Bóng đá, châu Âu: Bỉ U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Bỉ U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lammens Senne
22
4
360
0
0
0
0
12
Vandevoordt Maarten
22
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Leysen Fedde
21
2
180
0
0
0
0
3
Mokio Jorthy
16
1
2
1
0
0
0
23
Rommens Tuur
21
8
581
0
1
0
0
15
Sagrado Richie
20
1
15
0
0
0
0
17
Sardella Killian
22
8
602
1
0
1
0
20
Schingtienne Joel
22
1
8
0
0
0
0
2
Siquet Hugo
22
10
668
0
1
2
0
23
Smets Matte
20
1
90
0
0
0
0
3
Spileers Jorne
19
11
990
0
0
1
0
13
Van Helden Rein
22
1
90
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Delorge-Knieper Mathias
20
4
245
0
0
0
0
7
Karetsas Konstantinos
17
2
18
0
0
0
0
6
Keita Mandela
22
5
335
0
0
0
0
10
Matazo Eliot
22
10
631
0
0
2
0
15
Sandra Cisse
20
3
153
0
0
1
0
17
Steuckers Jarne
22
6
399
2
1
0
0
4
Van Den Bosch Zeno
21
6
533
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Baeten Thibo
22
1
19
0
0
1
0
18
Bassette Norman
20
2
43
0
0
0
0
14
Fofana Malick
19
8
544
0
1
1
0
15
Mbangula Samuel
20
5
251
0
0
0
0
11
Olaigbe Kazeem
21
12
457
4
0
2
0
14
Stassin Lucas
19
9
396
2
0
0
0
8
Stroeykens Mario
20
12
735
0
1
2
0
19
Sylla Youssuf
21
10
435
1
0
1
0
9
Vermant Romeo
20
6
353
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Swerts Gill
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Epolo Matthieu
19
0
0
0
0
0
0
1
Lammens Senne
22
4
360
0
0
0
0
12
Lendfers Matt
18
0
0
0
0
0
0
12
Leysen Tobe
22
0
0
0
0
0
0
12
Vandevoordt Maarten
22
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Camara Ilay
21
0
0
0
0
0
0
22
Leysen Fedde
21
2
180
0
0
0
0
3
Mokio Jorthy
16
1
2
1
0
0
0
5
Nizet Rob
22
0
0
0
0
0
0
23
Rommens Tuur
21
8
581
0
1
0
0
15
Sagrado Richie
20
1
15
0
0
0
0
17
Sardella Killian
22
8
602
1
0
1
0
20
Schingtienne Joel
22
1
8
0
0
0
0
2
Siquet Hugo
22
10
668
0
1
2
0
23
Smets Matte
20
1
90
0
0
0
0
3
Spileers Jorne
19
11
990
0
0
1
0
20
Tsoungui Antef
Chấn thương đầu gối30.05.2025
21
0
0
0
0
0
0
13
Van Helden Rein
22
1
90
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Delorge-Knieper Mathias
20
4
245
0
0
0
0
18
Dwomoh Pierre
20
0
0
0
0
0
0
17
Idumbo Stanis
Chấn thương cơ
19
0
0
0
0
0
0
7
Karetsas Konstantinos
17
2
18
0
0
0
0
6
Keita Mandela
22
5
335
0
0
0
0
18
Lokesa Chris
20
0
0
0
0
0
0
10
Matazo Eliot
22
10
631
0
0
2
0
13
Ravych Christiaan
22
0
0
0
0
0
0
15
Sandra Cisse
20
3
153
0
0
1
0
17
Steuckers Jarne
22
6
399
2
1
0
0
4
Van Den Bosch Zeno
21
6
533
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Baeten Thibo
22
1
19
0
0
1
0
18
Bassette Norman
20
2
43
0
0
0
0
14
Fofana Malick
19
8
544
0
1
1
0
15
Mbangula Samuel
20
5
251
0
0
0
0
11
Olaigbe Kazeem
21
12
457
4
0
2
0
14
Stassin Lucas
19
9
396
2
0
0
0
8
Stroeykens Mario
20
12
735
0
1
2
0
19
Sylla Youssuf
21
10
435
1
0
1
0
9
Vermant Romeo
20
6
353
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Swerts Gill
42