Bóng đá, châu Âu: Bỉ U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Bỉ U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pieklak Matthias
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barry Kais
18
3
256
0
0
0
0
17
De Meyer Gilles
18
3
270
1
0
0
0
4
Kongolo Josue
18
1
15
0
0
0
0
3
Mokio Jorthy
16
3
270
0
0
0
0
14
Verstraeten Andreas
18
1
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bawuah Jordy
18
3
214
0
1
0
0
16
De Cat Nathan
16
2
66
0
0
1
0
6
Goemaere Laurens
18
3
120
1
0
1
0
5
Gomez van Hoogen Samuel
18
2
180
0
0
1
0
8
Haroun Kenan
18
2
127
0
0
0
0
11
Verkooijen Nicolas
17
3
56
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Da Costa Wilson
17
3
175
1
0
0
0
20
Furo Kaye
17
3
225
2
0
0
0
7
Lazar Saif Eddien
17
3
50
0
1
0
0
9
Mirisola Robin
17
3
221
0
0
1
0
19
Wola-Wetshay Ludovick
18
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Siquet Thierry
56
Sonck Wesley
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lendfers Matt
18
0
0
0
0
0
0
1
Pieklak Matthias
18
3
270
0
0
0
0
Radelet Theo
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Baouf Ismael
18
0
0
0
0
0
0
13
Barry Kais
18
3
256
0
0
0
0
17
De Meyer Gilles
18
3
270
1
0
0
0
4
Kongolo Josue
18
1
15
0
0
0
0
Kouam Christian
18
0
0
0
0
0
0
Mbamba-Muanda Lucas
18
0
0
0
0
0
0
3
Mokio Jorthy
16
3
270
0
0
0
0
15
Monamay Madi
18
0
0
0
0
0
0
2
Opoku Davis
17
0
0
0
0
0
0
15
Teugels Rafael
18
0
0
0
0
0
0
14
Verstraeten Andreas
18
1
26
0
0
0
0
Vroninks Basile
18
0
0
0
0
0
0
16
di Matteo Raphael
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bawuah Jordy
18
3
214
0
1
0
0
16
De Cat Nathan
16
2
66
0
0
1
0
De Corte Devon
18
0
0
0
0
0
0
Fernandez Noah
16
0
0
0
0
0
0
6
Goemaere Laurens
18
3
120
1
0
1
0
5
Gomez van Hoogen Samuel
18
2
180
0
0
1
0
8
Haroun Kenan
18
2
127
0
0
0
0
20
Vandeplas Gerard
18
0
0
0
0
0
0
8
Vergeylen Lilian
18
0
0
0
0
0
0
11
Verkooijen Nicolas
17
3
56
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Da Costa Wilson
17
3
175
1
0
0
0
20
Furo Kaye
17
3
225
2
0
0
0
7
Lazar Saif Eddien
17
3
50
0
1
0
0
9
Mirisola Robin
17
3
221
0
0
1
0
11
Nuozzi Cedric
18
0
0
0
0
0
0
19
Wola-Wetshay Ludovick
18
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Siquet Thierry
56
Sonck Wesley
46