Bóng đá, Belarus: Belshina trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Belarus
Belshina
Sân vận động:
Spartak Stadium
(Bobruisk)
Sức chứa:
3 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pershaya Liga
Belarusian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Drozd Vladislav
17
3
174
0
0
0
0
24
Patsenko Nikita
21
9
810
0
0
0
0
16
Sokol Daniil
23
23
1988
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Balotnikau Kiryl
16
1
1
0
0
0
0
6
Bogdanovich Ilyja
20
14
827
0
0
1
0
14
Davydov Vladislav
25
29
2429
3
0
10
1
2
Goncharov Nikita
25
1
6
0
0
0
0
5
Katsynel Mark
19
17
470
0
0
0
0
44
Tymonyuk Igor
30
30
2513
3
2
6
0
3
Udodov Ilya
23
30
2295
0
3
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balbukh Vadim
31
33
2762
8
5
3
0
22
Denisenko Dmitri
20
29
2029
8
2
4
0
88
Gavrilov Yuri
22
31
2650
7
3
7
1
77
Malykh Kirill
18
7
76
0
0
0
0
10
Potorocha Valeri
28
31
2650
11
15
7
0
29
Samotoy Maksim
23
32
1877
5
5
5
0
7
Sen Ilya
25
29
1760
9
5
3
0
19
Sokolovskiy Nikita
22
16
336
3
0
0
0
4
Solanovich Vladislav
25
29
2459
3
4
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Chertkoev Dato
25
18
500
2
1
2
0
21
Golub Nikita
27
31
1765
6
6
7
0
20
Kabachevskiy Vladislav
26
33
1917
11
4
4
0
11
Lomako Stanislav
22
17
390
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Patsenko Nikita
21
1
90
0
0
1
0
16
Sokol Daniil
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Davydov Vladislav
25
2
180
1
0
0
0
44
Tymonyuk Igor
30
2
180
0
0
1
0
3
Udodov Ilya
23
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balbukh Vadim
31
2
180
0
0
0
0
22
Denisenko Dmitri
20
2
64
0
0
0
0
88
Gavrilov Yuri
22
3
145
3
0
2
0
10
Potorocha Valeri
28
2
180
0
0
0
0
29
Samotoy Maksim
23
3
61
1
0
0
0
7
Sen Ilya
25
3
121
1
0
1
0
19
Sokolovskiy Nikita
22
1
3
0
0
0
0
4
Solanovich Vladislav
25
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Chertkoev Dato
25
2
108
0
0
1
0
21
Golub Nikita
27
3
81
2
0
0
0
20
Kabachevskiy Vladislav
26
2
144
2
0
0
0
11
Lomako Stanislav
22
1
0
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Drozd Vladislav
17
3
174
0
0
0
0
24
Patsenko Nikita
21
10
900
0
0
1
0
16
Sokol Daniil
23
24
2078
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Balotnikau Kiryl
16
1
1
0
0
0
0
6
Bogdanovich Ilyja
20
14
827
0
0
1
0
14
Davydov Vladislav
25
31
2609
4
0
10
1
2
Goncharov Nikita
25
1
6
0
0
0
0
2
Goncharov Nikita
19
0
0
0
0
0
0
5
Katsynel Mark
19
17
470
0
0
0
0
44
Tymonyuk Igor
30
32
2693
3
2
7
0
3
Udodov Ilya
23
32
2475
0
3
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balbukh Vadim
31
35
2942
8
5
3
0
10
Bolotnikov Vladislav
20
0
0
0
0
0
0
22
Denisenko Dmitri
20
31
2093
8
2
4
0
88
Gavrilov Yuri
22
34
2795
10
3
9
1
77
Malykh Kirill
18
7
76
0
0
0
0
10
Potorocha Valeri
28
33
2830
11
15
7
0
29
Samotoy Maksim
23
35
1938
6
5
5
0
14
Seminar Ilya
18
0
0
0
0
0
0
7
Sen Ilya
25
32
1881
10
5
4
0
19
Sokolovskiy Nikita
22
17
339
3
0
0
0
4
Solanovich Vladislav
25
31
2639
3
4
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Chertkoev Dato
25
20
608
2
1
3
0
21
Golub Nikita
27
34
1846
8
6
7
0
20
Kabachevskiy Vladislav
26
35
2061
13
4
4
0
11
Lomako Stanislav
22
18
390
2
0
1
0