Bóng đá, Thụy Sĩ: Bellinzona trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Bellinzona
Sân vận động:
Stadio Comunale Bellinzona
(Bellinzona)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenge League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Berbic Serif
22
3
270
0
0
0
0
22
Enzler Simon
27
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gloor Fabian
22
9
350
0
0
3
1
24
Gorga Sebastian
30
12
934
1
0
3
1
27
Krasniqi Jetmir
29
8
655
0
2
1
0
2
Lamy Hugo
20
2
108
0
0
0
0
91
Mihajlovic Dragan
33
14
1195
0
1
3
0
71
Richard Gilles
21
4
203
0
0
1
0
34
Sauter Ilan
Chấn thương
23
7
572
1
1
1
0
3
Sorensen Aris
Chấn thương
23
3
134
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chacon Thomas
24
10
759
1
0
6
0
77
Da Silva Nuno
30
11
750
0
0
1
0
76
Hamdiu Valon
26
8
597
0
0
3
0
26
L'Ghoul Nassim
27
14
962
2
1
2
0
88
Lusuena Nehemie
26
9
385
0
1
3
0
66
Matondo Herve
21
7
259
0
0
3
0
25
Nkama Johan
26
13
990
2
5
1
0
80
Perrault Tokam
24
4
155
1
0
0
0
4
Sabbatini Jonathan
Chấn thương
36
3
270
0
1
1
0
20
Sangare Mohammed
25
13
1027
2
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chouik Islem
21
8
371
1
0
0
0
7
Chukwuemeka Caleb
22
10
353
1
0
1
0
17
Diarra Issouf
Chấn thương
19
4
118
0
0
0
0
11
Neelakandan Ranjan
19
10
395
1
0
1
0
33
Nivokazi Rilind
24
13
1004
5
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benavente Manuel
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Enzler Simon
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gloor Fabian
22
1
90
0
0
0
0
24
Gorga Sebastian
30
1
90
0
0
0
0
27
Krasniqi Jetmir
29
1
90
0
0
0
0
71
Richard Gilles
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chacon Thomas
24
2
90
2
0
0
0
77
Da Silva Nuno
30
1
12
0
0
0
0
76
Hamdiu Valon
26
1
30
0
0
0
0
26
L'Ghoul Nassim
27
1
0
1
0
0
0
25
Nkama Johan
26
1
61
1
0
0
0
4
Sabbatini Jonathan
Chấn thương
36
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chouik Islem
21
1
79
0
0
0
0
7
Chukwuemeka Caleb
22
1
79
0
0
0
0
17
Diarra Issouf
Chấn thương
19
1
61
0
0
1
0
11
Neelakandan Ranjan
19
1
30
0
0
0
0
33
Nivokazi Rilind
24
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benavente Manuel
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Berbic Serif
22
3
270
0
0
0
0
22
Enzler Simon
27
12
1080
0
0
0
0
12
Trochen Elio
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gloor Fabian
22
10
440
0
0
3
1
24
Gorga Sebastian
30
13
1024
1
0
3
1
27
Krasniqi Jetmir
29
9
745
0
2
1
0
2
Lamy Hugo
20
2
108
0
0
0
0
91
Mihajlovic Dragan
33
14
1195
0
1
3
0
71
Richard Gilles
21
5
293
0
0
1
0
34
Sauter Ilan
Chấn thương
23
7
572
1
1
1
0
3
Sorensen Aris
Chấn thương
23
3
134
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chacon Thomas
24
12
849
3
0
6
0
77
Da Silva Nuno
30
12
762
0
0
1
0
96
Dujaka Gentijan
19
0
0
0
0
0
0
76
Hamdiu Valon
26
9
627
0
0
3
0
26
L'Ghoul Nassim
27
15
962
3
1
2
0
88
Lusuena Nehemie
26
9
385
0
1
3
0
66
Matondo Herve
21
7
259
0
0
3
0
25
Nkama Johan
26
14
1051
3
5
1
0
80
Perrault Tokam
24
4
155
1
0
0
0
4
Sabbatini Jonathan
Chấn thương
36
4
360
0
1
1
0
20
Sangare Mohammed
25
13
1027
2
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chouik Islem
21
9
450
1
0
0
0
7
Chukwuemeka Caleb
22
11
432
1
0
1
0
17
Diarra Issouf
Chấn thương
19
5
179
0
0
1
0
11
Neelakandan Ranjan
19
11
425
1
0
1
0
33
Nivokazi Rilind
24
14
1016
5
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benavente Manuel
51