
0
19
Hamed Mohamed Nasr
21
5
100
0
0
0
0
8
Khedher Anis
33
2
92
0
0
0
0
15
Loussoukou Amour
27
5
333
0
0
1
0
25
Maaouani Khemais
30
5
242
0
0
2
0
Trabelsi Mohamed
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Belwafi Iyed
21
8
573
0
0
0
0
9
Ben Ahmed Adem
20
4
73
0
0
0
0
17
Fall Elhadji Omar
22
6
172
1
0
1
0
20
Habbassi Houssem
28
8
714
1
0
1
0
15
Sfaxi Aymen
28
0
0
0
0
0
0
11
Sioud Nassim
26
8
541
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maalej Mohamed
?